- tìm các ý sau trong bài tôi đi học
- nhan đề
- bối cảnh : ko gian / thời gian
- sự kiện
- chi tiết
- tìm các ý sau trong bài tôi đi học
- nhan đề
- bối cảnh : ko gian / thời gian
- sự kiện
- chi tiết
1.viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích vẻ đẹp của nhân vật lữ trong đoạn trích ở phần đọc hiểu
2.trong bài hát"vì tôi còn sống",ca-nhạc sĩ tiên tiên đã truyền tải thông điệp sống tích cực,khuyến khích con người dám thử thách,dám trải nghiệm và không ngại sai lầm qua câu hát"cứ sai đi vì cuộc đời cho phép".đó là nhắn nhủ đầy cảm hứng về việc sống hết mình và trưởng thành
từ những vấp ngã.từ gợi dẫn trên,kết hợp với hiểu biết của bản thân,anh/chị hãy viết một bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ về vấn đề:tuổi trẻ và quyền được sai lầm
2.chỉ ra những chi tiết thể hiện tâm trạng của nhóm Lữ khi đốt sách vở và nhật ký
3.tác giả đã xây dựng nhân vật Lữ bằng cách đặt nhân vật vào cuộc đối thoại để nhân vật tự kể về mình.nhận xét vè tác dụng cách xây dựng nhân vật này
4.phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong đoạn trích dấu chân người lính
5.suy ngẫm của lữ"những năm học đi học nhà trường đã trao cho chúng mình những niềm tin thật là đẹp nhưng còn "sách vớ" và mỏng manh như những cải bong bóng xanh đỏ.chúng mình đã phải đổi bao nhiêu vất vả để tựu tìm lấy một niềm tin bền vững và chắc chắn hơn từ trong cuộc đời"gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về giá trị của những trải nghiệm trong cuộc sống?((trình bày khoảng 5-7 dòng).
Giúp mình với mn
các chi tiết miêu tả ngoại hình, lời nói, hành động, suy nghĩ, cảm xúc, mối quan hệ của nhân vật tía nuôi trong bài đi lấy mật
1. Ngoại hình Tía nuôi hiện lên là một người đàn ông miền rừng chất phác, khỏe mạnh, rắn rỏi. Dáng vẻ toát lên sự từng trải, gắn bó với núi rừng và lao động nặng nhọc. 2. Lời nói Ông nói năng mộc mạc, giản dị, gần gũi với con nuôi. Lời dặn dò chứa chan tình thương, vừa quan tâm, vừa răn dạy, thể hiện trách nhiệm của người cha. 3. Hành động Tía nuôi trèo lên cây cao lấy mật, khéo léo, gan dạ và đầy kinh nghiệm. Ông liều mình đối mặt với nguy hiểm (ong đốt, rơi ngã…) để lấy được mật ong. Hành động của ông biểu hiện sức lao động bền bỉ, hi sinh vì gia đình. 4. Suy nghĩ Luôn nghĩ cho con nuôi: mong con có mật để ăn, mong con lớn khôn, học được tinh thần lao động và can đảm. Luôn ý thức rõ hiểm nguy nhưng vẫn chấp nhận vì tình thương và trách nhiệm. 5. Cảm xúc Yêu thương, lo lắng, quan tâm đến con nuôi. Tự tin khi làm công việc quen thuộc nhưng cũng có lúc lo sợ hiểm nguy. Tận tụy, hi sinh vì con, vì gia đình. 6. Mối quan hệ Với con nuôi: Tía nuôi như một người cha thực sự, vừa bảo ban, vừa làm gương, vừa che chở. Với công việc, thiên nhiên: Gắn bó, hòa hợp, am hiểu núi rừng, ong mật. ✨ Kết luận: Tía nuôi là hình tượng đẹp của người lao động miền rừng: khỏe mạnh, dũng cảm, giàu tình thương, sẵn sàng hi sinh vì con. Qua nhân vật, tác giả ca ngợi vẻ đẹp của tình cha con, của con người lao động và thiên nhiên rừng núi.
Một người đi quãng đường AB vận tốc 15/km trên nửa quãng đường đầu và vận tốc 10/km trên nửa quãng đường sau. Vận tốc trung bình của người đó trên cả quãng đường AB là …..km/h.
đáp án là 12 km/h nhó tích cho mik nha(¬‿¬)
khi gặp vua thiệu bảo ,hoài văn có những hành động và lời nói gì
Dựa trên các nguồn sử liệu, khi gặp vua Thiệu Bảo (tức vua Trần Nhân Tông), Hoài Văn Hầu Trần Quốc Toản đã có những hành động và lời nói thể hiện rõ khí phách và lòng yêu nước của mình, dù tuổi đời còn rất trẻ. Hành động: Khi bị quân lính chặn lại, không cho vào hội nghị Bình Than, Hoài Văn Hầu đã tức giận đến mức bóp nát quả cam trong tay lúc nào không hay biết. Chi tiết này cho thấy sự uất ức, phẫn nộ tột cùng của ông vì bị coi thường, không được tham gia bàn việc nước trong lúc quân Nguyên Mông đang lăm le xâm lược. Sau đó, Hoài Văn Hầu đã tự chiêu mộ gia nô, lập đội quân riêng và tự tay thêu sáu chữ vàng lên cờ là "Phá cường địch, báo hoàng ân" (nghĩa là: Phá giặc mạnh, báo ơn vua). Lời nói (hoặc tâu bày): Sau khi vượt qua sự ngăn cản của quân lính và gặp được vua, Hoài Văn Hầu đã tâu bày một cách thẳng thắn, gan dạ về ý nguyện đánh giặc, bảo vệ đất nước của mình. Lời tâu của ông đã cho thấy sự quyết tâm, chí khí lớn lao, vượt lên trên nỗi ấm ức cá nhân. Vua Thiệu Bảo, khi chứng kiến hành động và nghe lời tâu của Trần Quốc Toản, đã không hề trách phạt mà còn mỉm cười, tỏ ra rất độ lượng. Nhà vua đã tha tội, khuyên ông về quê chăm mẹ và ban cho ông một rổ cam quý, thể hiện sự thấu hiểu và trân trọng chí khí của người anh hùng trẻ tuổi này. Những hành động và lời nói của Hoài Văn Hầu Trần Quốc Toản đã trở thành biểu tượng cho tinh thần yêu nước, dũng cảm và sẵn sàng xả thân vì dân tộc của các thế hệ thanh niên Việt Nam.
tìm hiểu đặc điểm nghệ thuật kể truyện trong tác phẩm Vợ nhặt (không gian,thời gian,điểm nhìn,lời kể)
1) Tổng quan ngắn gọn (mood chung) Vợ nhặt dựng nên một bức tranh đời khắc nghiệt giữa nạn đói; nghệ thuật kể chuyện vừa hiện thực, vừa giàu cảm thông. Tác phẩm khai thác chi tiết đời sống, giọng điệu vừa trào phúng vừa xót xa, để từ một sự kiện nhỏ (một “vợ nhặt”) phản chiếu bi kịch và phẩm giá con người thời khó. 2) Không gian (không gian vật lý — xã hội — nội tâm) Không gian vật lý: làng quê nghèo, nhà Tràng chật chội, bếp lửa lèo tèo — tất cả được miêu tả qua những chi tiết tầm thường (cái bát, túi thóc, căn nhà rách…), tạo cảm giác thiếu thốn, cằn cỗi. Những chi tiết “nhỏ” này gợi đói, gợi khát — làm cho cái chung (nạn đói) trở nên cụ thể. Không gian xã hội: làng xóm, chợ búa, mối quan hệ hàng xóm láng giềng — nơi diễn ra các tương tác xã hội: thái độ thờ ơ, lòng trắc ẩn, niềm hy vọng vụt sáng. Không gian xã hội cho thấy cấu trúc bất công và các phản ứng con người trước khốn khó. Không gian nội tâm: qua hành động và lời nói nhân vật (nhất là Tràng và mẹ Tràng), không gian nội tâm được mở ra: từ hoài nghi, xấu hổ đến niềm mong manh của hạnh phúc. Nghệ thuật miêu tả nội tâm thường ẩn trong hành động đời thường (ví dụ cái cách họ lo bát cơm, nhìn nhau). Tác dụng nghệ thuật: Không gian chi tiết + đối lập (nhỏ bé — bi kịch rộng lớn) làm nổi bật tính nhân đạo và tính biểu tượng của sự kiện. 3) Thời gian (thời gian kể — thời gian lịch sử — nhịp điệu) Thời gian lịch sử: bối cảnh nạn đói (thời kỳ khủng hoảng) — cái “thời” quyết định hoàn cảnh sống của nhân vật, làm tăng sức nặng xã hội của câu chuyện. Thời gian trong truyện: cốt truyện diễn ra trong khoảng thời gian khá ngắn (gặp gỡ — về nhà — bữa cơm — phản ứng của mẹ làng), nhưng lời kể có “giãn” — xen vào đó là những đoạn suy nghĩ, bình luận mở rộng ra thành sự khái quát về xã hội và tương lai. Nghệ thuật ở chỗ: từ khoảnh khắc ngắn, nhà văn nén vào cả lịch sử và dự cảm. Nhịp điệu kể: xen kẽ nhanh (mô tả hành động cụ thể) và chậm (đoạn bình luận, mô tả tâm trạng) — làm tăng hiệu quả cảm xúc: có lúc dồn, có lúc dừng để suy ngẫm. 4) Điểm nhìn (focalization — ngôi kể) Ngôi kể: chủ yếu là ngôi thứ ba — người kể bao quát, biết rõ sự kiện và cả nội tâm nhân vật. Đây là lựa chọn giúp vừa tả thực vừa bình luận. Đặc điểm điểm nhìn: Bao quát, toàn tri một phần — người kể biết nhiều, nên có thể khái quát hiện tượng xã hội; Chuyển đổi cận cảnh — đôi khi điểm nhìn nghiêng về Tràng, mẹ Tràng hoặc quần chúng làng xóm (thể hiện bằng cách lột tả tâm trạng, phản ứng cụ thể) — chính vì thế độc giả vừa nhìn thấy sự kiện ở tầm xã hội vừa “cảm” được nội tâm. Focalization chủ quan-hòa trộn với khách quan: nhiều chỗ lời kể dẫn học giả vào suy nghĩ của nhân vật (tức dùng phối cảnh chủ quan), nhưng lại quay ra bình luận khách quan, làm tăng chiều sâu nghệ thuật. Tác dụng: Điểm nhìn đa mức cho phép nhà văn vừa mô tả thực trạng xã hội, vừa đặt câu hỏi đạo đức, vừa khắc họa nhân phẩm con người trong hoàn cảnh cùng cực. 5) Lời kể — giọng điệu, ngôn ngữ, thủ pháp Giọng điệu: pha trộn trào phúng — trần thuật — cảm thương. Người kể không chỉ mô tả mà còn có những câu bình luận mang tính xã hội học, gia tăng tác dụng phê phán. Ngôn ngữ: Bình dân, gần gũi: nhiều câu thoại, từ ngữ đời thường, thành ngữ, cách nói của nông dân — tạo tính hiện thực và thân mật. Hình ảnh sinh động, cụ thể: chi tiết tả thực (bát cơm, quả trứng, túi thóc) được dùng như biểu tượng. Thủ pháp liệt kê, điệp khúc: dùng để nhấn mạnh sự thiếu thốn, lặp lại làm tăng nhịp và cảm xúc. Ẩn dụ/nhân hóa: để cảm hóa, làm cho “đói” như một nhân vật, hoặc để tôn vinh phẩm giá nhỏ bé của con người. Lời kể và cảm xúc: lời kể vừa giữ khoảng cách (nhìn vấn đề ở tầm lớn) vừa nhập cuộc (cảm thông sâu sắc). Kết hợp này khiến người đọc vừa bị lay động vừa phải suy ngẫm. 6) Ứng dụng khi làm bài (ghi điểm thi) Nhận xét tổng hợp (câu mở): “Vợ nhặt sử dụng nghệ thuật kể chuyện tinh tế: không gian tả thực, thời gian cô đọng nhưng mở rộng ý nghĩa, điểm nhìn linh hoạt và một giọng kể vừa trào phúng vừa cảm thông, giúp phản ánh bi kịch xã hội đồng thời tôn vinh phẩm giá con người.” Dẫn chứng: chọn 2–3 đoạn — (1) đoạn miêu tả cảnh đói/đồ ăn, (2) đoạn mô tả tâm trạng mẹ Tràng, (3) đoạn bình luận của người kể mở rộng ra xã hội. Phân tích chi tiết cách ngôn ngữ + hình ảnh + điểm nhìn vận hành. Kết luận: nhấn mạnh ý nghĩa nhân đạo và giá trị hiện thực của tác phẩm. 7) Một vài câu hỏi ôn luyện Phân tích cách tác giả sử dụng không gian để làm nổi bật nạn đói và phẩm giá con người. Chứng minh lời kể trong Vợ nhặt có giọng trào phúng nhưng đầy cảm thông. So sánh điểm nhìn trong Vợ nhặt với một truyện khác (ví dụ: Lão Hạc — nếu bạn biết) về cách mở rộng ý nghĩa xã hội.
Trong "Vợ nhặt" (Kim Lân), nghệ thuật kể chuyện có mấy đặc điểm nổi bật:
- Không gian: gắn với bối cảnh nạn đói 1945, làng quê tiêu điều, ngột ngạt.
-Thời gian: diễn ra trong những ngày đói, ngắn gọn nhưng căng thẳng, dồn dập.
-Điểm nhìn: linh hoạt, chủ yếu qua nhân vật Tràng, giúp bộc lộ tâm trạng.
-Lời kể: giản dị, tự nhiên, gần gũi với ngôn ngữ nông dân, xen lẫn miêu tả và đối thoại sinh động.
--Chúc bạn học tốt nha!!!--
tìm hiểu đặc điểm nghệ thuật kể truyện trong tác phẩm Vợ nhặt (không gian,thời gian,điểm nhìn,lời kể)
hãy cho một ví dụ về một văn bản và cho biết văn bản đó có bố cục ,kết cấu , ngôn ngữ, biện pháp tu từ,vần,nhịp,........... ra sao
Ví dụ văn bản: “Qua Đèo Ngang” – Bà Huyện Thanh Quan Nguyên văn: Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà, Cỏ cây chen đá, lá chen hoa. Lom khom dưới núi tiều vài chú, Lác đác bên sông chợ mấy nhà. Nhớ nước đau lòng con quốc quốc, Thương nhà mỏi miệng cái gia gia. Dừng chân đứng lại: trời, non, nước, Một mảnh tình riêng, ta với ta. Phân tích các phương diện: Bố cục (cách chia đoạn): Hai câu đầu: Miêu tả cảnh thiên nhiên ở Đèo Ngang. Hai câu tiếp: Hình ảnh con người xuất hiện, thưa thớt, hiu quạnh. Hai câu 5–6: Tâm trạng gợi nhớ nước, thương nhà. Hai câu cuối: Cô đơn, nỗi buồn riêng dồn nén. → Bố cục theo trình tự: Cảnh → Người → Tình cảm → Tâm trạng. Kết cấu: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, kết cấu chặt chẽ. Có đối ở cặp câu 3–4 (lom khom/lác đác), 5–6 (nhớ nước/ thương nhà). Ngôn ngữ: Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, trang trọng, có tính ước lệ. Từ láy giàu gợi hình: lom khom, lác đác. Biện pháp tu từ: Điệp từ: “chen... chen”, “nhớ nước/ thương nhà” → nhấn mạnh cảm xúc. Đối: vừa tạo nhạc điệu, vừa làm nổi bật cảnh thưa vắng, tâm trạng buồn. Nhân hoá: “con quốc quốc”, “cái gia gia” → gắn tiếng chim với nỗi lòng. Vần: Vần bằng, gieo ở chữ cuối câu 1, 2, 4, 6, 8: tà – hoa – nhà – gia – ta. Nhịp: Thường là nhịp 4/3 hoặc 2/2/3, tạo sự khoan thai, trầm buồn. Ví dụ: Bước tới Đèo Ngang // bóng xế tà (4/3).
Bài 38: Giải ô chữ Tiếng Việt như sau:
Dòng 1: Hoàn thành câu ca dao dưới đây: ...trăng ai xẻ làm đôi, đường trần ai về ngược xuôi hỡi chàng?
Dòng 2: Hoàn thành câu tục ngữ sau: Trăng... thì hạn, trăng tán thì mưa?
Dòng 3: Hoàn thành câu ca dao sau: Hỡi cô... bên đàng, sao cô múc ánh trăng vàng đổ đi?
Dòng 4: Điền từ thích hợp vào đoạn thơ sau: Đêm nay rừng hoang sương muối, đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới, đầu súng trăng...?
Dòng 5: Điền từ thích hợp vào đoạn trích sau trong bài thơ '' Ánh Trăng '' của Nguyễn Duy: Hồi nhỏ sống với đồng, với sông rồi với bể, hồi chiến tranh ở rừng, vầng trăng thành... Trần trụi với thiên nhiên, hồn nhiên như cây cỏ, ngỡ không bao giờ quên, cái vầng trăng tình nghĩa?
Dòng 6: Điền từ thích hợp vào câu thành ngữ sau để chỉ '' cảnh mộng ảo không có thực, nhưng điều mang cảm giác mơ hồ, mong manh, không thể chạm vào '': Hoa trong gương, trăng dưới....?
Dòng 7: Trong truyện ngắn Trăng sáng (1943), Nam Cao đã viết: '' ...không cần phải là ánh trăng lừa dối, không nên là ánh trăng lừa dối... có thể chỉ là tiếng đau khổ kia, thoát ra từ những kiếp sống lầm than ''?
Dòng 8: Hoàn thành lời bài hát '' Thằng Cuội '' của nhạc sĩ Lê Thương: Bóng trăng..., có cây đa to, có thằng Cuội già, ôm một mối mơ?
Dòng 9: Điền vào chỗ trống trong bài thơ dưới đây: Gió theo lối gió, mây đường mây, dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay, thuyền ai đậu bến... đó, có chở trăng về kịp tối nay?
Dòng 1: Vầng
Dòng 2: Quầng
Dòng 3: Tát nước
Dòng 4: Treo
Dòng 5: Tri kỷ
Dòng 6: Nước
Dòng 7: Nghệ thuật
Dòng 8: Trắng ngà
Dòng 9: Sông trăng
Dòng 1: Vầng Dòng 2: Quầng Dòng 3: Tát nước Dòng 4: Treo Dòng 5: Tri kỷ Dòng 6: Nước Dòng 7: Nghệ thuật Dòng 8: Trắng ngà Dòng 9: Sông trăng