Những câu hỏi liên quan
Kanzaki Mizuki
Xem chi tiết

bn ơi, mik có cách này hay lắm

LÊN GOOGLE DỊCH

Bước 1: lên google ,đánh chữ google dịch

Bước 2: nháy chuột vào 

Google dịch-google translate

Bước 3:dịch mọi tiếng mà bạn thích

chúc bạn học tốt

Bình luận (0)
Kamoky no  Sukaminu
25 tháng 7 2018 lúc 16:39

1/ Amethyst: Thạch anh tím

2/ Diamond: Kim cương

3/ Ruby: Hồng ngọc

4/ Sapphire: Ngọc lam

5/ Topaz: Đá Hoàng Ngọc

6/ Emerald: Ngọc lục bảo

7/ Peridot: Ngọc Cản Lãm

8/ Opal: Ngọc mắt mèo

9/ Moonstone: Đá mặt trăng

10/ Aquamarine: Ngọc xanh biển

Bình luận (0)
Linh Hương
25 tháng 7 2018 lúc 16:43

Jeremejevite

Black Opal

Red Beryl Emerald

Musgravite

Grandidierite

Painite

Pink pomegranate

Jade Serendibite

Red Diamond

Thanh niên rảnh của năm :))

Hok tốt

Bình luận (0)
Dương Đức Hải
Xem chi tiết
Huỳnh Diệu Bảo
8 tháng 7 2016 lúc 11:08

- rabbit, right, rose, rain, ring.

- Japan, Korean, Vietnam, Egypt, Brazil, America, Canada, Rusia, Campodia, Indonesia

Bình luận (0)
Bạch Trúc
8 tháng 7 2016 lúc 11:08

1/ruler

2/run

3/rule 

4/right

5/rich

--------------------------------

1/ Vietnam

2/ Japan

3/ Russia

4/ France

5/ England

6/Thailand

7/ China

8/ Cambodia

9/ Korea

10/ America

Bình luận (0)
Dương Đức Hải
8 tháng 7 2016 lúc 11:12

5 chữ tiếng anh bắt đầu bằng chữ R là : Radio , Range , React , Reading , Rely .

10 nước  trên thế  giới bằng tiếng anh là :

Denmark

England

Japan

Korea

Kenya

Hungary

Ireland

Norway

Austrian

Albania

.........

Ngoài ra mình còn biết một số nước là :

France : Pháp

Spain : Tây Ban Nha

Italy : Ý

Poland : Ba Lan

Czech Republic : Cộng Hòa Séc

Vân vân ....

Bình luận (0)
♡ᏂàᏁッᏁᏂi♡
Xem chi tiết
khong can thiet phai bie...
30 tháng 8 2019 lúc 20:29

Roses, daisies, sunflowers

Bình luận (0)
Bùi Anh Tuấn
30 tháng 8 2019 lúc 20:32
daisy

hoa cúc

rose

hoa hồng

iris

hoa iris

narcissus

hoa thuỷ tiên

orchid

hoa phong lan

tulip

hoa tu-lip

sunflower

hoa hướng dương

cyclamen

hoa anh thảo

carnation

hoa cẩm chướng

poppy

hoa anh túc (có hoa đỏ rực, có nước (như) sữa, hạt đen nhỏ)

pansy

hoa păng-xê

violet

hoa vi-ô-lét

Bình luận (0)
Khank Ly ✿
30 tháng 8 2019 lúc 20:34

Trả lời :

rose: hoa hồng

sun flower : hoa hướng dương

.. 

Còn đâu bạn tra gu gồ ý

nHìu lắm bn ạ

Chúc bn học tốt

Bình luận (0)
Nguyen Duc Vuong Quan
Xem chi tiết
Hạ Băng
3 tháng 3 2018 lúc 8:27

.1 rash /ræʃ/ - phát ban

2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao

3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt

4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh

5. black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt

6. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu

7. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày

8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng

. rash /ræʃ/ - phát ban

AccountantKế toán
2ActorNam diễn viên
3ActressNữ diễn viên
4ArchitectKiến trúc sư
5ArtistHọa sĩ
6AssemblerCông nhân lắp ráp
7AstronomerNhà thiên văn học
8AuthorNhà văn
9BabysisterNgười giữ trẻ hộ
10BakerThợ làm bánh mì
Bình luận (0)
Hot Girl
3 tháng 3 2018 lúc 8:28

Viết 10 danh từ  nghề nghiệp bằng tiếng anh :

1. Accountant: Kế toán viên

2. Actor: Nam diễn viên

3. Actress: Nữ diễn viên

4. Architect: Kiến trúc sư

5. Artist: Họa sĩ

6. Architect: Kiến trúc sư

7. Attorney: Luật sư

8. Assembler: Công nhân lắp ráp

9. Babysitter: Người giữ trẻ hộ

10. Baker: Thợ làm bánh mì

viết 8 loại bệnh bằng tiếng anh :

Measles : Bệnh Sởi

Migraine : Bệnh Đau Nửa Đầu

Mumps : Bệnh Quai Bị

Rheumatism : Bệnh Thấp Khớp

Chill  – Cảm Lạnh

Headache– Đau Đầu

Stomach Ache– Đau Dạ Dày

Backache– Đau Lưng

            Mk không giỏi Tiếng Anh chỉ biết vậy thôi !!

Bình luận (0)
Khong Vu Minh Chau
3 tháng 3 2018 lúc 8:29

1. Firefighter - lính cứu hỏa

2. Police officer - cảnh sát

3. Teacher - giáo viên

4. Doctor - bác sĩ

5. Shopkeeper - nhân viên bán hàng

6. Zookeeper - nhân viên ở vườn thú

7. Stewardess - nữ tiếp viên hàng không

8. Nurse - y tá

9. Accountant - kế toán

10. Officer - nhân viên văn phòng

Bình luận (0)
Cure whip
Xem chi tiết
Nguyệt
26 tháng 7 2018 lúc 9:05

Cherry blossom : hoa anh đào
Lilac : hoa cà
Areca spadix : hoa cau
Carnation : hoa cẩm chướng
Daisy : hoa cúc
Peach blossom : hoa đào
Gerbera : hoa đồng tiền
Rose : hoa hồng
Lily : hoa loa kèn
Orchids : hoa lan
tulip: hoa uất kim hương
chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)
forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
pansy: hoa păng-xê, hoa bướm
morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)
Gladiolus : hoa lay ơn

Bình luận (0)
•υⓨển☎иhί£
26 tháng 7 2018 lúc 9:06

tra google cho nhanh

Bình luận (0)
Kamoky no  Sukaminu
26 tháng 7 2018 lúc 9:06

Lotus : hoa sen
Marigold : hoa vạn thọ
Apricot blossom : hoa mai
Cockscomb : hoa mào gà
Tuberose : hoa huệ
Sunflower : hoa hướng dương
Narcissus : hoa thuỷ tiên
Snapdragon : hoa mõm chó
Dahlia : hoa thược dược
Day-lity : hoa hiên
Camellia : hoa trà
antigone: hoa ti gôn
roe-mallow : hoa dâm bụt
water-rail : đỗ quyên

Bình luận (0)
Phạm Khánh Linh
Xem chi tiết
Nakamori Aoko
20 tháng 3 2018 lúc 14:19

doctor 

architect

scientist

firefighter

factory worker

nurse

artist 

actor

writer

dentist

Bình luận (0)
Bảo Ngọc
20 tháng 3 2018 lúc 14:18

Tớ lm hơn 10 nghề nhé bạn

1. astronaut

phi hành gia

2. cartoonist

họa sĩ vẽ phim hoạt hình

3. architect

kiến trúc sư

4.photographer

nhiếp ảnh gia

5. flight attendant

tiếp viên hàng không

6. interior designer

nhà thiết kế nội thất

7. lawyer

luật sư

8. psychologist

nhà tâm lý học

9. model

người mẫu

10. journalist

nhà báo

11. disc jockey/DJ

người chỉnh nhạc

12. tour guide

hướng dẫn viên du lịch

Bình luận (0)
Quỳnh Trần
20 tháng 3 2018 lúc 14:22

Teacher 

Doctor

Police oficer

Firefighter

Bus driver 

Pilot 

Nurse 

Bình luận (0)
Nghĩa
Xem chi tiết
Dương Khánh Giang
11 tháng 4 2022 lúc 17:45

-.-

Bình luận (0)
lynn
11 tháng 4 2022 lúc 17:46

tham khảo

1 8. Follow us. ...2 3. IELTS face-off. ...3 3. Talk Vietnam. ...4 1. VTV News. ...5 0. Crack'em up. ...7 1. America's Next Top Model. ...8 1. American Idol. ...12 2. America's Got Talent.
Bình luận (0)
Xu 6 xí=))
11 tháng 4 2022 lúc 17:46

chương j?

Bình luận (1)
Nguyen Duc Dung
Xem chi tiết
Phạm Khánh Linh
20 tháng 3 2018 lúc 12:44

10 loại cá ăn thịt:

- great white shark:cá mập trắng lớn

-eal:cá chình

-cá piranha

-crocodile:cá sấu

-shark tiger:cá mập hổ

-cow shark:cá mập bò

-fish congo:cá hổ congo

-blue shark:cá mập xanh

-fish head snake:cá đầu rắn

-frogs:cá đá

Nhớ k đúng cho mk nha

Bình luận (0)
Nguyen Duc Dung
17 tháng 3 2018 lúc 21:04
bằng tiếng anhh nha mọi người
Bình luận (0)
anduy omega
18 tháng 3 2018 lúc 20:42

shark, megalondon,

Bình luận (0)
Yuii
Xem chi tiết
Pinky
23 tháng 3 2019 lúc 11:37

Cabbace, lettuce, watercress, basil

Bình luận (0)
Nguyễn Quỳnh Anh
23 tháng 3 2019 lúc 11:38

watermelon: dưa hấu                     orange: quả cam

carrot: cà rốt                  apple: quả táo

mango: táo                   corn: ngô

Bình luận (0)
nguyen khanh linh
23 tháng 3 2019 lúc 11:43
cauliflowereggplant celery leek beans potato colza yam garlic 
Bình luận (0)