Tính:
5:5×4=…
3×1:3=…
0×4:4=…
Tính:
5 – 1 = … | 1 – 1 = … | 1 – 0 = … |
5 – 2 = … | 2 – 2 = … | 2 – 0 = … |
5 – 3 = … | 3 – 3 = … | 3 – 0 = … |
5 – 4 = … | 4 – 4 = … | 4 – 0 = … |
5 – 5 = … | 5 – 5 = … | 5 – 0 = … |
Lời giải chi tiết:
5 – 1 = 4 | 1 – 1 = 0 | 1 – 0 = 1 |
5 – 2 = 3 | 2 – 2 = 0 | 2 – 0 = 2 |
5 – 3 = 2 | 3 – 3 = 0 | 3 – 0 = 3 |
5 – 4 = 1 | 4 – 4 = 0 | 4 – 0 = 4 |
5 – 5 = 0 | 5 – 5 = 0 | 5 – 0 = 5 |
Tính:
1 - 0 = 1 - 1 = 5 - 1 =
2 - 0 = 2 - 2 = 5 - 2 =
3 - 0 = 3 - 3 = 5 - 3 =
4 - 0 = 4 - 4 = 5 - 4 =
5 - 0 = 5 - 5 = 5 - 5 =
1 - 0 = 1 1 - 1 = 0 5 - 1 = 4
2 - 0 = 2 2 - 2 = 0 5 - 2 = 3
3 - 0 = 3 3 - 3 = 0 5 - 3 = 2
4 - 0 = 4 4 - 4 = 0 5 - 4 = 1
5 - 0 = 5 5 - 5 = 0 5 - 5 = 0
1 - 0 = 1 1 - 1 = 0 5 - 1 = 4
2 - 0 = 2 2 - 2 = 0 5 - 2 = 3
3 - 0 = 3 3 - 3 = 0 5 - 3 = 2
4 - 0 = 4 4 - 4 = 0 5 - 4 = 1
5 - 0 = 5 5 - 5 = 0 5 - 5 = 0
Tính:
5 - 4 = 4 - 0 = 3 - 3 = 2 - 0 = 1 + 0 =
5 - 5 = 4 - 4 = 3 - 1 = 2 - 2= 1 - 0 =
5 - 4 = 1 4 - 0 = 4 3 - 3 = 0 2 - 0 = 2 1 + 0 = 1
5 - 5 = 0 4 - 4 = 0 3 - 1 = 2 2 - 2= 0 1 - 0 = 1
5 - 4 = 1 4 - 0 = 4 3 - 3 = 0 2 - 0 = 2 1 + 0 = 1
5 - 5 = 0 4 - 4 = 0 3 - 1 = 2 2 - 2 = 0 1 - 0 = 1
Tính:
4 + 0 = … | 5 – 3 = … |
5 + 0 = … | 3 – 3 = … |
2 – 2 = … | 1 + 4 = … |
5 – 2 = … | 4 – 2 = … |
4 – 0 = … | 3 – 1 = … |
Lời giải chi tiết:
4 + 0 = 4 | 5 – 3 = 2 |
5 + 0 = 5 | 3 – 3 = 0 |
2 – 2 = 0 | 1 + 4 = 5 |
5 – 2 = 3 | 4 – 2 = 2 |
4 – 0 = 4 | 3 – 1 = 2 |
Tính:
5 – 0 = … | 4 – 1 = … | 3 – 3 = … | 2 – 0 = … |
5 – 5 = … | 4 – 4 = … | 3 – 2 = … | 2 + 0 = … |
Lời giải chi tiết:
5 – 0 = 5 | 4 – 1 = 3 | 3 – 3 = 0 | 2 – 0 = 2 |
5 – 5 = 0 | 4 – 4 = 0 | 3 – 2 = 1 | 2 + 0 = 2 |
Tính
b)
7 + 2 + 1 = 8 + 1 + 1 = 9 + 1 + 0 =
5 + 3 + 1 = 4 + 4 + 0 = 1 + 5 + 3 =
3 + 2 + 2 = 6 + 1 + 3 = 4 + 0 + 5 =
b) Thực hiện phép tính lần lượt từ trái sang phải.
7 + 2 + 1 = 10 8 + 1 + 1 = 10 9 + 1 + 0 = 10
5 + 3 + 1 = 9 4 + 4 + 0 = 8 1 + 5 + 3 = 9
3 + 2 + 2 = 7 6 + 1 + 3 = 10 4 + 0 + 5 = 9
Tính nhẩm:
4 × 3 = ... | 32 : 4 = ... | 0 × 5 : 4 = ... |
5 × 9 = ... | 18 : 3 = ... | 1 × 2 : 2 = ... |
3 × 7 = ... | 20 : 2 = ... | 0 : 4 : 3 = ... |
2 × 8 = ... | 35 : 5 = ... | 3 : 3 × 4 = ... |
Phương pháp giải:
- Nhẩm lại bảng nhân và chia trong phạm vi đã học rồi điền kết quả vào chỗ trống.
- Biểu thức có phép tính nhân và chia thì thực hiện phép tính từ trái sang phải.
Lời giải chi tiết:
x
4 × 3 = 12 | 32 : 4 = 8 | 0 × 5 : 4 = 0 |
5 × 9 = 45 | 18 : 3 = 6 | 1 × 2 : 2 = 1 |
3 × 7 = 21 | 20 : 2 = 10 | 0 : 4 : 3 = 0 |
2 × 8 = 16 | 35 : 5 = 7 | 3 : 3 × 4 = 4 |
Tính:
4 + 1 = 5 - 2 = 2 + 0 = 3 - 2 = 1 - 1 =
2 + 3 = 5 - 3 = 4 - 2 = 2 - 0 = 4 - 1 =
4 + 1 = 5 5 - 2 = 3 2 + 0 = 2 3 - 2 = 1 1 - 1 = 0
2 + 3 = 5 5 - 3 = 2 4 - 2 = 2 2 - 0 = 2 4 - 1 = 3
Tính:
4 + 2 = 5 + 1 = 5 + 0 = 2 + 2 =
2 + 4 = 1 + 5 = 0 + 5 = 3 + 3 =
Cộng các số rồi viết kết quả vào chỗ trống.
4 + 2 = 6 5 + 1 = 6 5 + 0 = 5 2 + 2 = 4
2 + 4 = 6 1 + 5 = 6 0 + 5 = 5 3 + 3 = 6
Tính:
1 + 7 = … | 2 + 6 = … | 3 + 5 = … | 4 + 4 = … |
7 + 1 = … | 6 + 2 = … | 5 + 3 = … | 8 + 0 = … |
7 – 1 = … | 6 – 2 = … | 5 – 3 = … | 0 + 4 = … |
Lời giải chi tiết:
1 + 7 = 8 | 2 + 6 = 8 | 3 + 5 = 8 | 4 + 4 = 8 |
7 + 1 = 8 | 6 + 2 = 8 | 5 + 3 = 8 | 8 + 0 = 8 |
7 – 1 = 6 | 6 – 2 = 4 | 5 – 3 = 2 | 0 + 4 = 4 |