Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
100; …..; 300; ……; 500; ……; …….; …….; …….
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
300+100=… 300+500=… 500+300=…
200+300=… 200+600=… 600+200=…
500+500=… 600+400=… 300+700=…
300 + 100 = 400 300 + 500 = 800 500 + 300 = 800 |
200 + 300 = 500 200 + 600 = 800 600 + 200 = 800 |
500 + 500 = 1000 600 + 400 = 1000 300 + 700 = 1000. |
|
300+100=400 300+500=800 500+300=800
200+300=500 200+600=800 600+200=600
500+500=1000 600+400=1000 300+700=1000
300+100=400 300+500=800 500+300=800
200+300=500 200+600=800 200+300=500 600+200=800
500+500=1000 600+400=1000 300+700=1000
số thích hợp vào chỗ chấm
300−200=… 600−300=… 1000−600=…
500−300=… 900−500=… 200−200=…
800−500=… 400−100=… 1000−700=…
300 – 200 = 100 600 – 300 = 300 1000 – 600 = 400 |
500 – 300 = 200 900 – 500 = 400 200 – 200 = 0 |
800 – 500 = 300 400 – 100 = 300 1000 – 700 = 300 |
|
300-200=100 500-300=200 800-500=300 600-300=300 900-500=400 400-100=300 1000-600=400 200-200=0 1000-700=300
số thích hợp vào chỗ chấm
300−200=100; 600−300=300: 1000−600=400
500−300=200; 900−500=400; 200−200=0
800−500=300; 400−100=300; 1000−700=300
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
…......; ……..; 300; 400; 500; ………; ………;……....;………; ………
100; 200; 300; 400; 500; 600; 700; 800; 900; 1000
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
600+400=… 1000−600=…
300+700=… 1000−700=…
200+500=… 700−200=…
600 + 400 = 1000 1000 – 600 = 400 |
300 + 700 = 1000 1000 – 700 = 300 |
200 + 500 = 700 700 – 200 = 500 |
|
Điền dấu (<,>,=) thích hợp vào chỗ chấm:
400 …. 500 200 …. 200 600 …. 500 |
300 …. 100 500 …. 600 500 …. 500 |
600 …. 700 800 …. 700 900 …. 700 |
|
400 < 500 200 = 200 600 > 500 |
300 > 100 500 > 600 500 = 500 |
800 < 700 600 < 700 900 > 700 |
|
400 < 500 200 = 200 600 > 500 | 300 > 100 500 < 600 500 = 500 |
600 > 700 800 > 700 900 > 700 |
|
Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 300 000; 400 000; 500 000;...;...;....
b) 350 000; 360 000; 370 000;...;...;...
c) 399 000; 399 100; 399 200;...;...;....
d) 399 940; 399 950; 399 960;...;...;...
e) 456 784; 456 785; 456 786;..;...;...
Vừa đếm thêm 100 000 (10 000; 1000; 10; 1) vừa điền vào chỗ chấm
a) 300 000; 400 000; 500 000;600 000; 700 000; 800 000.
b) 350 000; 360 000; 370 000; 380 000; 390 000; 400 000
c) 399 000; 399 100; 399 200;399 3000; 399 400; 399 500
d) 399 940; 399 950; 399 960;399 970; 399 980; 399 990
e) 456 784; 456 785; 456 786; 456 787; 456 788; 456 789
Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 300 000; 400 000; 500 000;...;...;....
b) 350 000; 360 000; 370 000;...;...;...
c) 399 000; 399 100; 399 200;...;...;....
d) 399 940; 399 950; 399 960;...;...;...
e) 456 784; 456 785; 456 786;..;...;...
Vừa đếm thêm 100 000 (10 000; 1000; 10; 1) vừa điền vào chỗ chấm
a) 300 000; 400 000; 500 000;600 000; 700 000; 800 000.
b) 350 000; 360 000; 370 000; 380 000; 390 000; 400 000
c) 399 000; 399 100; 399 200;399 3000; 399 400; 399 500
d) 399 940; 399 950; 399 960;399 970; 399 980; 399 990
e) 456 784; 456 785; 456 786; 456 787; 456 788; 456 789
300 000 ; 400 000 ; 500 000 ; 600 000 ; 700 000 ; 800 000
350 000 ; 360 000 ; 370 000 ; 380 000 ; 390 000 ; 400 000
399 000 ; 399 100 ; 399 200 ; 399 300 ; 399 400 ; 399 500
399 940 ; 399 950 ; 399 960 ; 399 970 ; 399 980 ; 399 990
456 784 ; 456 785 ; 456 786 ; 456 787 ; 456 788 ; 456 789
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | ...cm | ...dm | ...mm | ...m |
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | 1000cm | 300dm | 10000mm | 500m |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | ...cm | ...dm | ...mm | ...m |
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | 1000cm | 300dm | 10000mm | 500m |