3. > , < , = ?
2kg 50g ... 2500g 6090kg ... 6 tấn 8 kg
13kg 8g ... 13 805g \(\frac{1}{4}\)tấn ...250kg
2kg 50g.......2500g 6090kg.....6tan 8kg
13kg 85g....13kg 805g 1/4 tan .....250 kg
2kg 50g < 2500g 6090kg > 6 tấn 8kg
13kg 85g < 13kg 805g 1/4 tấn = 250kg
2 kg 50 g < 2500 g 6090 kg > 6 tấn 8 kg
13 kg 85 g < 13 kg 805 g 1/4 tấn = 250 kg
2kg 50g < 2500g 6090kg > 6 tấn 8kg
13kg 85g < 13kg 805g \(\frac{1}{4}\) tấn = 250 kg
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a ) 21kg 127g = ............... kg ; 13kg 65g = ................. kg ; 6kg 8g = ............... kg ;
3175g = ................ kg ; 628g = ................. kg ; 75g = ................. kg ;
b ) 4 tấn 3 tạ = ................ tấn ; 3 tấn 26 yến = .................. tấn ; 2 tạ 15kg = ................. tạ ;
1 tấn 250kg = ............... tấn ; 2 tấn 75kg = .................. tấn ; 76kg = .................. tấn ;
a) 21kg 127g = 21,127kg ; 13kg 65g = 13,065kg ; 6kg 8g = 6,008kg ; 3175g = 3,175kg ; 628g = 0,628kg ; 75g = 0,075kg
b) 4 tấn 3 tạ = 4,3 tấn ; 3 tấn 26 yến = 3,26 tấn ; 2 tạ 15 kg = 2,15 tạ ; 1 tấn 250kg = 1,25 tấn ; 2 tấn 75kg = 2,075 tấn ; 76kg = 0,076 tấn
130 tạ =.... tấn
2kg 50g =.....g
4,4 tấn =.....kg
320 kg =....yến
130 tạ = 13 tấn
2kg 50g =2050g
4,4 tấn =4400kg
320 kg =32yến
#quankun^^
130 tạ= 13 tấn
2kg 50g= 2050g
4,4 tấn =4400kg
320kg=32yến
130 TẠ = 13 TẤN
2 KG 50 G = 20050 G
4,4 TẤN = 4,400 KG
320 KG = 32 YẾN
CHÚC BN HOK TỐT !
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1 yến = …………. kg
3 yến 2kg = ………….kg
6 yến = ………….kg
4 yến 3kg = ………….kg
b) 1 tạ = ………….kg
5 tạ 25kg = ………….kg
8 tạ = ………….kg
2 tạ 4kg = …………. kg
c) 1 tấn = ………….kg
3 tấn 30kg = ………….kg
7 tấn = …………. Kg
9 tấn 500kg = ………….kg.
Hướng dẫn giải:
a) 1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b) 1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c) 1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 Kg
9 tấn 500kg = 9500 kg.
a,1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b,1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c,1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 kg
9 tấn 500kg = 9500 kg
a) 1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b) 1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c) 1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 Kg
9 tấn 500kg = 9500 kg.
1/ 5/8 của 4 tấn là:
A. 25
B. 25 tấn
C. 250kg
D.2500kg
điền dấu < > =
13kg 85g ...... 13kg 805g
1/4 tấn .... 250 kg
13kg85g > 13 kg 805 g
1/4 tấn = 250 kg
ok bn
13kg 85g < 13kg 805g 1/4 tấn > 250 kg
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm: 1)3 tấn216kg=…tấn 7 tấn107kg=…tấn 2)2kg=…tạ 9kg=…tạ 3)72 tấn 5kg=…tấn 24 tấn8kg=…tấn 4)9 tấn15kg=…tấn 2 tấn47kg=…tấn 5)400kg=…tấn 700kg=…tấn 6)3700g=…kg 4600g=…kg 7)48kg45g=...kg 72kg18g=kg
Viết các số đo sau dưới dạng số thậ phân
a) Có đơn vị đo là m: 4m 7 dm; 1m 8cm; 3dm 9mm ; 6 cm
b) Có đơn vị đo là dm : 8dm 2cm ; 3 dm 4mm ; 72dm 6cm ; 45mm
c) Có đơn vị đo là kg: 1kg 400g ; 2kg 50g ; 1kg 5g ; 780g
d) Có đơn vị là tấn: 3 tấn 200 kg ; 4 tấn 25kg ; 5 tấn 6kg ; 930kg ; 2034KG
MÌNH ĐANG CẦN GẤP LẮM GIÚP MÌNH NHÉ
a) 4m 7dm = 4,7m; 1m 8cm = 1,08m; 3dm 9mm = 0,309m; 6cm = 0,06m.
b) 8dm 2cm = 8,2dm; 3dm 4mm = 3,04dm; 72dm 6cm = 72,6dm; 45mm = 0,45dm.
c) 1kg 400g = 1,4kg; 2kg 50g = 2,05kg; 1kg 5g = 1,005kg; 780g = 0,78kg.
d) 3 tấn 200kg = 3,2 tấn; 4 tấn 25 kg = 4,025 tấn; 5 tấn 6 kg = 5,006 tấn; 930kg = 0,93 tấn; 2034kg = 2,034 tấn
~Học tốt~
a) 4m 7 dm = 4,7m
1m 8 cm = 1,08m
3dm 9 mm = 0,309m
6cm = 0,06 m
b) 8dm 2 cm = 8,2 dm
3dm 4mm = 3,04 dm
72dm 6 cm = 72,6 dm
45mm = 0,45 dm
c) 1kg 400g = 1,4 kg
2kg 50g = 2,05 kg
1kg 5 g = 1,005 kg
780g = 0,78 kg
d) 3 tấn 200 kg = 3,2 tấn
4 tấn 25 kg = 4,025 tấn
5 tấn 6 kg = 5,006 tấn
930 kg = 0,93 tấn
2034 kg = 2,034 tấn
Chúc bạn học tốt!!!
a, 4,7m ; 1,08 m ; 0,309m; 0,06m
b, 8,2dm ; 3,04dm ; 72,6dm ; 0,45dm
c, 1,4kg ; 2,05kg ; 1,005kg; 0,780kg
d, 3,2 tấn ; 4,025 tấn ; 0,930 tấn ; 2,034 tấn
1kg =...tạ
1kg=...tấn
1g=...kg
1kg 25g=.....g
2kg 50g=....g
380kg=...yến
3000kg=....tạ
24000kg=...tấn
0.01
0.001
0.001
1025
2025
38
30
24
chúc bạn học tốt
0,01 tạ
0,001 tấn
0,001 kg
1025g
2025g
38 yến
30 tạ
24 tấn
tick nhé
1kg=0.01 tạ
1kg=0.001 tấn
1g=0.001kg
1kg 25 g=1025g
2kg50g=2050g
380kg=38 yến
3000kg=30 tạ
24000kg=24 tấn