Điền vào chỗ trống dấu < , >
b) 10 18 . . . 11 18
Điền dấu >; < ; = vào chỗ trống:
12 – 2 … 11 | 13 … 17 – 5 | 18 – 8 … 11 – 1 |
15 – 5 … 15 | 17 … 19 – 5 | 17 – 7 … 12 – 2 |
Lời giải chi tiết:
12 – 2 < 11 | 13 > 17 – 5 | 18 – 8 = 11 – 1 |
15 – 5 < 15 | 17 > 19 – 5 | 17 – 7 = 12 – 2 |
Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ trống:
a) 72......76 b) 85......65 c) 15.........10 + 4
85.....81 42.......76 16.........10 + 6
45.....47 33.......66 18......... 15 + 3
- Tính giá trị của các vế.
- So sánh các cặp chữ số hàng chục rồi đến cặp chữ số hàng đơn vị.
a) 72 < 76 b) 85 > 65 c) 15 > 10 + 4
85 > 81 42 < 76 16 = 10 + 6
45 < 47 33 < 66 18 = 15 + 3
Điền dấu >; < hoặc = vào chỗ trống:
28 + 3 ... 18 + 9
Điền dấu thích hợp vào chỗ trống
1 5 + 1 6 + 1 7 + 1 8 + 1 9 . . . 1
A. >
B. <
C. =
Điền dấu >, < = vào chỗ trống
− 17 + − 25 ( − 25 ) − 25 ( − 18 ) + ( − 17 ) ( + 103 ) + ( + 24 ) | − 89 | + | − 38 |
135689 - (5145- 2417)×29 ...1387×43 + 155×18
Dấu thích hợp điền vào chỗ trống là:
A. >
B. =
C. <
Ta có:
+) 135689−(5145−2417)×29
=135689−2728×29
=135689−79112
=62431
+) 1387×43+155×18
=59641+2790
=56577
Mà 56577<62431
Do đó 135689−(5145−2417)×29 < 1387×43+155×18
Vậy đáp án đúng điền vào ô trống là <.
Đáp án C
Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm;
8 + 9 + 7 … 11
34 + 10 … 8 + 36
18 + 9 … 19 + 9
57 – 7 + 15 … 56 + 15
8 + 9 + 7 > 11
34 + 10 = 8 + 36
18 + 9 < 19 + 9
57 – 7 + 15 < 56 + 15
Điền dấu thích hợp (=, <, >) vào chỗ trống:
a) 1,53 ....... 1,8;
b) - 2,37 ....... -2,41;
c)12/(-18).......(-2)/3
d)3/5.......13/20
a) 1,53 < 1,8;
b) - 2,37 > -2,41;
c)12/(-18) = (-2)/3
d)Ta có:
điền dấu phép tính thích hợp vào chỗ trống:
3....2.....5......4.....1 =18
3 + 2 x 5 + 4 + 1 = 18
3 + 2 x 5 + 4 + 1 = 18
3+2×5+4+1=18 nha bạn
Điền dấu thích hợp vào chỗ trống
a....2...4....6>a....18
tich minh cho minh len thu 8 tren bang sep hang cai