Tìm và viết bình phương, lập phương của các số tự nhiên từ 1 đến 10
Lập bảng bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 20
Viết mỗi số sau thành bình phương của 1 số tự nhiên;64,169,196
Lập bảng lập phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10
Viết mỗi số sau thành lập phương của 1 số tự nhiên;27,125,216
Tìm và viết bình phương, lập phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10.
Bình phương: 02=0; 12 = 1; 22 = 4; 32 = 9
Lập phương :03 = 0 ; 13 = 1 ; 33 = 9.
Bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10: 0; 1; 4; 9; 16; 25; 36; 49; 64; 81; 100
Lập phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10: 0; 1; 8; 27; 64; 125; 216; 343; 512; 729; 1000
học tốt
tích mình
Bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10: 0; 1; 4; 9; 16; 25; 36; 49; 64; 81; 100
Lập phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10: 0; 1; 8; 27; 64; 125; 216; 343; 512; 729; 1000
^_^
tìm và viết bình phương, lập phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10
02=0 12=1 22=4 32=9 42=16 52=25 62=36 72=49 82=64 92=81 102=100
03=0 13=1 23=8 33=27 43=64 53=125 63=216 73=343 83=512 93=729 103=1000
Tìm và viết bình phương, lập phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10.
Bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10: 0; 1; 4; 9; 16; 25; 36; 49; 64; 81; 100
Lập phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10: 0; 1; 8; 27; 64; 125; 216; 343; 512; 729; 1000
^_^
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |
Bình phương | 0 | 1 | 4 | 9 | 16 | 25 | 36 | 49 | 64 | 81 | 100 |
Lập phương | 0 | 1 | 8 | 27 | 64 | 125 | 216 | 343 | 512 | 729 | 1000 |
~~~!!!
Gợi ý nè : bản viết các số đó từ 0 đến 10 nha
VD: 02;12 cứ đến 10 tính ra bằng 0=0.0;1=1.1=1 ....... bạn cứ tính ra => cách tính đó là bình phương
lập phương: chuyển số 2 mũ thành 3 mũ và bạn cứ tính ra ( ko thích tính thì bấm máy tính)
tìm và viết bình phương , lập phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10
a/ lập bảng bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 20
b/viết mỗi số sau thành bình phương của 1 số tự nhiên :64;169;196
c/lập bảng lập phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10
d/viết mỗi số sau thành lập phương của 1 số tự nhiên :27;125;216
1.
a) Lập bảng bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 20.
b) Viết mỗi số sau thành bình phương của một số tự nhiên: 64; 169; 196.
2.
a) Lập bảng bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10.
b) Viết mỗi số sau thành lập phương của một số tự nhiên: 27; 125; 216
a)
Số tự nhiên | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |
Bình phương | 0 | 1 | 4 | 9 | 16 | 25 | 36 | 49 | 64 | 81 | 100 | 121 | 144 | 169 | 196 | 225 | 256 | 289 | 324 | 361 | 400 |
b) 64 = 82 ; 169 = 132 ; 196 = 142
2.
Số tự nhiên | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Bình phương | 0 | 1 | 4 | 9 | 16 | 25 | 36 | 49 | 64 | 81 | 100 |
b) 27 = 33 ; 125= 53 ; 216= 63.
a)
Số tự nhiên | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |
Bình phương | 0 | 1 | 4 | 9 | 16 | 25 | 36 | 49 | 64 | 81 | 100 | 121 | 144 | 169 | 196 | 225 | 256 | 289 | 324 | 361 | 400 |
b) 64 = 82 ; 169 = 132 ; 196 = 142
2.
Số tự nhiên | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Bình phương | 0 | 1 | 4 | 9 | 16 | 25 | 36 | 49 | 64 | 81 | 100 |
1.
a) Lập bảng bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 20.
b) Viết mỗi số sau thành bình phương của một số tự nhiên: 64; 169; 196.
2.
a) Lập bảng bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10.
b) Viết mỗi số sau thành lập phương của một số tự nhiên: 27; 125; 216
1 )
a) 02=0 ; 12=1 ; 22 = 4 ;32 = 9; 42 = 16; 52 =25 ; 62 = 36 ; 72= 49 ; 82 = 64 ; 92 = 81 ; 102 = 100
112 = 121 ; 122 = 144 ; 132 = 169 ; 142 = 196 ; 152 = 225 ; 162 = 256 ; 172 = 289 ; 182 = 324 ; 192 = 361 ; 202 = 400.
b) 64 = 82 ; 169 = 132 ; 196 = 142
2 )
a)
STN | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Bình phương | 0 | 1 | 4 | 9 | 16 | 25 | 36 | 49 | 64 | 81 | 100 |
b) 27 = 33 ; 125 = 53 ; 216 = 63 .
a)
Số tự nhiên | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |
Bình phương | 0 | 1 | 4 | 9 | 16 | 25 | 36 | 49 | 64 | 81 | 100 | 121 | 144 | 169 | 196 | 225 | 256 | 289 | 324 | 361 | 400 |
b) 64 = 82 ; 169 = 132 ; 196 = 142
2.
Số tự nhiên | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Bình phương | 0 | 1 | 4 | 9 | 16 | 25 | 36 | 49 | 64 | 81 | 100 |
Lập bảng bình phương của các số tự nhiên từ 0 đến 20.B) Viết mỗi số sau thành bình phương của một số tự nhiên : 64; 169; 196Bài 2:A) Lập bảng lập phương của các số tự nhiên từ 0 đến 10>B) Viết mỗi số sau thanh lập phương của một số tự nhiên : 27; 125; 216
a)
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |
bình phương | 0 | 1 | 4 | 9 | 16 | 25 | 36 | 49 | 64 | 81 | 100 | 121 | 144 | 169 | 196 | 225 | 256 | 289 | 324 | 361 | 400 |
b)64=82
169=132
196=142