Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. head
B. wet
C. were
D. best
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. head
B. wet
C. were
D. best
Đáp án C
Giải thích: Đáp án A, B, D phát âm là /e/. Đáp án C phát âm là /ɜː/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. fur
B. burst
C. burden
D. lunch
Đáp án D
Giải thích: Đáp án A, B, C phát âm là /ɜː/. Đáp án D phát âm là /ʌ/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. mind
B. finding
C. beautiful
D. providing
Đáp án C
Giải thích: Đáp án A, B, D phát âm là /ai/. Đáp án C phát âm là /i/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. architect
B. church
C. childhood
D. change
Đáp án A
Giải thích: Đáp án B, C, D phát âm là / tʃ /. Đáp án A phát âm là /k/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A sandwich
B. chess
C. chest
D. schedule
Đáp án D
Giải thích: Đáp án A, B, C phát âm là /ch/. Đáp án D phát âm là /k/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. thumb
B. shoulder
C. poultry
D. slow
Đáp án A
Giải thích: Đáp án B, C, D phát âm là /əʊ/. Đáp án A phát âm là /ʌ /
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. cooked
B. booked
C. talked
D. naked
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C phát âm là /t/. Đáp án D phát âm là /id /
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. tool
B. tooth
C. book
D. blood
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C phát âm là /u:/. Đáp án D phát âm là /ʌ/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. wet
B. met
C. head
D. hand
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C phát âm là /e/. Đáp án D phát âm là /æ/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. earth
B. heart
C. heard
D. learn
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, C, D phát âm là /ɜː/. Đáp án B phát âm là /a:/