Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
38m 19cm =.... m 2m 59dm =.... m
9dm 8cm =....m 85hm 6dam =.... m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
12m 8dm=..m
248dm=...m
9dm 8cm 5mm=...dm
2m 6dm 3cm=....m
4dm 4mm=...dm
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
4m 25cm =......m
12m 8cm =......m
9m =......km
9dm 8cm 5mm =......dm
4 m 25 cm=4,25 m
12 m 8 cm=12,08m
9m=0,009 km
9 dm 8 cm 5 mm=9,85 dm
4m25cm=4,25m
12m 8cm = 12,08 m
9m = 0,009km
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):
7 d m = 7 10 m = 0 , 7 m 9 d m = 9 10 m = ⋯ m 5 c m = 5 100 m = ⋯ m 8 c m = 8 100 m = ⋯ m
7 d m = 7 10 m = 0 , 7 m 9 d m = 9 10 m = 0 , 9 m 5 c m = 5 100 m = 0 , 05 m 8 c m = 8 100 m = 0 , 08 m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
3dm = .....m
3cm = ..... dm
15cm = ..... m
a) Viết số thích hợp vào chỗ trống:
2km = .........m 300m = ..............km 15cm = ..........dm
3kg = .............g 50g = ................kg 375kg = .............tấn
b) Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
2m 8cm = .....m 12m 15 mm = ............m 7km 20m = .............km
5kg 18 g =.......kg 3 tấn 5kg =...............tấn 7 tạ 8kg = ..............tạ
a) 2km = 2000m ; 300m = 0,3km
15cm = 1,5dm; 3kg = 3000g
50g = 0,05 kg ; 375kg = 0,375 tấn
b) 2m 8cm = 2,08m ; 12m 15mm = 12,015m
7km 20m = 7,02km ; 5kg 18g = 5,018kg
3 tấn 5kg = 3,005 tấn ; 7 tạ 8kg = 7,08 tạ
a,
2 km = 2000 m 300 m = 0,300 km 15 cm = 1,5 dm
3kg = 3000 g 50 g = 0,050 kg 375 kg = 0,375 tấn
b,
2m 8cm = 2,08 m 12m 15mm = 12,015 m 7km 20m = 7,08 km
5kg 18g = 5,018 kg 3 tấn 5kg = 3,005 tấn 7 tạ 8kg = 7,08 tạ
a,
2 km = 2000 m 300 m = 0,300 km 15 cm = 1,5 dm
3kg = 3000 g 50 g = 0,050 kg 375 kg = 0,375 tấn
b,
2m 8cm = 2,08 m 12m 15mm = 12,015 m 7km 20m = 7,08 km
5kg 18g = 5,018 kg 3 tấn 5kg = 3,005 tấn 7 tạ 8kg = 7,08 tạ
Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm:
1dm = ... m
3dm = ... m
9dm = ... m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm.
9cm = 9 100 = 0,09m
3cm = 3 100 = ... m
8cm = 8 1000 = ... m
6g = 6 1000 = ... kg
3cm = 3 100 = 0,03m
8cm = 8 1000 = 0,008m
6g = 6 1000 = 0,006kg
viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
25m7dm=.....m 4dm6cm=.......m
TL:
25 m 7 dm = 25,7 m
4 dm 6 cm = 4,06 m
Ht
viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
25m7dm =25,7 m 4dm6cm=04,6m
HT
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
4m 13cm = .....m
6dm 5cm = ..... dm
6dm 12mm = ..... dm
4m 13cm = 4,13m
6dm 5cm = 6,5dm
6dm 12mm = 6,12dm