Let's play. (Cùng chơi)
Let's play. (Cùng chơi)
Trò chơi Tic-tac-toe
Bạn đã ở đâu ...? | Bạn có chơi...? | Mình ăn ... |
Bạn có đi...? | Bạn có ...? | Mình không ... |
Bạn có xem ...? | Bạn đã làm gì ...? | Mình có ... |
Let's play. (Cùng chơi)
Let's play. (Cùng chơi)
Let's play. (Cùng chơi)
A matching game (Trò chơi ghép chữ)
Play with Matches (Đừng nghịch diêm) | You may (Bạn có thế bị) | Play with Matches (nghịch diêm) | You may (bạn có thể bị) | Get a burn (bị bỏng) | Fall of your bike(ngã khỏi xe đạp) |
Get a bum (bị bỏng) | Don't (Đừng) | ||||
Ride too fast! (Đạp xe quá nhanh!) | Run down the stairs (chạy xuống cầu thang) | ||||
You may (Bạn có thế bị) | Break your leg (làm gãy chân) |
Let's play. (Cùng chơi)
Storytelling (Kể chuyện)
One day, King Hung got angry with Mai An Tiem ...
One day...
Hướng dẫn dịch:
Một hôm, Vua Hùng tức giận với Mai An Tiêm...
Một hôm, ...
Let's play. (Cùng chơi)
The Guessing Game
- It's a Vietnamese story.
- The main character is a girl.
- It's a fairy tale.
=> It's the Story of Tam and Cam!
Hướng dẫn dịch:
- Đó là một truyện của Việt Nam.
- Nhân vật chính là một cô gái.
- Đó là truyện cổ tích.
=> Đó là Truyện Tấm Cám!
Let's play. (Cùng chơi)
Tic-tac-toe
What do you think of ...? (Bạn nghĩ gì về ...?)
It's more ... than I expected. (Nó ... hơn là tớ tưởng.)
Let's play. (Cùng chơi)
What's the matter with you? (Charades)
What's the matter with you? (Charades)
(Có vấn để gì với bạn thế? (Trò chơi đố chữ))
Let's play. (Cùng chơi)
Giving directions (Đưa ra chỉ dẫn)
Where's the cinema? (Rạp chiếu phim ở đâu?)
We are here, at Lemon Street. Turn right at Pear Street. Go straight ahead. Its _________. (Chúng ta ờ đây, tại phố Lemon. Rẽ phải ở phố Pear. Đi thẳng. Đó chính là____________.)