Viết tiếp số thích hợp vào mỗi vạch
Viết tiếp số thích hợp vào mỗi vạch
30 000; 40 000; 50 000;...; 70 000; 80 000; 90 000; 100 000.
Viết tiếp số thích hợp vào mỗi vạch
30 000; 40 000; 50 000;...; 70 000; 80 000; 90 000; 100 000.
Viết tiếp số thích hợp vào mỗi vạch
Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch
...9992; 9993; 9994; ... 9996; 9997; 9998; 9999...
Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch
...9992; 9993; 9994; ... 9996; 9997; 9998; 9999...
Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:
Đáp số (từ trái sang phải): 10 000, 11 000, 12 000, 13 000, 14 000, 15 000, 16 000, 17 000, 18 000, 19 000.
Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:
Đáp số (từ trái sang phải): 10 000, 11 000, 12 000, 13 000, 14 000, 15 000, 16 000, 17 000, 18 000, 19 000.
a) Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
b) Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 36 000; 37 000; ..;...;...; 41 000;...
Đếm các số tròn chục nghìn (tròn nghìn), điền số còn thiếu vào chỗ chấm
a)
b) 36000; 37000; 38000; 39000; 40000; 41000; 42000.
Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số: