5km vuông 34hm vuông= hm vuông
a.534 b.5,34 c.5340 d.500
34hm vuông 7 dam vuông =.......hm vuông
4km 5m =........km
4 tấn 15 kg =.........tấn
6hm vuông 156m vuông =..........hm vuông
34,07 hm2
4,005 km
4,015 tấn
6,0156 hm2
34hm27dam2=34,07 hm2
4km5m=4,005 km
4 tấn 15kg=4,015 tấn
6hm2 156m2=6,0156 hm2
9,4 km vuông= m vuông 2,82 m vuông = cm vuông 9,75 hm vuông= m vuông 5,34 m= cm 3,6 dam = dm 235,2 m vuông= ha 520 m vuông= dam vuông 112 m vuông 34 cm vuông= m vuông 35,6 ha= km vuông 34567 m vuông= ha
chả lẽ cậu không đổi được à?
ừ thiệt lun bn ko đỏi đc à
28m vuông bằng bao Nhiu ha
hình vuông có chu vi bằng 120cm . Diện tích hình vuông là .... cm vuông
a.30 b.15 c.900 d.14400
Chữ số 6 trong số thập phân ; 78,68 có giá trị là
a.6 b.6/10 c.60 d.6/100
đổi 40m9cm = ....m
a.40,09 b.409 c.4,09 d.4009
Số thích hợp điền vào chỗ chấm 53m 4cm= ..........dm
a 534 b 5034 c 5304 d 5340
ko được dâu nếu vậy phải chuyển sang số thập phân mà lớp 4 làm gì học số thập phân
bạn Lê Nguyên Hạo nói đúng đó, cái đó phải chuyển thành số thập phân mà lớp 4 chưa có hok
5km vuông 4dam vuông =................................ha
25m vuông 8dm vuông=................................m vuông
9hm vuông 70dam vuông=..................................hm vuông
85,97m vuông = ...................................cm vuông
0,85kg=......................................g
0,573m=..................................cm
50,04ha ; 25,08m2 ; 9,7hm2 ; 859700cm2 ; 850g ; 57,3cm
500,04 ha
25,08 m2
9,7hm2
859700cm2
850g
57,3cm
12km vuông 8ha = ... km vuông
a. 1208 b.12,08 c.128
Chữ số 6 trong số thập phân ; 78,68 có giá trị là
a.0,06 b. 6/100 c.60 d.6/10
7/3 nhân 5/3 =
a.12/25 b.35/6 c.35/9 d.12/9
12km vuông 8ha = ... km vuông
a. 1208 b.12,08 c.128
Chữ số 6 trong số thập phân ; 78,68 có giá trị là
a.0,06 b. 6/100 c.60 d.6/10
7/3 nhân 5/3 =
a.12/25 b.35/6 c.35/9 d.12/9
>,<,=
7m vuông...6000dm vuông
2km vuông..... 200 000m vuông
500 000m vuông....5km vuông
150 000dm vuông..... 150m vuông
11km vuông...11 000 000m vuông
1 200 000m vuông....1km vuông
7m2..<.6000dm2
60m2
2km2....>. 200 000m2
0,2 km2
500 000m2.<...5km2
0,5km2
150 000dm2...>.. 150m2
1500m2
11km2..=.11 000 000m2
11km2
1 200 000m2.>...1km2
1,2km2
7m vuông < 6000dm vuông
2km vuông > 200 000m vuông
500 000m vuông < 5km vuông
150 000dm vuông > 150m vuông
11km vuông =11 000 000m vuông
1 200 000m vuông >1km vuông
Dùng phân số hoặc hỗn số để viết các đại lượng diện tích dưới đây theo mét vuông
a) \(125\,d{m^2}\) b) \(218\,c{m^2}\)
c) \(240\,d{m^2}\) d) \(34\,c{m^2}\)
Nếu viết chúng theo đề-xi-mét vuông thì sao?
a) \(\frac{{125}}{{100}}\,{m^2}=\frac{{5}}{{4}}\,{m^2}=1\frac{{1}}{{4}}\,{m^2}\)
b) \(\frac{{218}}{{10000}}\,{m^2}=\frac{{109}}{{5000}}\,{m^2}\)
c) \(\frac{{240}}{{100}}\,{m^2}=\frac{{12}}{{5}}\,{m^2}=2\frac{{40}}{{100}}\,{m^2}\)
d) \(\frac{{34}}{{10000}}\,{m^2}=\frac{{17}}{{5000}}\,{m^2}\)
Nếu viết chúng theo đề-xi-mét vuông:
a) \(\frac{{125}}{1}\,d{m^2}\)
b) \(\frac{{218}}{{100}}\,{dm^2}=\frac{{109}}{{50}}\,{dm^2}=2\frac{{9}}{{50}}\,d{m^2}\)
c) \(\frac{{240}}{1}\,d{m^2}\)
d) \(\frac{{34}}{{100}}\,\,d{m^2}=\frac{{17}}{{50}}\,{dm^2}\)
57 mét vuông 3 cm vuông bằng bao nhiêu cm vuông
a 5730
b 573
c 570003
d 5703