Điền dấu >, < , =
1km … 985 m
Không thực hiện phép tính., điền dấu >; <; = thích hợp vào ô trống:
a ) 3126 + 985 □ 958 + 3126 ; b ) 34 . 193 □ 139 . 31 ; c ) 1065 . 14 + 147 □ 145 + 1065 . 13 ; d ) 532 . 17 + 131 . 13 □ 13 . 132 + 17 . 53
Điền dấu (<, >, =) thích hợp vào chỗ chấm
a) 9102....9120 b) 1000g ....1kg
7766....7676 1km....850m
a) 9102 < 9120 b)1000g = 1kg
7767 > 7676 1km > 850m
Bài 3 (trang 84 vbt Toán 2 tập 2)
Điền dấu >; < hoặc = thích hợp vào chỗ trống:
80cm + 20cm......1m
200cm + 85cm......258
600cm + 69cm......696
1km.....959m
1km.....600m + 400m
1m......100cm + 11cm
Phương pháp giải:
- Thực hiện phép tính ở các vế (cộng hoặc trừ khi các số cùng đơn vị đo).
- Quy đổi hai vế về cùng một đơn vị rồi so sánh.
- Điền dấu thích hợp vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
điền dấu <,>,= vào chỗ chấm
1km2=1000000000000cm2
1 km2 =10000000000 cm2
Bạn bị thừa 2 số 0 đó!
Câu 8 (1 điểm): Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
b) 1/2 giờ … 45 phút |
Xem chi tiết
Xem thêm câu trả lời
Điền số ? a) 5m = ..... cm 1km = ..... m điền dấu 1km 25m .......125m 6kg 15 g ......... 6015g 2dm vuông 5 cm vuông ........205cm vuông 1 phần 10 thế kỉ .......... 12 năm > = = < ~~tk mk nha mk tk lại~~^^
Đúng 0
Bình luận (0)
1 km 25 m > 125 m 6 kg 15 g = 6015 g 2 dm2 5cm2 = 205 cm2 1/10 thế kỉ < 12 năm
Đúng 0
Bình luận (0)
Xem thêm câu trả lời
....m=1km Số cần điền vào chỗ chấm là: A. 1 B. 10 C. 100 D. 1000 1000m = 1km nên số cần điền vào chỗ chấm là 1000 Đáp án cần chọn là D
Đúng 1
Bình luận (0)
dien dau hoac so thich hop dien vao cho cham 1km....... 985 m 9m 7dm =..... dm
600 cm ......6m 1km...>.... 985 m 9m 7dm =...97.. dm 600 cm ..=....6m
Đúng 0
Bình luận (0)
Xem thêm câu trả lời
Khoá học trên OLM (olm.vn) |