2 tấn 49 yến = yến
35 tấn 84kg = kg
71 yến 6kg = kg.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 yến = ... kg; 2 yến 6kg = ... kg;
40kg = ... yến.
b) 5 tạ = ... kg; 5 tạ 75 kg = ... kg;
800kg = ... tạ;
5 tạ = ... yến; 9 tạ 9 kg = ... kg;
tạ = ... kg.
c) 1 tấn = ... kg; 4 tấn = ... kg;
2 tấn 800 kg = ... kg;
1 tấn = ... tạ; 7000 kg = ... tấn;
12 000 kg = ... tấn;
3 tấn 90 kg = ... kg; 3/4 tấn = ... kg
6000 kg = ... tạ
a) 2 yến = 20 kg; 2 yến 6kg = 26 kg;
40kg = 4 yến.
b) 5 tạ = 500 kg; 5 tạ 75 kg = 575 kg;
800kg = 8 tạ;
5 tạ = 50 yến; 9 tạ 9 kg = 909 kg;
tạ = 40 kg.
c) 1 tấn = 1000 kg; 4 tấn = 4000 kg;
2 tấn 800 kg = 28000 kg;
1 tấn = 10 tạ; 7000 kg = 7 tấn;
12 000 kg = 12 tấn;
3 tấn 90 kg = 3090 kg; tấn = 750 kg
6000 kg = 60 tạ
5 tấn 30 kg =.............kg
a,20kg 26kg 4 yến
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
80kg = ………. yến
3 tạ 6kg = ………… kg
4 tấn 26kg =…………kg
570 tạ =………… tấn
80kg = 8 yến
3 tạ 6kg = 3 tạ + 6kg = 3 × 100 kg + 6 kg = 306 kg
4 tấn 26kg = 4 tấn + 26 kg = 4 × 1000 kg + 26 kg = 4036 kg
570 tạ = 570 tạ : 10 tạ = 57 tấn
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
27 yến = …………. kg 380kg = …………. yến
380 tạ = …………. kg 3000kg = …………. tạ
49 tấn = …………. kg 24 000kg = …………. tấn
27 yến = 270 kg 380kg = 38 yến
380 tạ=38000kg 3000kg =30 tạ
49 tấn = 49000kg 24 000kg =24 tấn
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a ) 21kg 127g = ............... kg ; 13kg 65g = ................. kg ; 6kg 8g = ............... kg ;
3175g = ................ kg ; 628g = ................. kg ; 75g = ................. kg ;
b ) 4 tấn 3 tạ = ................ tấn ; 3 tấn 26 yến = .................. tấn ; 2 tạ 15kg = ................. tạ ;
1 tấn 250kg = ............... tấn ; 2 tấn 75kg = .................. tấn ; 76kg = .................. tấn ;
a) 21kg 127g = 21,127kg ; 13kg 65g = 13,065kg ; 6kg 8g = 6,008kg ; 3175g = 3,175kg ; 628g = 0,628kg ; 75g = 0,075kg
b) 4 tấn 3 tạ = 4,3 tấn ; 3 tấn 26 yến = 3,26 tấn ; 2 tạ 15 kg = 2,15 tạ ; 1 tấn 250kg = 1,25 tấn ; 2 tấn 75kg = 2,075 tấn ; 76kg = 0,076 tấn
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 yến = ….kg; 1 yến 5kg = …. kg; 50kg = …. yến
b) 6 tạ = …. kg; 2 tạ 25 kg = ….kg; 500kg = …. tạ
9 tạ = …. yến; 3 tạ 5 kg = ….kg; 1000kg = …. tạ = …. tấn
c) 1 tấn = ….kg; 2 tấn = ….kg; 5000kg = …. tấn
1 tấn = …. tạ; 12 tấn = ….kg; 4 tấn 70 kg = ….kg
a) 3 yến = 30kg; 1 yến 5kg = 15 kg; 50kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg; 2 tạ 25 kg = 225kg; 500kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến; 3 tạ 5 kg = 305kg; 1000kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000kg; 2 tấn = 2000kg; 5000kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ; 12 tấn = 12000kg; 4 tấn 70 kg = 4070kg
a) 3 yến = 30 kg 1 yến 5 kg = 15 kg 50 kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg 2 tạ 25 kg = 225 kg 500 kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến 3 tạ 5 kg = 305 kg 1000 kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000 kg 2 tấn = 2000 kg 5000 kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ 12 tấn = 12000 kg 4 tấn 70 kg = 4070 kg
1700 yến = ..................tạ
5m2dm=...dm
3 tấn 6 tạ=...tấn
4km2 62ha=...m2
7km2 6m2=...km2
8dam2 4m2=...dam2
7km 5m=...m
8 tấn 6kg=...kg
7 yến 16g=...yến
4575m=...km...m
5687kg=...tấn...kg
6434dam2=...ha...m2
834mm2=...cm2...mm2
5m2dm=5,2dm
3 tấn 6 tạ=3,6tấn
4km2 62ha=462m2
7km2 6m2= 7,006 km2
8dam2 4m2= 8,02 dam2
7km 5m=7005m
8 tấn 6kg=8006 kg
7 yến 16g= 7,1600yến
4575m= 4 km 575 m
5687kg= 5 tấn 687 kg
6434dam2= 64 ha 3400 m2
834mm2= 8 cm2 34 mm2
5m2dm=52dm
3 tấn 6 tạ=3,6 tấn
4 km2 62 ha=4620000m2
7 km2 6 m2=7,000006km2
8dam2 4m2=8,04dam2
7km 5m=7005m
8 tấn 6 kg=8006kg
7 yến 16 g=7,0016 yến
4575m=4km575m
5687kg=5 tấn 687kg
6434dam2=6ha4,34m2
834mm2=8cm234mm2
1 Yến = ...kg
10 kg = ...yến
1 tạ = ... yến
100 kg = ... tạ
1 tấn = ... tạ
10 tạ = ... tấn
1 tấn = ... kg
1000 kg = ... tấn
2 yến =... kg
7 yến =... kg
2 yến 5 kg = ...kg
7 yến 2kg = ... kg
3 tạ = ... yến
5 tạ 8 kg = ...kg
4 tấn = ... tạ
3 tấn 50kg =... kg
12 yến 5kg = ... kg
10 kg
1 yen
10 yen
1 ta
10 ta
1 tan
20 kg
70 kg
72 kg
30 yen
508 kg
40 ta
3050 kg
12,5 kg
Tick nha !
10kg
1yen
10yen
1ta
10ta
1tan
20kg
70kg
72kg
30yen
508kg
40ta
3050kg
12,5kg
1 Yến = 10 kg
10 kg = 1 yến
1 tạ = 10 yến
100 kg = 1 tạ
1 tấn = 10 tạ
10 tạ = 1 tấn
1 tấn = 1000 kg
1000 kg = 1 tấn
2 yến = 20 kg
7 yến = 70 kg
2 yến 5 kg = 25 kg
7 yến 2kg = 72 kg
3 tạ = 30 yến
5 tạ 8 kg = 508 kg
4 tấn = 40 tạ
3 tấn 50kg = 3050. kg
12 yến 5kg = 12,5 kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7 yến = …. kg yến = ….kg
60 kg = …. yến 4 yến 5kg = ….kg
b) 6 tạ = …. yến tạ = ….kg
200 yến =….tạ 5 tạ 5kg = ….kg
c) 21 tấn = …. tạ tấn = ….kg
530 tạ = …. tấn 4 tấn 25 kg = ….kg
d) 1032kg = …. tấn …. kg 5890 kg = …. tạ …. kg
a) 7 yến = 70 kg yến = 2kg
60 kg = 6 yến 4 yến 5kg = 45kg
b) 6 tạ = 60 yến tạ = 50kg
200 yến = 20 tạ 5 tạ 5kg = 505kg
c) 21 tấn = 210 tạ tấn = 100kg
530 tạ = 53 tấn 4 tấn 25 kg = 4025kg
d) 1032kg = 1 tấn 32 kg 5890 kg = 50 tạ 890kg
70kg ; 2kg ; 6yến ; 45kg
2m2 3cm2=.....m2
4065 cm2=.....m2
3 dam2 15m2=.......m2
9050 kg=......tấn .......kg
35m 23cm=......m
1/2 thế kỷ=.......năm
9m5mm=......m
14 dam 9dm=.....m
14 tạ 6kg=....tạ
12 tấn 5 yến=......tấn
19 m2 6 dm2=......m2
14 dam2 4dm2=.......dam2
1 km 7dm =.....m
3hm 3dm=.....m
9 yến 9kg=.....yến
7 tấn 7 yến=...tấn
92m2 5m2=....m2
5km2 5dm2=.....km2
2m2 3cm2=..2,03...m2
4065 cm2=..40,65...m2
3 dam2 15m2=.315......m2
9050 kg=....9.tấn .....50..kg
35m 23cm=..35,23....m
1/2 thế kỷ=..50....năm
9m5mm=...9,005..m
14 dam 9dm=...140,09..m
14 tạ 6kg=..14,06..tạ
12 tấn 5 yến=...12,05...tấn
19 m2 6 dm2=...19,0006...m2
14 dam2 4dm2=...140004....dam2
1 km 7dm =...10,07..m
3hm 3dm=..300,03...m
9 yến 9kg=..9,9..yến
7 tấn 7 yến=.7,07..tấn
92m2 5m2=..97..m2
5km2 5dm2=..5,005...km2
2m2 3cm2=2,0003m2
4065 cm2=0.4065m2
3 dam2 15m2=315m2
9050 kg= 9 tấn 50 kg
35m 23cm=3523m
1/2 thế kỷ=50năm
9m5mm=9,0005m
14 dam 9dm=140.9m
14 tạ 6kg=14,06tạ
12 tấn 5 yến=12;005tấn
19 m2 6 dm2=19;06m2
14 dam2 4dm2=14.0004dam2
1 km 7dm =1000,7m
3hm 3dm=300,3m
9 yến 9kg=9,9yến
7 tấn 7 yến=7,07tấn
92m2 5m2=97m2
5km2 5dm2=5,00000005km2
2m2 3cm2=2,03m2
4065 cm2=40,65m2
3 dam2 15m2=315.m2
35m 23cm=35,23.m
1/2 thế kỷ=50năm
9m5mm=......m
14 dam 9dm=.....m
14 tạ 6kg=....tạ
12 tấn 5 yến=......tấn
19 m2 6 dm2=......m2
14 dam2 4dm2=.......dam2
1 km 7dm =.....m
3hm 3dm=.....m
9 yến 9kg=.....yến
7 tấn 7 yến=...tấn
92m2 5m2=....m2
5km2 5dm2=.....km2