Tính nhẩm :
a)
0 × 2 = .... 0 × 5 = ....
2 × 0 = .... 5 × 0 = ....
3 × 0 = .... 1 × 0 = ....
0 × 3 = .... 0 × 1 = ....
b)
0 : 5 = .... 0 : 4 = ....
0 : 3 = .... 0 : 1 = ....
Tính :
a)
4 : 4 × 0 = ........ = .......
8 : 2 × 0 = ........ = .......
3 × 0 : 2 = ........ = ........
b)
0 : 5 × 5 = ........ = ........
0 : 2 × 1 = ........ = ........
0 × 6 : 3 = ........ = ........
Phương pháp giải:
Thực hiện phép tính lần lượt từ trái sang phải.
Lời giải chi tiết:
a) 4 : 4 × 0 = 1 × 0 = 0
8 : 2 × 0 = 4 × 0 = 0
3 × 0 : 2 = 0 : 2 = 0
b) 0 : 5 × 5 = 0 × 5 = 0
0 : 2 × 1 = 0 × 1 = 0
0 × 6 : 3 = 0 : 3 = 0
Tính:
5 – 1 = … | 1 – 1 = … | 1 – 0 = … |
5 – 2 = … | 2 – 2 = … | 2 – 0 = … |
5 – 3 = … | 3 – 3 = … | 3 – 0 = … |
5 – 4 = … | 4 – 4 = … | 4 – 0 = … |
5 – 5 = … | 5 – 5 = … | 5 – 0 = … |
Lời giải chi tiết:
5 – 1 = 4 | 1 – 1 = 0 | 1 – 0 = 1 |
5 – 2 = 3 | 2 – 2 = 0 | 2 – 0 = 2 |
5 – 3 = 2 | 3 – 3 = 0 | 3 – 0 = 3 |
5 – 4 = 1 | 4 – 4 = 0 | 4 – 0 = 4 |
5 – 5 = 0 | 5 – 5 = 0 | 5 – 0 = 5 |
Tính:
1 - 0 = 1 - 1 = 5 - 1 =
2 - 0 = 2 - 2 = 5 - 2 =
3 - 0 = 3 - 3 = 5 - 3 =
4 - 0 = 4 - 4 = 5 - 4 =
5 - 0 = 5 - 5 = 5 - 5 =
1 - 0 = 1 1 - 1 = 0 5 - 1 = 4
2 - 0 = 2 2 - 2 = 0 5 - 2 = 3
3 - 0 = 3 3 - 3 = 0 5 - 3 = 2
4 - 0 = 4 4 - 4 = 0 5 - 4 = 1
5 - 0 = 5 5 - 5 = 0 5 - 5 = 0
1 - 0 = 1 1 - 1 = 0 5 - 1 = 4
2 - 0 = 2 2 - 2 = 0 5 - 2 = 3
3 - 0 = 3 3 - 3 = 0 5 - 3 = 2
4 - 0 = 4 4 - 4 = 0 5 - 4 = 1
5 - 0 = 5 5 - 5 = 0 5 - 5 = 0
Tính nhẩm:
4 × 1 = ..... | 0 × 1 = ..... | 5 + 1 = ..... |
4 : 1 = ..... | 1 × 0 = ..... | 5-1 = ..... |
1 × 1 = ..... | 0 : 1 = ..... | 5 × 1 = ..... |
1 : 1 = ..... | 0 : 2 = ..... | 5 : 1 = ..... |
Phương pháp giải:
Vận dụng kiến thức vừa học về số 0, số 1 trong phép nhân và phép chia rồi điền số thích hợp vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
4 × 1 = 4 | 0 × 1 = 0 | 5 + 1 = 6 |
4 : 1 = 4 | 1 × 0 = 0 | 5 - 1 = 4 |
1 × 1 = 1 | 0 : 1 = 0 | 5 × 1 = 5 |
1 : 1 = 1 | 0 : 2 = 0 | 5 : 1 = 5 |
Tính:
5 - 4 = 4 - 0 = 3 - 3 = 2 - 0 = 1 + 0 =
5 - 5 = 4 - 4 = 3 - 1 = 2 - 2= 1 - 0 =
5 - 4 = 1 4 - 0 = 4 3 - 3 = 0 2 - 0 = 2 1 + 0 = 1
5 - 5 = 0 4 - 4 = 0 3 - 1 = 2 2 - 2= 0 1 - 0 = 1
5 - 4 = 1 4 - 0 = 4 3 - 3 = 0 2 - 0 = 2 1 + 0 = 1
5 - 5 = 0 4 - 4 = 0 3 - 1 = 2 2 - 2 = 0 1 - 0 = 1
Tính nhẩm:
4 × 3 = ... | 32 : 4 = ... | 0 × 5 : 4 = ... |
5 × 9 = ... | 18 : 3 = ... | 1 × 2 : 2 = ... |
3 × 7 = ... | 20 : 2 = ... | 0 : 4 : 3 = ... |
2 × 8 = ... | 35 : 5 = ... | 3 : 3 × 4 = ... |
Phương pháp giải:
- Nhẩm lại bảng nhân và chia trong phạm vi đã học rồi điền kết quả vào chỗ trống.
- Biểu thức có phép tính nhân và chia thì thực hiện phép tính từ trái sang phải.
Lời giải chi tiết:
x
4 × 3 = 12 | 32 : 4 = 8 | 0 × 5 : 4 = 0 |
5 × 9 = 45 | 18 : 3 = 6 | 1 × 2 : 2 = 1 |
3 × 7 = 21 | 20 : 2 = 10 | 0 : 4 : 3 = 0 |
2 × 8 = 16 | 35 : 5 = 7 | 3 : 3 × 4 = 4 |
tinh dien tich hinh tron biet dien tich hinh vuong la 5 cm vuong
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1×3=… 3×1=… 0×2=… 2×0=…
5×1=… 1×5=… 4×0=… 0×4=…
2×1=… 1×2=… 3×0=… 0×3=…
1×4=… 4×1=… 0×5=… 5×0=…
1 × 3 = 3 3 × 1 = 3 0 × 2 = 0 2 × 0 = 0 |
5 × 1 = 5 1 × 5 = 5 4 × 0 = 4 0 × 4 = 4 |
2 × 1 = 2 1 × 2 = 2 3 × 0 = 0 0 × 3 = 0 |
1 × 4 = 4 4 × 1 = 4 0 × 5 = 0 5 × 0 = 0 |
Tính nhẩm :
2 × 3 = ... 4 × 8 = ...
12 : 2 = ... 27 : 3 = ...
4 × 7 = ... 5 × 6 = ...
36 : 4 = ... 18 : 2 = ...
3 × 1 = ... 4 × 3 = ...
0 : 5 = ... 3 × 4 = ...
1 × 8 = ... 12 : 4 = ...
0 : 3 = ... 12 : 3 = ...
Phương pháp giải:
Nhẩm lại bảng nhân, chia đã học rồi điền kết quả vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
2 × 3 = 6 4 × 8 = 32
12 : 2 = 6 27 : 3 = 9
4 × 7 = 28 5 × 6 = 30
36 : 4 = 9 18 : 2 = 9
3 × 1 = 3 4 × 3 = 12
0 : 5 = 0 3 × 4 = 12
1 × 8 = 8 12 : 4 = 3
0 : 3 = 0 12 : 3 = 4