tìm số dư trong phép chia
\(2004^{2004}\):11
tìm dư trong phép chia:\(2004^{2004}\) cho 11
có 20042=4016016 chia 11 dư 1
=>(20042)1002=4.......016 chia 11 dư 1
=> 20042004 chia 11 dư 1
Tìm số dư của phép chia 20042004 : 11
Ta có 2002 \(\subset\)11 \(\Rightarrow\) 2004 - 2 \(\subset\) 11 \(\Rightarrow\) 2004 ≡ 2 (mod 11)
\(\Rightarrow\) 20042004 ≡ 22004 (mod 11) mà 210 ≡ 1 (mod 11) (vì 1024 - 1 \(\subset\) 11)
\(\Rightarrow\) 20042004 = 24.22000 = 24.(210)200 ≡ 24 ≡ 5 (mod 11)
Vậy 20042004 chia 11 dư 5.
số dư của phép chia là 2004 : 11 = 182 dư 2
do 2004 chia 11 dư 2=>2004^2004 đồng dư với 2^2004 (mod 11)
2^5=32 chia 11 dư -1=>2^2000 đồng dư với (-1)^500 =1 (mod 11)
2^4 =16 đồng dư với 5(mod 11)
=>2^2004 chia 11 dư 5
=>2004^2004 chia 11 dư 5\(\)
Tìm số dư trong phép chia 2003 mũ 2004 mũ n (n thuộc N*) cho 5
Tìm số dư trong phép chia :
(x+1)(x+3)(x+5)(x+7) + 2004 cho x^2 + 8x +1
Tìm số dư trong phép chia :
(x+1)(x+3)(x+5)(x+7) + 2004 cho x^2 + 8x +1
(x+1)(x+3)(x+5)(x+7) + 2004
= ( x2 + 8x + 7 ) ( x2 + 8x + 15 ) + 2004
đặt x2 + 8x + 1 = a
\(\Rightarrow\)( a + 6 ) ( a + 14 ) + 2004
= a2 + 20a + 84 + 2004
= a2 + 20a + 2088
Ta thấy a2 + 20a \(⋮\)x2 + 8x + 1
\(\Rightarrow\)(x+1)(x+3)(x+5)(x+7) + 2004 chia x2 + 8x + 1 dư 2088
Tìm số dư trong phép chia :
(x+1)(x+3)(x+5)(x+7) + 2004 cho x^2 + 8x +1
Tìm số dư của phép chia
\(a,2004^{2004}cho11^{ }\)
\(b,2^{2003}cho35\)
Tìm số dư của phép chia
\(a,2004^{2004}cho11^{ }\)
\(b,2^{2003}cho35\)
Tìm số dư của phép chia 2004376 cho 1975
Giải 7 BÀI TOÁN TÌM SỐ DƯ CỦA PHÉP TÍNH LŨY THỪA.doc
Giải:
Biết 376 = 62 . 6 + 4.
Ta có:
Vậy. Kết quả: Số dư của phép chia 2004376 cho 1975 là 246