Điền số thích hợp vào chỗ trống: 2000kg/m3 = .g/cm3
A. 2000.
B. 2
C. 20.
D. 200.
Câu 14: Điền Số thích hợp vào chỗ chấm: 3,45 m3 = … cm3
A. 345
B . 3450
C . 345000
D. 3450000
LM CẢ PHÉP TÍNH NHÁ
Khoanh vào chỗ trống trước câu trả lời đúng
20 tấn 35 kg = …… kg. Số thích hợp để điền vào chỗ trống:
a. 20 035
b. 2035
c. 235
d. 200 035
Giải:
20 tấn 35 kg = 20 tấn + 35kg = 20000 kg +35 kg = 20035 kg
Chọn A
Mình ko thấy ô trống nào bạn ơi
a mik thấy ô trống rồi, nhưng kết quả bằng bao nhiêu?
HT
phuonglebao9@gmail.com
mik thấy ô trống nhưng kết quả bằng bao nhiêu?
HT
phuonglebao9@gmail.com
Tìm số thích hợp điền vào chỗ trống
a ) 1 , 2 m = . . . . . . . . . . . d m ; . . . . . . . . . m = 80 c m ; 1 , 5 m = . . . . . . . . . m m ; 0 , 5 k m = . . . . . . . . . d m b ) 1 , 4 m 3 = . . . . . . . . d m 3 . . . . . . . . . . m 3 = 20 000 c m 3 ; 400 c c = . . . . . . . . . . . . d m 3 ; . . . . . . . m 3 = 700 l
Tìm số thích hợp điền vào chỗ trống.
a) 1,5 kg = ...........g = …….mg;
2,25 m = ..........…..km =……………..mm;
b) 1,4 m 3 = ........ d m 3 = ………l;
.......... m 3 = 10 000cc;
500cc = ............ d m 3 ;
....... m 3 = 1000 l.
Tìm số thích hợp điền vào chỗ trống.(2 điểm)
a) 1,2m = ...........dm;
.........m = 80cm;
1,5m = ......... mm;
0,5km = ......... dm
b) 1,4m3 = ........ dm3;
.......... m3 = 20 000cm3;
400cc = ............ dm3;
....... m3 = 700 l
a) 1,2m = 12 dm;
0,8 m = 80cm;
1,5m = 1500 mm;
0,5km = 5000 dm
b) 1,4m3 = 1 400 dm3;
0,02 m3 = 20 000cm3;
400 cc = 0,4 dm3;
0,7 m3 = 700 l;
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
4 m 3 59d m 3 = . . . m 3
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
4 m 3 59 d m 3 = . . . m 3 .