Những câu hỏi liên quan
Trần Hải Linh
Xem chi tiết
Đặng Ngọc Khánh Nhi
3 tháng 6 2020 lúc 21:58

So it is a opinion of you right ?

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Tuệ Lâm
Xem chi tiết
Toản Đỗ (A●B●N Team)
8 tháng 8 2021 lúc 16:14

bạn nên chậm lại một chút

Khách vãng lai đã xóa
Vũ Hải Anh
8 tháng 8 2021 lúc 16:15

you should slow down a bit.Just take your time : Bạn nên chậm lại một chút.Chỉ cần dành thời gian của bạn

-HT-

Khách vãng lai đã xóa

you shuold slow down a bit. Just take your time - you should slow down a bit. Just take your time : bạn nên chậm lại một chút. Chỉ mất thời gian của bạn

Khách vãng lai đã xóa
Ngọc Nguyễn
Xem chi tiết
Gia Huy
22 tháng 6 2023 lúc 15:00

10 to spend

11 will try

12 haven't seen

13 has been

14 went

15 moved

16 have lived

17 has had

18 bought

19 were talking - walked

20 called

21 was raining

22 was walking

23 was attending

ʚɞ~I
Xem chi tiết
Thiên
22 tháng 1 2020 lúc 8:51

Yêu anh (bạn) 3000

Sai thì bỏ qua nha!

Học tốt

Khách vãng lai đã xóa

yêu bn 3000 lần

Khách vãng lai đã xóa
trần mạnh nguyên
22 tháng 1 2020 lúc 8:53

Yêu ( bạn ; anh ; em ) 3000 lần

Đúng hay sai mình không bt

Khách vãng lai đã xóa
40. Đỗ Nhã Quyên
Xem chi tiết
Nguyễn Yến Nhi
27 tháng 1 2022 lúc 14:22


🈺: (営「えい」)open, service available

🈴: (合「ごう」)Depends on the context. e.g.合資会社(ごうしがいしゃ) limited partnership

🈚️: (無「む、なし」)none 

🈵: (満「まん」)full (used for hotels etc.)

tui chỉ bít thế

 HT

Khách vãng lai đã xóa
40. Đỗ Nhã Quyên
27 tháng 1 2022 lúc 14:29

Cảm ơn bạn Nguyễn Yến Nhi nha!❤️

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Yến Nhi
27 tháng 1 2022 lúc 14:44

ko có j ạ :>

Khách vãng lai đã xóa
Yunnie TV
Xem chi tiết
Thu Hồng
10 tháng 11 2021 lúc 16:13

16. installed

17. having => be having

18. uses => used

19. more => less

20. considered => is considered

 

Thân mến phản hồi đến em!

26_ Trần Võ Bảo Ngọc
Xem chi tiết
Thư Phan
10 tháng 2 2022 lúc 16:22

Em lên google dịch ấy

ngô lê vũ
10 tháng 2 2022 lúc 16:23

hospital: bệnh viện

bottle : chai

glass : cốc thủy tinh

ngô lê vũ
10 tháng 2 2022 lúc 16:23

recycle : thùng rác

Do Cao
Xem chi tiết
Võ Bảo Vân
11 tháng 2 2019 lúc 16:01

Sắp xếp đúng trật tự:

1 more/, but/, usual time/, try/, the/, Sleep/, wake up/, to/, at/.

Sleep more, but try to wake up at the usual time.

2with/, Be/, you/, eat/, what/, careful/, drink/, and/.

Be careful with what you eat and drink.

Nguyễn Thị Thúy Ngân
19 tháng 2 2019 lúc 9:17

Sleep mỏe, but try to wake up at the usual time.

Be careful with what you eat and drink.