Viết các phân số sau:
a) Một phần chín;
b) Ba phần âm hai;
c) Âm chín phần mười;
d) Âm hai phần âm ba
Viết các phân số sau:
a) Một phần chín;
b) Ba phần âm hai;
c) Âm chín phần mười;
d) Âm hai phần âm ba.
Viết các phân số sau:
a) Bốn phần chín;
b) Một phần hai
c) Âm ba phần năm;
d) Bẩy phần âm hai
a ) 4 9 . b ) 1 2 . c ) − 3 5 . d ) 7 − 2 .
Viết các phân số sau:
a) Hai phần bảy;
b) Một phần tám;
c) Âm bốn phần năm;
d) Chín phần âm bốn
a ) 2 7 . b ) 1 8 . c ) − 4 5 . d ) 9 − 4 .
Viết các phân số:
a) Hai phần năm;
b) Mười một phần mười hai;
c) Bốn phần chín;
d) Chín phần mười;
e) Năm mươi hai phần tám mươi tư.
) Hai phần năm:
b) Mười một phần mười hai:
c) Bốn phần chín:
d) Chín phần mười:
e) Năm mươi hai phần tám mươi tư:.
Viết các phân số:
a) Hai phần năm;
b) Mười một phần mười hai;
c) Bốn phần chín;
d) Chín phần mười;
e) Năm mươi hai phần tám mươi tư.
a) Hai phần năm:
b) Mười một phần mười hai:
c) Bốn phần chín:
d) Chín phần mười:
e) Năm mươi hai phần tám mươi tư:.
Viết các phân số, hỗn số sau: a/ Năm phần mười............................................................... b/ Sáu mươi chín phần trăm.............................................. c/ Bốn mươi ba phần nghìn.......................................... ... d/ Hai và bốn phần chín...................................................
help me
Năm phần mười : 5/10
b) 69/100
c) 43/1000
d) 2 4/9
5/10
69/100
43/1000
2. 4/9
Viết các phân số:
a) Một phần tám.
b) Mười một phần ba.
c) Âm hai phần chín.
d) Ba mươi bảy phần năm.
Viết các phân số sau: Âm năm phần chín
a/ viết số thập phân sau
hai đơn vị, một phần trăm và chín phần nghìn , viết là:
b/ ghi lại cách đọc số thập phân sau:
679,679 đọc là:
TL :
a) Số thập phân :
2,019
b) Cách đọc :
679,679 : Sáu trăm bảy mươi chín phẩy sáu trăm bảy mươi chín