viết tên 10 loại cá bằng tiếng anh
Viết tên 10 loại đá quý bằng tiếng Anh.
Nhanh lên mấy bn ơi! Mình cần gấp lắm!!!
bn ơi, mik có cách này hay lắm
LÊN GOOGLE DỊCH
Bước 1: lên google ,đánh chữ google dịch
Bước 2: nháy chuột vào
Google dịch-google translate
Bước 3:dịch mọi tiếng mà bạn thích
chúc bạn học tốt
1/ Amethyst: Thạch anh tím
2/ Diamond: Kim cương
3/ Ruby: Hồng ngọc
4/ Sapphire: Ngọc lam
5/ Topaz: Đá Hoàng Ngọc
6/ Emerald: Ngọc lục bảo
7/ Peridot: Ngọc Cản Lãm
8/ Opal: Ngọc mắt mèo
9/ Moonstone: Đá mặt trăng
10/ Aquamarine: Ngọc xanh biển
Jeremejevite
Black Opal
Red Beryl Emerald
Musgravite
Grandidierite
Painite
Pink pomegranate
Jade Serendibite
Red Diamond
Thanh niên rảnh của năm :))
Hok tốt
viết 5 chữ tiếng anh bắt đầu bằng chữ r
- Viết tên các nước trên thế giới bằng tiếng anh ( viết 10 tên)
- rabbit, right, rose, rain, ring.
- Japan, Korean, Vietnam, Egypt, Brazil, America, Canada, Rusia, Campodia, Indonesia
1/ruler
2/run
3/rule
4/right
5/rich
--------------------------------
1/ Vietnam
2/ Japan
3/ Russia
4/ France
5/ England
6/Thailand
7/ China
8/ Cambodia
9/ Korea
10/ America
5 chữ tiếng anh bắt đầu bằng chữ R là : Radio , Range , React , Reading , Rely .
10 nước trên thế giới bằng tiếng anh là :
Denmark
England
Japan
Korea
Kenya
Hungary
Ireland
Norway
Austrian
Albania
.........
Ngoài ra mình còn biết một số nước là :
France : Pháp
Spain : Tây Ban Nha
Italy : Ý
Poland : Ba Lan
Czech Republic : Cộng Hòa Séc
Vân vân ....
hãy nêu tên 10 loại hoa bằng tiếng anh
Roses, daisies, sunflowers
hoa cúc
rosehoa hồng
irishoa iris
narcissushoa thuỷ tiên
orchidhoa phong lan
tuliphoa tu-lip
sunflowerhoa hướng dương
cyclamenhoa anh thảo
carnationhoa cẩm chướng
poppyhoa anh túc (có hoa đỏ rực, có nước (như) sữa, hạt đen nhỏ)
pansyhoa păng-xê
violethoa vi-ô-lét
Trả lời :
rose: hoa hồng
sun flower : hoa hướng dương
..
Còn đâu bạn tra gu gồ ý
nHìu lắm bn ạ
Chúc bn học tốt
Viết 10 danh từ nghề ngiệp bằng tiếng anh ,viết 8 loại bệnh bằng tiếng anh
.1 rash /ræʃ/ - phát ban
2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao
3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt
4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh
5. black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt
6. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu
7. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày
8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng
. rash /ræʃ/ - phát ban
Accountant | Kế toán | |
2 | Actor | Nam diễn viên |
3 | Actress | Nữ diễn viên |
4 | Architect | Kiến trúc sư |
5 | Artist | Họa sĩ |
6 | Assembler | Công nhân lắp ráp |
7 | Astronomer | Nhà thiên văn học |
8 | Author | Nhà văn |
9 | Babysister | Người giữ trẻ hộ |
10 | Baker | Thợ làm bánh mì |
Viết 10 danh từ nghề nghiệp bằng tiếng anh :
1. Accountant: Kế toán viên
2. Actor: Nam diễn viên
3. Actress: Nữ diễn viên
4. Architect: Kiến trúc sư
5. Artist: Họa sĩ
6. Architect: Kiến trúc sư
7. Attorney: Luật sư
8. Assembler: Công nhân lắp ráp
9. Babysitter: Người giữ trẻ hộ
10. Baker: Thợ làm bánh mì
viết 8 loại bệnh bằng tiếng anh :
Measles : Bệnh Sởi
Migraine : Bệnh Đau Nửa Đầu
Mumps : Bệnh Quai Bị
Rheumatism : Bệnh Thấp Khớp
Chill – Cảm Lạnh
Headache– Đau Đầu
Stomach Ache– Đau Dạ Dày
Backache– Đau Lưng
Mk không giỏi Tiếng Anh chỉ biết vậy thôi !!
1. Firefighter - lính cứu hỏa
2. Police officer - cảnh sát
3. Teacher - giáo viên
4. Doctor - bác sĩ
5. Shopkeeper - nhân viên bán hàng
6. Zookeeper - nhân viên ở vườn thú
7. Stewardess - nữ tiếp viên hàng không
8. Nurse - y tá
9. Accountant - kế toán
10. Officer - nhân viên văn phòng
Viết tên ít nhất 10 loài hoa bằng tiếng Anh.
Cherry blossom : hoa anh đào
Lilac : hoa cà
Areca spadix : hoa cau
Carnation : hoa cẩm chướng
Daisy : hoa cúc
Peach blossom : hoa đào
Gerbera : hoa đồng tiền
Rose : hoa hồng
Lily : hoa loa kèn
Orchids : hoa lan
tulip: hoa uất kim hương
chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)
forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
pansy: hoa păng-xê, hoa bướm
morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)
Gladiolus : hoa lay ơn
Lotus : hoa sen
Marigold : hoa vạn thọ
Apricot blossom : hoa mai
Cockscomb : hoa mào gà
Tuberose : hoa huệ
Sunflower : hoa hướng dương
Narcissus : hoa thuỷ tiên
Snapdragon : hoa mõm chó
Dahlia : hoa thược dược
Day-lity : hoa hiên
Camellia : hoa trà
antigone: hoa ti gôn
roe-mallow : hoa dâm bụt
water-rail : đỗ quyên
Viết tên 10 nghề nghiệp bằng tiếng anh ai nhanh nhat mk ick 3 cái nha
doctor
architect
scientist
firefighter
factory worker
nurse
artist
actor
writer
dentist
Tớ lm hơn 10 nghề nhé bạn
1. astronautphi hành gia
2. cartoonisthọa sĩ vẽ phim hoạt hình
3. architectkiến trúc sư
4.photographernhiếp ảnh gia
5. flight attendanttiếp viên hàng không
6. interior designernhà thiết kế nội thất
7. lawyerluật sư
8. psychologistnhà tâm lý học
9. modelngười mẫu
10. journalistnhà báo
11. disc jockey/DJngười chỉnh nhạc
12. tour guidehướng dẫn viên du lịch
Teacher
Doctor
Police oficer
Firefighter
Bus driver
Pilot
Nurse
kể tên 10 loại chương chunhf = tiếng anh
tham khảo
1 8. Follow us. ...2 3. IELTS face-off. ...3 3. Talk Vietnam. ...4 1. VTV News. ...5 0. Crack'em up. ...7 1. America's Next Top Model. ...8 1. American Idol. ...12 2. America's Got Talent.viết tên 10 loại cá ăn thịt
10 loại cá ăn thịt:
- great white shark:cá mập trắng lớn
-eal:cá chình
-cá piranha
-crocodile:cá sấu
-shark tiger:cá mập hổ
-cow shark:cá mập bò
-fish congo:cá hổ congo
-blue shark:cá mập xanh
-fish head snake:cá đầu rắn
-frogs:cá đá
Nhớ k đúng cho mk nha
Viết tên những loại rau củ bạn biết trong tiếng anh
watermelon: dưa hấu orange: quả cam
carrot: cà rốt apple: quả táo
mango: táo corn: ngô