Đổi các đơn vị sau ra μA.
120 mA; 2,5A; 0,06 A; 0,008 mA; 0,5 mA; 0,0009 A; 0,05 A; 0,0012A; 0,04mA
Đổi các đơn vị sau ra A.
120 mA; 3500 mA; 1540 mA; 35 mA; 9000μA; 500 μA
120 mA = 0,12 A; 3500 mA = 3,5 A; 1540 mA = 1,54 A;
35 mA = 0,035 A; 9000 μA = 0,009 A 500 μA = 0,0005 A
Đổi các đơn vị sau ra mA.
0,14 A; 0,6 A; 1,25 A; 0,02 A; 0,004 A; 0,0005 A; 1200 μA; 125μA; 900 μA
0,14 A = 140 mA; 0,6 A = 600 mA; 1,25 A = 1250 mA;
0,02 A = 20 mA; 0,004 A = 4 mA; 0,0005 A = 0,5 mA;
1200 μA = 1,2 mA; 125μA = 0,125 A; 900 μA = 0,9 mA;
Đổi đơn vị cho các giá trị sau:
3,2 A = ……… mA = ……..μA
125 μA = ……..mA = …………A
3,2 A = 3200 mA = 3 200 000 μA
125 μA = 0,125 mA = 0,000 125 A
Hãy biến đổi các đơn vị sau:
230mA = ………………A
12μA = ………………..mA
V1,23mA =………………μA
0,099A=………………..mA
680mA=…………………A
Đáp án
Biến đổi các đơn vị:
230mA = 0,230A
12 μA = 0,012mA
1,23mA = 1230 μA
0,099A = 99mA
680mA = 0,680A
Hãy biến đổi các đơn vị sau:
230mA = ………………A
12μA = ………………..mA
1,23mA =………………μA
0,099A=………………..mA
680mA=…………………A
Đáp án
Biến đổi các đơn vị:
220mA = 0,230A
12 μA = 0,012mA
1,23mA = 1230 μA
0,099A = 99mA
680mA = 0,680A
Đổi các giá trị hiệu điện thế sau ra đơn vị kV.
120 V; 3500 V; 1540 V; 35 V; 90000 mV; 500 V
120 V = 0,12 kV; 3500 V = 3,5 kV; 1540 V = 1,54 kV;
35 V = 0,035 kV; 90000 mV = 0,09 kV; 500 V = 0,5 kV
Đổi đơn vị cho các giá trị sau:
0,025 A = ……… mA
325 mA = ………… A
Đổi các giá trị hiệu điện thế sau ra đơn vị V.
120 mV; 2,5 kV; 0,06 kV; 0,008 kV; 5000 mV; 0,0009 kV; 900 mV; 0,0012 kV; 500 m
120 mV = 0,12 V; 2,5 kV = 2 500 V; 0,06 kV = 60 V;
0,008 kV = 8 V; 5000 mV = 5 V; 0,0009 kV = 0,9 V;
900 mV = 0,9 V; 0,0012 kV = 1,2 V; 500 mV = 0,5 V
Đổi đơn vị cho các giá trị sau đây: 1,28A = ... mA