sofeado sắp sếp các chữ cái thành 1 từ
Sắp sếp các chữ cái dưới đây thành một từ
p/y/e/t/a/l/m/i
mong mn làm=D
mình chọn tiếng anh
lamptey
mk nghĩ vậy
GIÚP TỚ NHÉ !
Sắp sếp các chữ cái sau để tạo thành từ có nghĩa :
1. mane :.................
2. ohell :..................
3. nife :...................
4.shtank :................
5. ssim :.................
6. dan :.....................
7. uyo :....................
8. lendrich :......................
1.name
2.hello
3.fine
4.thanks
5.miss
6.and
7.you
8.children
K MÌNH NHA!CẢM ƠN
1,name
2,hello
3,fine
4,thanks
5,miss
6,and
7,you
sắp sếp các từ theo nghĩa đúng:
quá,cái,to,bird
dag cau hoj tum lum can than bi giao vien online math khoa tai khoan day
sắp xếp các từ sau thành 1 từ có nghĩa(gợi ý sắp sếp các từ trên về covid-19) :
thehal:
mumine:
tainbydo:
sitanced:
tainneg:
- health
- immune
- antibody
- distande
- antigen
thehal = health (sức khỏe)
mumine = immune (sức đề kháng; phải hong ta :> )
tainbydo = antibody (kháng thể)
sitanced = distance (khoảng cách)
taineg = antigen (kháng nguyên)
health immune antibody ............. khong biet
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
1. AMALNI ___________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng.
1. LLAT ______________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
1. LETEPCOM _____________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
1. ITVALFES _________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
1. MMSUER ______________