Sắp xếp các từ sau thành 1 câu : đứng / sững / Hàn. / vịnh / sừng / Hồng / trong
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
I’d/ Yes/ love/ to.
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
call/ I/ you/ back/ will.
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
/phone/ is/ number/ What/ her/?
Cho các từ sau: ngoằn ngoèo, khúc khích, đúng đỉnh, lêu nghêu, vi vu, thớt tha, líu lo, sừng sững, rì rầm, cheo leo.
Hãy sắp xếp từ trên thành hai nhóm và đạt tên cho mỗi nhóm.
- Từ láy toàn bộ: sừng sững, cheo leo
- Từ láy bộ phận: ngoằn ngoèo, khúc khích, đúng đỉnh, lêu nghêu, vi vu, thướt tha, líu lo, rì rầm
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
speak/ to/ I/ Sally/ May/ please?
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
phone/ How/ her/ is/ much/ mobile?
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
new/ is/ mobile/ very/ Your/ phone/ nice
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
with/ want/ go/ I/ friends/ to/ fishing/ my.
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
for/ like/ go/ you/ to/ Would/ a/ walk?