SÁU PHẨY BẢY HAI CHIA BẢY CỘNG HAI PHẨY MƯỜI LĂM
mười lăm phẩy mười hai chia bốn mươi hai cộng không phẩy ba bảy
Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
85 705 | tám mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm |
43 672 | |
81 000 | |
chín mươi nghìn hai trăm | |
sáu mươi ba nghìn bảy trăm chín mươi | |
bảy mươi sáu nghìn không trăm mười lăm | |
50 001 |
Viết số | Đọc số |
85 705 | tám mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm |
43 672 | bốn mươi ba nghìn sáu trăm bảy mươi hai |
81 000 | tám mươi mốt nghìn |
90 200 | chín mươi nghìn hai trăm |
63 790 | sáu mươi ba nghìn bảy trăm chín mươi |
76 015 | bảy mươi sáu nghìn không trăm mười lăm |
50 001 | năm mươi nghìn không trăm linh một |
Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
32 047 | ba mươi hai nghìn không trăm bốn mươi bảy |
tám mươi sáu nghìn không trăm hai mươi lăm | |
70 003 | |
89 109 | |
chín mươi bảy nghìn không trăm mười. |
Viết số | Đọc số |
32 047 | ba mươi hai nghìn không trăm bốn mươi bảy |
86 025 | tám mươi sáu nghìn không trăm hai mươi lăm |
70 003 | bảy mươi nghìn không trăm linh ba |
89 109 | tám mươi chín nghìn một trăm linh chín |
97 010 | chín mươi bảy nghìn không trăm mười. |
Viết các số:
a) Năm mươi bảy nghì chín trăm bốn mươi hai: ............
b) Hai mươi nghìn một trăm linh bốn: .............
c) Tám mươi nghìn tám trăm năm mươi: .............
d) Bảy mươi lăm nghìn chín trăm: ............
e) Mười hai nghìn không trăm linh sáu: .............
a) Năm mươi bảy nghì chín trăm bốn mươi hai: 57 942.
b) Hai mươi nghìn một trăm linh bốn: 20 104.
c) Tám mươi nghìn tám trăm năm mươi: 80 850.
d) Bảy mươi lăm nghìn chín trăm: 75 900
e) Mười hai nghìn không trăm linh sáu: 12 006.
TÁM LĂM PHẨY BA LĂM CHIA NĂM CỘNG BA MƯƠI TƯ PHẨY NĂM CHIA BA
Viết dấu x vào ô trống đặt cạnh những tháng có 30 ngày:
Tháng Một
Tháng Hai
Tháng Ba
Tháng Tư
Tháng Năm
Tháng Sáu
Tháng Bảy
Tháng Tám
Tháng Chín
Tháng Mười
Tháng Mười Một
Tháng Mười Hai
Tháng Một
Tháng Hai
Tháng Ba
Tháng Tư
Tháng Năm
Tháng Sáu
Tháng Bảy
Tháng Tám
Tháng Chín
Tháng Mười
Tháng Mười Một
Tháng Mười Hai
CÓ AI BIẾT SÁU PHẨY MƯỜI TÁM CHIA BA MƯƠI TÁM
6,18:38=0,16...(lấy 2 chữ số phần thập phân)
BỐN MƯƠI PHẨY TÁM CHIA MƯỜI HAI TRỪ HAI PHẨY KHÔNG BA
Viết (theo mẫu):
Đọc số | Viết số |
năm mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi | 50 420 |
sáu mươi ba nghì bốn trăm | |
bảy mươi lắm nghìn | |
năm mươi sáu nghìn không trăm mười | |
chín mươi nghìn không trăm linh chín |
Đọc số | Viết số |
năm mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi | 50 420 |
sáu mươi ba nghì bốn trăm | 63 400 |
bảy mươi lắm nghìn | 75 000 |
năm mươi sáu nghìn không trăm mười | 56 010 |
chín mươi nghìn không trăm linh chín | 90 009 |