Các bạn giải giúp mink với ai nhank mk tick cho. Cảm ơn
Bài 1: Liệt kê 20 từ chỉ bộ phận trên cơ thể con người( bằng Tiếng Anh)
Bài 2: Liệt kê 10 từ chỉ tính nết( bằng Tiếng Anh)
Các bn giúp mk nhé! Nhank và đúng tick đang cần gấp. Cảm ơn trước
Bài 1: Viết 20 từ chỉ tính nết bằng Tiếng Anh
Bài 2: Viết 5 câu dự định ngày mai và tuần tới ( sử dụng hiện tại tiếp diễn) bằng Tiếng Anh
Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Out going: Cởi mở.
Polite: Lịch sự.
Quiet: Ít nói
Smart = intelligent: Thông minh.
Sociable: Hòa đồng.
Soft: Dịu dàng
Talented: Tài năng, có tài.
Ambitious: Có nhiều tham vọng
Cautious: Thận trọng.
Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
Confident: Tự tin
Serious: Nghiêm túc.
Creative: Sáng tạo
Dependable: Đáng tin cậy
Enthusias: Hăng hái, nhiệt tình
Extroverted: hướng ngoại
Introverted: Hướng nội
Imaginative: giàu trí tưởng tượng
Observant: Tinh ý
Optimis: Lạc quan
Rational: Có chừng mực, có lý trí
Sincere: Thành thật
Understantding: hiểu biết
Wise: Thông thái uyên bác.
Clever: Khéo léo
Tacful: Lịch thiệp
Faithful: Chung thủy
Gentle: Nhẹ nhàng
Humorous: hài hước
Honest: trung thực
Loyal: Trung thành
Patient: Kiên nhẫn
Open-minded: Khoáng đạt
Talkative: Hoạt ngôn.
2. Tính từ chỉ tính cách tiêu cực:
Bad-tempered: Nóng tính
Boring: Buồn chán.
Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
Crazy: Điên khùng
Impolite: Bất lịch sự.
Lazy: Lười biếng
Mean: Keo kiệt.
Shy: Nhút nhát
Stupid: Ngu ngốc
Aggressive: Hung hăng, xông xáo
Pessimis: Bi quan
Reckless: Hấp Tấp
Strict: Nghiêm khắc
Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
Selfish: Ích kỷ
Hot-temper: Nóng tính
Cold: Lạnh l ùng
Mad: điên, khùng
Aggressive: Xấu bụng
Unkind: Xấu bụng, không tốt
Unpleasant: Khó chịu
Cruel: Đ ộc ác
Gruff: Thô lỗ cục cằn
Insolent: Láo xược
Haughty: Kiêu căng
Boast: Khoe khoang
Hãy liệt kê các từ chỉ các môn thê thao bằng tiếng anh
(nhiều hơn 5 từ)
Badminton , football , tennis, tabletennis , chess
aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ / thể dục nhịp điệu
American football: bóng bầu dục
archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung
athles [æθ’les]: điền kinh
badminton [‘bædmintən]: cầu lông
baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày
basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ
beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
bowls [boul]: trò ném bóng gỗ
boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc
canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô
climbing [‘klaimiη]: leo núi
cricket [‘krikit]: crikê
cycling [‘saikliη]: đua xe đạp
darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu
diving [‘daiviη]: lặn
fishing [‘fi∫iη]: câu cá
từ vựng tiếng anh thể thao gee
football [‘futbɔ:l]: bóng đá
karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
golf [gɔlf]: đánh gôn
aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
American football: bóng bầu dục
archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung
athles [æθ’les]: điền kinh
badminton [‘bædmintən]: cầu lông
baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày
basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ
beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
bowls [boul]: trò ném bóng gỗ
boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc
canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô
climbing [‘klaimiη]: leo núi
cricket [‘krikit]: crikê
cycling [‘saikliη]: đua xe đạp
darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu
diving [‘daiviη]: lặn
fishing [‘fi∫iη]: câu cá
từ vựng tiếng anh thể thao gee
football [‘futbɔ:l]: bóng đá
karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
golf [gɔlf]: đánh gôn
gymnass [,dʒim’næss]: tập thể hình
handball [‘hændbɔ:l]: bóng ném
hiking [haik]: đi bộ đường dài
hockey [‘hɔki]: khúc côn cầu
horse racing: đua ngựa
horse riding: cưỡi ngựa
hunting [‘hʌntiη]: đi săn
ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
ice skating: trượt băng
inline skating hoặc rollerblading: trượt pa-tanh
jogging [‘dʒɔgiη]: chạy bộ
judo [‘dʒu:dou]: võ judo
karate [kə’rɑ:ti]: võ karate
kick boxing: võ đối kháng
lacrosse [lə’krɔs]: bóng vợt
martial arts: võ thuật
motor racing: đua ô tô
mountaineering [,maunti’niəriη: leo núi
netball [‘netbɔ:l]: bóng rổ nữ
pool [pu:l]: bi-a
rowing [‘rauiη]: chèo thuyền
rugby [‘rʌgbi]: bóng bầu dục
running [‘rʌniη]: chạy đua
sailing [‘seiliη]: chèo thuyền
scuba diving [‘sku:bə] [‘daiviη]: lặn có bình khí
shooting [‘∫u:tiη]: bắn súng
skateboarding [skeit] [‘bɔ:diη]: trượt ván
skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết
snooker [‘snu:kə]: bi-a
snowboarding [snou] [‘bɔ:diη]: trượt tuyết ván
squash [skwɔ∫]: bóng quần
surfing [‘sɜ:fiη]: lướt sóng
swimming [‘swimiη]: bơi lội
table tennis: bóng bàn
ten-pin bowling: bowling
volleyball [‘vɔlibɔ:l]: bóng chuyền
walking: đi bộ
water polo [‘poulou]: bóng nước
water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
weightlifting [‘weit’liftiη]: cử tạ
windsurfing [‘windsə:fiη]: lướt ván buồm
wrestling [‘resliη]: môn đấu vật
hãy liệt kê cho mình từ 1 đến 10 bằng tiếng anh nhé
ai nhanh nhất thì mình chọn nhé
one ; two ; three ; four ; five ; six ; seven ; eihgt ; nine ; ten
tk nha
1:one
2.two
3.three
4.four
5.fire
6.six
7.seven
8.eight
9.nine
10.ten
Các bạn giúp mk giải bài tập tiếng anh sau nhé !!!!!
1. Kể tên các tính từ chỉ tâm trạng bất thường
Các bạn giải giúp mk nha mk đang cần gấp . Bạn nào giải đầy đủ và chính xác thì mk sẽ tick cho .
Chú ý : Trả lời bằng tiếng anh nha !!!! Thank you các bạn nhiều !!!
sad.bored,tired,sick,....
k mình nha và kb với mình
liệt kê các căn bệnh có từ a bằng tiếng anh
Minh họa | Tên các bệnh bằng tiếng Anh | Tạm dịch |
A cold | Cảm cúm | |
A cough | Cơn ho | |
A fever | Cơn sốt | |
A sore throat | Cơn đau họng | |
A headache | Cơn đau đầu | |
A stomach ache | Cơn đau dạ dày | |
A toothache | Cơn đau răng | |
An earache | Cơn đau tai | |
A cramp | Chuột rút | |
A backache | Đau lưng | |
A broken leg | Gãy chân | |
The measles | Bệnh sởi |
a Headache ( đau đầu )
a sore throat ( đau họng )
a toothache ( đau răng )
Đúng không ?
a headache Đau đầu
a toothache Đau răng
An earache Đau tai
A cramp chuột rút
A backache Đau lưng
The measles Bệnh sởi
K ĐÚNG NHA BẠN
Liệt kê 20 hoạt động,chuyện các cụm từ chuyển từ hiện tại về khóa khứ (tiếng anh)
1. draw => drew
2. play => played
3. kick => kicked
4. watch => watched
5. study => studied
6. wake => woke
7. sleep => slept
8. steal => stole
9. spell => spelt
10. speak => spoke
11. spend => spent
12. smell => smelt
13. write => wrote
14. work => worked
15. wear => wore
16. throw => threw
17. think => thought
18. tell => told
19. take => took
20. teach => taught
Hok tốt
Liệt kê các hoạt động trong nghề nghiệp bằng tiếng anh
5 tick
/ˌɒkjəˈpeɪʃən/
Nghề nghiệp
doctor/ˈdɒktər/
bác sĩ
dentist/ˈdentɪst/
nha sĩ
cashier/kæʃˈɪər/
thu ngân
builder/ˈbɪldər/
thợ xây dựng
reporter/rɪˈpɔːtər/
phóng viên
tailor/ˈteɪlər/
thợ may
teacher/ˈtiːtʃər/
giáo viên
cook/kʊk/
đầu bếp
magician/məˈdʒɪʃən/
ảo thuật gia
baker/ˈbeɪkər/
thợ làm bánh
singer/ˈsɪŋər/
ca sĩ
artist/ˈɑːtɪst/
họa sĩ
waiter/ˈweɪtər/
bồi bàn
carpenter/ˈkɑːpəntər/
thợ mộc
actor/ˈæktər/
diễn viên
nurse/nɜːs/
y tá
secretary/ˈsekrətəri/
thư kí
gardener/ˈɡɑːdənər/
người làm vườn
vet/vet/
bác sĩ thú y
businessman/ˈbɪznɪsmæn/
doanh nhân
policeman/pəˈliːs.mən/
cảnh sát
painter/ˈpeɪntər/
thợ sơn nhà
hairdresser/ˈheəˌdresər/
thợ cắt tóc
dancer/ˈdænsər/
vũ công
farmer/ˈfɑːmər/
nông dân
doctor:examime patients
writer:write stories for children
architect:design building
teacher:teach young children
pilot:fly a plane
doctor: bác sĩ
famer: nông dân
teacher: cô giáo
.....
Đăt 3 câu có sử dụng liệt kê để:
a) Các bộ phận liệt kê là danh từ hoặc cụm danh từ
b) Các bộ phận liệt kê là đong từ hoặc cụm động từ
c) các bộ phận liệt kê là tính từ hoặc cụm tính từ
a) Căn nhà của tôi có 4 phòng, đó là: phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ và phòng tắm.
b) Nhảy dây, đá cầu, bắn bi là những trò chơi mà chúng tôi thường chơi vào giờ ra chơi.
c) Bạn Hà là một cô bé xinh xắn, dễ mến, hiền hoà
liệt kê các bệnh có từ a tiếng anh
Allergy,Arthritis,Asthma,Acne,Albinism
- Allergy / ˈælərdʒi /: Dị ứng
- Arthritis / ɑːrˈθraɪtɪs /: đau khớp xương
- Asthma / ˈæzmə /: Suyễn
Allergy / ˈælərdʒi /: Dị Ứng
Arthritis / ɑːrˈθraɪtɪs /: Đau Khớp Xương
Asthma / ˈæzmə /: Suyễn
Acne /’Ækni/ : Mụn Trứng Cá
Albinism / ˈælbɪnɪzəm /: Bệnh Bạch Tạng
Anthrax / ˈænθræks/ : Bênh Than, Bệnh Nhiễm Khuẩn Gây Tử Vong Cho Cừu Và Gia Súc
Athlete’s Foot / ˈæθli:t S Fʊt /: Bệnh Nấm Bàn Chân