Tìm x biết x ⋮ 3 v à 340 < x < 345
Tìm x biết x ⋮ 3 v à 340 < x < 345
Sơ đồ con đường |
Lời giải chi tiết |
Bước 1. Tìm các giá trị của x thỏa mãn điều kiện. Bước 2. Tìm các số chia hết cho 3. |
Vì 340 < x < 345 ⇒ x ∈ 341 ; 342 ; 343 ; 344 . Vì x ⋮ 3 ⇒ x = 342 .
|
Tìm x biết x ⋮ 3 và 340 < x < 345 .
Tìm x biết x ⋮ 3 và 340 < x ≤ 345
Sơ đồ con đường |
Lời giải chi tiết |
Bước 1. Tìm các giá trị của x thỏa mãn điều kiện. Bước 2. Tìm các số chia hết cho 3. |
Vì 340 < x ≤ 345 ⇒ x ∈ 341 ; 342 ; 343 ; 344 ; 345 . Vì x ⋮ 3 ⇒ x ∈ 342 ; 345 .
|
Tìm x biết x ⋮ 3 và 340 < x ≤ 345
Sơ đồ con đường |
Lời giải chi tiết |
Bước 1. Tìm các giá trị của x thỏa mãn điều kiện. Bước 2. Tìm các số không chia hết cho 3. |
Vì 340 < x ≤ 345 ⇒ x ∈ 341 ; 342 ; 343 ; 344 ; 345 . Vì x ⋮ 3 ⇒ x ∈ 341 ; 343 ; 344 .
|
Tìm x biết x k h ô n g ⋮ 3 , 340 < x ⩽ 345
Tìm x biết x ⋮ 9 và 340<x<345
Tìm x biết x ⋮ 9 và 340 < x ≤ 345
Sơ đồ con đường |
Lời giải chi tiết |
Bước 1. Tìm các giá trị của x thỏa mãn điều kiện. Bước 2. Tìm các số chia hết cho 9. |
Vì 340 < x ≤ 345 ⇒ x ∈ 341 ; 342 ; 343 ; 344 ; 345 . Vì x ⋮ 9 ⇒ x ∈ 341 ; 343 ; 344 ; 345 .
|
Tìm x biết x ⋮ 9 và 340 < x < 345 .
Sơ đồ con đường |
Lời giải chi tiết |
Bước 1. Tìm các giá trị của x thỏa mãn điều kiện. Bước 2. Tìm các số không chia hết cho 9. |
Vì 340 < x < 345 ⇒ x ∈ 341 ; 342 ; 343 ; 344 . Vì x ⋮ 9 ⇒ x ∈ 341 ; 343 ; 344 .
|
Tìm x biết x ⋮ 9 và 340 < x < 345 .
Sơ đồ con đường |
Lời giải chi tiết |
Bước 1. Tìm các giá trị của x thỏa mãn điều kiện. Bước 2. Tìm các số chia hết cho 9. |
Vì 340 < x < 345 ⇒ x ∈ 341 ; 342 ; 343 ; 344 . Vì x ⋮ 9 ⇒ x = 342 .
|