Ngón tay nào gõ các phím K, I, 8 và dấu phẩy?
A) Ngón trỏ;
B) Ngón cái;
C) Ngón giữa;
D) Ngón út.
Ngón tay nào gõ các phím dấu chấm phẩy (;), P, 0 và dấu chia (/)?
A) Ngón trỏ;
B) Ngón cái;
C) Ngón giữa;
D) Ngón út.
đáp án ngón út
Ngón tay nào gõ các phím L, O, 9 và dấu phẩy?
A) Ngón trỏ;
B) Ngón cái;
C) Ngón giữa;
D) Ngón út.
Ngón tay nào gõ các phím Z, A, Q , 1?
A) Ngón trỏ;
B) Ngón cái;
C) Ngón giữa;
D) Ngón út.
Ngón tay nào gõ các phím C, D, E , 3?
A) Ngón trỏ;
B) Ngón cái;
C) Ngón giữa;
D) Ngón út.
Ngón tay nào gõ các phím V, F, R, 4?
A) Ngón trỏ;
B) Ngón cái;
C) Ngón giữa;
D) Ngón út.
Ngón tay nào gõ các phím X, S ,W, 2?
A) Ngón trỏ;
B) Ngón cái;
C) Ngón giữa;
D) Ngón út.
Ngón tay nào gõ các phím M, J, U, 7?
A) Ngón trỏ;
B) Ngón cái;
C) Ngón giữa;
D) Ngón út.
Ngón tay nào nên dùng để gõ phím cách Space bar?
Ngón trỏ; | |
Ngón cái; | |
Ngón giữa; | |
Ngón út. |
Ngón trỏ tay trái gõ các phím nào ở hàng phím cơ sở ?
A. Phím A
B. Phím L
C. Phím F, G
D. Phím S