Find the odd one out.
A. Linda
B. meet
C. Tony
Find the odd one out A, B, C, or D.
A. Enjoy
B. like
C. feeling
D. annoy
Đáp án C
Dịch: A. thích B. thích C. cảm xúc D. làm phiền
Find the odd one out A, B, C, or D.
A. documentary
B. romantic
C. science fiction
D. animation
Đáp án D
Dịch: A. phim tài liệu B. phim lãng mạn C. phim KHVT D. hoạt hình
Find the odd one out A, B, C, or D.
A. solar
B. wind
C. water
D. storm
Đáp án D
Giải thích: A. năng lượng mặt trời B. gió C. nước D. bão
Find the odd one out A, B, C, or D.
A. criminal
B. driver
C. doctor
D. student
Đáp án A
Giải thích: A. tội phạm B. tài xế C. bác sĩ D. sinh viên
Find the odd one out A, B, C, or D.
A. density
B. overcrowded
C. crime
D. megacity
Đáp án: B
Dịch nghĩa: A. sự đông đúc (n) B. quá đông (adj) C. tội phạm (n) D. siêu đô thị (n)
Find the odd one out A, B, C, or D.
A. explosion
B. hunger
C. slum
D. float
Đáp án: D
Dịch nghĩa: A. nổ B. đói C. ổ chuột D. phao
Find the odd one out A, B, C, or D.
A. Actor
B. actress
C. character
D. audience
Đáp án D
Dịch: A. diễn viên nam B. diễn viên nữ C. nhân vật D. thính giả
Đáp án D
Dịch: A. diễn viên nam B. diễn viên nữ C. nhân vật D. thính giả
Find the odd one out A, B, C or D.
A. riding
B. driving
C. gardening
D. flying
Đáp án C
A, B, D đều liên quan tới giao thông.
Giải thích: A. đạp xe B. lái xe C. làm vườn D. bay
Find the odd one out A, B, C, or D.
A. explosion
B. hunger
C. slum
D. float
Đáp án D
Giải thích: A. nổ B. đói C. ổ chuột D. phao
Find the odd one out A, B, C, or D.
A. criminal
B. driver
C. doctor
D. student
Đáp án: A
Dịch nghĩa: A. tội phạm B. tài xế C. bác sĩ D. sinh viên