Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
1. A.received B.talked C.stayed D.seemed
2. A.discuss B.comfortable C.conscious D.customer
3. A.contact B.thanks C.stadium D.pancake
4.A.looked B.watched C.carried D.stopped
5. A.danger B.angry C.language D.passage
6. A.school B.chemist C.machine D.ache
7.A.hard B.who C.honest D.house
Giúp mình nhé. Đúng mình tick cho!!