Viết các số 75 657, 47312, 58 999, 36 585 theo thứ tự từ lớn đến bé.
Viết các số: 657; 765; 800; 567; 576 theo thứ tự:
- Từ bé đến lớn: ……..
- Từ lớn đến bé: ……..
Ta có: 567 < 576 < 657 < 765 < 800
a) Thứ tự các số từ bé đến lớn là: 567; 576; 657; 765; 800.
b) Thứ tự các số từ lớn đến bé là: 800; 765; 657; 576; 567.
Viết các số theo thứ tự từ bé đến lớn 7426; 999; 7642; 7624
Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
1 2 ; 3 4 ; 5 8
a) Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
65 371;
75 631;
56 731;
67 351
b) Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé:
82 697;
62 978;
92 678;
79 862.
Viết các số theo cột dọc sao cho các chữ số ở cùng hàng thì thẳng cột, rổi so sánh các chữ số từ trái sang phải.
a) 56 731; 65 371; 67 351; 75 631.
Hoặc b) 92 678; 82 697; 79 862; 62 978.
Lưu ý: Học sinh trình bày theo một trong hai kiểu trên đều được
Viết các số 30 620 ; 8258 ; 31 855 ; 16 999 theo thứ tự từ bé đến lớn.
Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
1 2 ; 3 4 ; 5 8
Viết các số: 32 456; 31 999; 32 645; 32 564 theo thứ tự từ bé đến lớn.
Các số theo thứ tự từ bé đến lớn là : 31 999; 32 456; 32 564; 32 645
Viết các số hoặc phân số sau theo thứ tự từ bé đến lớn 1 ; 5 8 ; 3 2 ; 5 9
Viết các số hoặc phân số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 1; 5 8 ; 3 2 ; 5 9