Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn Lê Nguyên Bảo
Xem chi tiết
Hùng
3 tháng 5 lúc 16:01

Bài viết của bạn rất hay, thể hiện được lòng tự hào và sự biết ơn đối với những hy sinh của thế hệ đi trước. Bạn đã liên kết quá khứ và hiện tại một cách mạch lạc, nhấn mạnh ý nghĩa sâu sắc của ngày 30/4 và trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc xây dựng đất nước.

Tuy nhiên, bài có thể ngắn gọn hơn và chia thành các đoạn rõ ràng để dễ theo dõi. Thêm vào đó, bạn có thể mở rộng về những thách thức hiện tại và tương lai mà Việt Nam đang đối mặt. Cấu trúc rõ ràng hơn sẽ giúp bài viết dễ hiểu và sâu sắc hơn.

Quyền Nguyễn Ngọc
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Nguyên Bảo
1 tháng 5 lúc 9:38

Sự khác nhau giữa hai cuộc kháng chiến chống Tống (thời Lý) và chống Mông - Nguyên (thời Trần) 1. Thời gian và bối cảnh lịch sử Kháng chiến chống Tống (thế kỷ 11 - 12): Cuộc kháng chiến này diễn ra vào thời nhà Lý (thế kỷ 11), dưới triều đại của vua Lý Thánh Tông và Lý Anh Tông. Mặc dù nước Đại Việt lúc này đã ổn định, nhưng sức mạnh của Nhà Tống (Trung Quốc) ngày càng mạnh mẽ và có tham vọng xâm lược Đại Việt. Nhà Tống dưới sự lãnh đạo của các hoàng đế như Tống Cao Tông đã nhiều lần phát động chiến tranh nhằm lấn chiếm Đại Việt. Kháng chiến chống Mông - Nguyên (thế kỷ 13): Cuộc kháng chiến chống Mông - Nguyên diễn ra vào thế kỷ 13, dưới triều đại nhà Trần. Đây là thời kỳ đế quốc Mông Cổ hùng mạnh dưới sự lãnh đạo của Hốt Tất Liệt (người sáng lập đế chế Nguyên), có tham vọng xâm lược các quốc gia ở Đông Nam Á và mở rộng lãnh thổ. Mông - Nguyên là một đế quốc rất mạnh, có quân đội hùng hậu và chiến thuật tác chiến rất tinh vi, đặc biệt là sử dụng kỵ binh nhanh nhẹn và chiến thuật chiến tranh tâm lý. 2. Quy mô và sức mạnh quân đội Quân Tống (thế kỷ 11 - 12): Quân Tống lúc này mạnh mẽ về số lượng, nhưng lại thiếu khả năng chiến lược chiến tranh lâu dài và không có sự thống nhất trong chỉ huy. Các cuộc xâm lược của Tống không thực sự có sự phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị quân sự. Tuy nhiên, quân Tống vẫn có ưu thế về trang bị vũ khí và kỹ thuật quân sự, nhất là việc sử dụng chiến thuyền. Quân Mông - Nguyên (thế kỷ 13): Quân Mông Cổ là một đội quân mạnh mẽ, tinh nhuệ, được huấn luyện bài bản, đặc biệt mạnh về kỵ binh và chiến thuật. Họ là một đế quốc nổi tiếng với sức mạnh quân sự vượt trội và khả năng chinh phục các quốc gia từ Châu Á sang Châu Âu. Họ còn sử dụng chiến thuật đặc biệt, bao gồm chiến tranh tâm lý, sự tấn công nhanh chóng và mạnh mẽ, khiến kẻ địch khó lòng đối phó hiệu quả. 3. Chiến thuật và chiến lược Kháng chiến chống Tống: Nhà Lý áp dụng chiến thuật phòng thủ, chủ động tiêu diệt quân Tống khi chúng xâm lược, đặc biệt là trong trận Như Nguyệt (1077), do Lý Thường Kiệt chỉ huy. Chiến thuật của nhà Lý là phản công mạnh mẽ, tiêu diệt từng mảng quân địch, gây tổn thất lớn cho quân Tống. Mặc dù không có chiến tranh kéo dài, nhưng nhờ vào các chiến thuật phòng thủ, Đại Việt đã giành chiến thắng. Kháng chiến chống Mông - Nguyên: Nhà Trần sử dụng chiến thuật phòng ngự chủ động, đặc biệt là trận Bạch Đằng (1288) dưới sự chỉ huy của Trần Hưng Đạo, đây là một chiến thắng vang dội của quân dân Đại Việt, đánh bại hoàn toàn quân Mông Cổ. Các chiến lược của nhà Trần gồm chiến tranh nhân dân, tận dụng địa hình, và lối đánh du kích trong rừng núi. Họ còn sử dụng chiến thuật đánh tâm lý, khích lệ tinh thần chiến đấu của quân và dân. Ngoài ra, Nhà Trần cũng khéo léo vận dụng các chiến lược đối phó với kẻ thù mạnh bằng cách kéo dài thời gian, làm cho quân Mông - Nguyên mệt mỏi và kiệt quệ. 4. Vai trò của nhân dân và sự đoàn kết dân tộc Kháng chiến chống Tống: Quân đội nhà Lý được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ nhân dân trong các trận chiến. Đặc biệt, trận đánh Như Nguyệt là minh chứng cho sức mạnh của toàn dân khi cùng phối hợp với quân đội để đánh bại quân xâm lược. Kháng chiến chống Mông - Nguyên: Nhà Trần đã huy động toàn bộ sức mạnh của dân tộc, từ quân đội cho đến nhân dân, tham gia vào cuộc kháng chiến. Các cuộc kháng chiến chống Mông - Nguyên là biểu tượng của sức mạnh đại đoàn kết dân tộc, với sự tham gia của cả các tầng lớp xã hội, đặc biệt là các chiến lược du kích của nhân dân giúp quân đội Trần đẩy lùi kẻ thù. Tại sao lại có sự khác nhau đó? Sự khác nhau giữa hai cuộc kháng chiến này có thể giải thích bởi các yếu tố sau: Bối cảnh lịch sử khác nhau: Cuộc kháng chiến chống Tống diễn ra khi nhà Lý đang củng cố và bảo vệ đất nước, còn cuộc kháng chiến chống Mông - Nguyên diễn ra khi Đại Việt đã trưởng thành về cả kinh tế và quân sự, với một tổ chức nhà nước mạnh mẽ, và đế quốc Mông Cổ là một kẻ thù cực kỳ hùng mạnh. Sự phát triển của quân sự và chiến thuật: Các chiến thuật và chiến lược quân sự đã thay đổi theo thời gian. Trong khi quân Tống có thể bị đánh bại dễ dàng bởi chiến thuật phòng thủ và phản công, quân Mông Cổ lại có chiến thuật cực kỳ mạnh mẽ, đòi hỏi sự kết hợp giữa chiến tranh tâm lý, quân đội linh hoạt và tinh nhuệ hơn. Tính chất của kẻ thù: Tống là một đế quốc lớn nhưng chưa hoàn toàn phát triển về quân sự và chiến lược như Mông Cổ. Đối phó với quân Mông Cổ đòi hỏi một chiến lược toàn diện và kiên trì hơn. Kết luận: Mặc dù cả hai cuộc kháng chiến đều có sự đóng góp quan trọng trong việc bảo vệ độc lập dân tộc, nhưng sự khác biệt trong quy mô, chiến thuật và tính chất kẻ thù đã tạo ra sự khác nhau rõ rệt trong hai cuộc kháng chiến này. Sự khác biệt này là kết quả của bối cảnh lịch sử và sự phát triển của quân sự và chiến lược qua từng giai đoạn.

Hùng
2 tháng 5 lúc 20:48

Chi sờ tiết:

1. Bối cảnh và nguyên nhân xung đột

Kháng chiến chống Tống (1075-1077) thời Lý:

Nguyên nhân: Chính quyền Tống muốn xâm lược Đại Việt, nhằm thu hồi lại đất đai đã mất và củng cố quyền lực ở khu vực Đông Nam Á. Trong bối cảnh đó, vua Lý Thánh Tông quyết định đối đầu với nhà Tống

Bối cảnh: Đây là thời kỳ mà Đại Việt đang trên đà phát triển và cần bảo vệ độc lập mới giành được từ nhà Đinh và nhà Tiền Lê. Cuộc chiến chủ yếu là bảo vệ biên giới và củng cố nền độc lập của đất nước.

Kháng chiến chống Mông - Nguyên (1258, 1285, 1288) thời Trần:

Nguyên nhân: Mông Cổ, dưới sự lãnh đạo của Hốt Tất Liệt, muốn mở rộng đế chế và chiếm đóng các vùng đất giàu có như Đại Việt để củng cố quyền lực và nguồn tài nguyên.

Bối cảnh: Đại Việt thời Trần đã ổn định và phát triển mạnh mẽ, nhưng phải đối mặt với một đế chế Mông Cổ hùng mạnh và đang bành trướng. Cuộc chiến chống Mông Nguyên diễn ra trong bối cảnh đất nước đang phải đối diện với mối đe dọa lớn từ một đế chế rộng lớn và rất mạnh về quân sự.

2. Đặc điểm về quân sự và chiến lược

Thời Lý (Kháng chiến chống Tống):

Quân đội: Quân đội Đại Việt dưới thời Lý có tổ chức, nhưng còn thiếu kinh nghiệm chiến đấu quy mô lớn. Lý Thường Kiệt, một danh tướng tài ba, đã chỉ huy quân đội Đại Việt trong cuộc kháng chiến chống Tống.

Chiến lược: Chiến lược chủ yếu là phòng thủ, bảo vệ biên giới và ngăn chặn quân Tống tiến sâu vào Đại Việt. Tướng Lý Thường Kiệt đã có chiến thuật "một tấc đất không thể nhường", đồng thời thực hiện chiến tranh du kích và chống tấn công trực diện qua chiến lược "vườn không nhà trống" (công phá hệ thống giao thông, tiếp tế của quân Tống).

Chiến thắng: Quân đội Đại Việt đã chiến thắng trong trận Như Nguyệt (1077), gây tổn thất lớn cho quân Tống và buộc chúng phải rút lui.

Thời Trần (Kháng chiến chống Mông Nguyên):

Quân đội: Quân đội Đại Việt thời Trần rất mạnh và đã có kinh nghiệm chiến đấu với các đế chế lớn. Dưới sự chỉ huy của các tướng tài như Trần Hưng Đạo, quân đội Trần đã tổ chức chiến đấu rất chuyên nghiệp.

Chiến lược: Chiến lược của Trần không chỉ là phòng thủ mà còn kết hợp với phản công, đặc biệt là chiến lược "vườn không nhà trống", phá hủy các cơ sở vật chất, sử dụng chiến tranh du kích và chiến tranh biển (trận Bạch Đằng 1288). Trần Hưng Đạo đã đề ra chiến lược tổng thể với các phương án đa dạng và huy động toàn bộ sức lực của đất nước.

Chiến thắng: Đại Việt giành thắng lợi lớn trong các trận đánh lớn như trận Bạch Đằng (1288), làm tiêu diệt hoàn toàn đội quân Mông Cổ và chấm dứt mộng xâm lược của quân Mông Nguyên.

3.Sự khác biệt về lực lượng đối địch

Quân Tống: Quân Tống là một đội quân đã suy yếu sau những cuộc chiến tranh liên miên với các quốc gia khác. Quân đội Tống không có tổ chức quân sự quá mạnh và không đủ sức mạnh để chiến đấu trong các cuộc chiến xa. Đây là yếu tố quan trọng giúp Đại Việt chiến thắng trong cuộc kháng chiến chống Tống.

Quân Mông - Nguyên: Quân Mông Cổ lại là một đội quân cực kỳ hùng mạnh, được tổ chức tốt và có chiến thuật tấn công nhanh chóng, kết hợp cả quân bộ và quân thủy. Mông Cổ nổi tiếng về khả năng chiến tranh du kích và các cuộc hành quân thần tốc. Đây là một thách thức lớn đối với Đại Việt trong ba lần kháng chiến.

4. Sự khác biệt trong chiến thắng và hậu quả

Kháng chiến chống Tống: Sau chiến thắng, Đại Việt đã bảo vệ được độc lập, nhưng không có sự thay đổi lớn về thế giới quan và vị thế quốc tế của Đại Việt.

Kháng chiến chống Mông Nguyên: Sau chiến thắng trước quân Mông Nguyên, Đại Việt không chỉ bảo vệ được độc lập mà còn củng cố được vị thế của mình trong khu vực Đông Nam Á. Chiến thắng này đã có ảnh hưởng sâu rộng, giúp Đại Việt chứng tỏ sức mạnh và sự đoàn kết dân tộc.

5. Tại sao có sự khác nhau?

Sự phát triển của đất nước: Đại Việt thời Trần đã có nền tảng vững mạnh hơn về quân sự và kinh tế so với thời Lý, nhờ vào sự ổn định và phát triển dưới triều đại Trần.

Quy mô và tính chất đối phương: Quân Mông Nguyên có quy mô lớn, tổ chức chặt chẽ và chiến lược tấn công mạnh mẽ hơn so với quân Tống.

Kinh nghiệm chiến đấu: Quân đội Đại Việt thời Trần đã có nhiều kinh nghiệm chiến đấu qua các cuộc chiến tranh trước đó và cũng học hỏi được nhiều chiến thuật từ các cuộc chiến tranh với các đế chế lớn, như Mông Cổ.

Lãnh đạo và chiến lược: Triều đại Trần có những lãnh đạo tài ba như Trần Hưng Đạo, người đã xây dựng chiến lược tổng thể và đưa ra các chiến lược phòng thủ kết hợp với phản công hiệu quả, còn triều đại Lý chủ yếu là phòng thủ.

Ngoc Linh
Xem chi tiết
mochi_cute10
30 tháng 4 lúc 19:47

--- ### ✅ **1. Mục tiêu chung:** - **Lấy danh nghĩa “Cần Vương”**, tức là phò vua Hàm Nghi, giúp vua chống Pháp, bảo vệ đất nước. - Mục tiêu là **chống thực dân Pháp xâm lược**, khôi phục nền độc lập dân tộc.

--- ### ✅ **2. Lực lượng tham gia:** - Chủ yếu là **các sĩ phu yêu nước**, văn thân nho sĩ, cựu quan lại triều đình. - Ngoài ra còn có **nông dân và các tầng lớp nhân dân yêu nước** tham gia hưởng ứng.

--- ### ✅ **3. Địa bàn hoạt động:** - Khởi nghĩa diễn ra **rộng khắp cả nước**, nhưng tập trung nhiều ở **Trung Kỳ và Bắc Kỳ**. - Hoạt động chủ yếu ở **vùng rừng núi, trung du, căn cứ hiểm yếu** để dễ phòng thủ và đánh du kích.

--- ### ✅ **4. Hình thức chiến đấu:** - Chủ yếu là **đấu tranh vũ trang**, với hình thức **khởi nghĩa nông dân có tổ chức**. - Phương thức chiến đấu linh hoạt: **phục kích, đánh du kích, đánh úp đồn địch**.

--- ### ✅ **5. Thiếu liên kết và chỉ đạo thống nhất:** - Các cuộc khởi nghĩa **diễn ra riêng lẻ**, thiếu sự phối hợp và lãnh đạo tập trung toàn quốc. - Dễ bị thực dân Pháp đàn áp từng nơi một.

--- ### ✅ **6. Kết cục:** - Dù thể hiện tinh thần yêu nước mạnh mẽ, **tất cả các cuộc khởi nghĩa đều bị đàn áp thất bại**. - Tuy nhiên, phong trào **gây tổn thất lớn cho thực dân Pháp** và tạo tiền đề cho các phong trào yêu nước sau này.

Hùng
2 tháng 5 lúc 20:42

1. Mục tiêu chống Pháp: Các cuộc khởi nghĩa này đều nhằm mục đích chống lại sự xâm lược của thực dân Pháp, bảo vệ độc lập dân tộc và khôi phục nền độc lập của nhà Nguyễn. Các lãnh tụ khởi nghĩa muốn khôi phục triều đình Huế, tôn thờ vua Hàm Nghi và chống lại sự áp đặt của chính quyền thực dân Pháp

2. Lãnh đạo chủ yếu từ các nhân sĩ, quan lại và sĩ phu yêu nước: Hầu hết các cuộc khởi nghĩa đều do các lãnh tụ là những quan lại, sĩ phu trung thành với triều đình nhà Nguyễn hoặc các nhân vật có uy tín trong cộng đồng, chẳng hạn như Hoàng Hoa Thám, Trương Quang Ngọc, Nguyễn Thiện Thuật..

3. Mở rộng phạm vi trên nhiều vùng: Các cuộc khởi nghĩa diễn ra ở nhiều khu vực khác nhau của Việt Nam, chủ yếu ở Bắc Bộ, Trung Bộ, và một phần Nam Bộ. Một số khởi nghĩa nổi bật như khởi nghĩa của Hoàng Hoa Thám ở Bắc Giang, khởi nghĩa của Trương Quang Ngọc ở Quảng Trị...

4. Hình thức chiến đấu phong phú: Các cuộc khởi nghĩa sử dụng nhiều hình thức chiến đấu khác nhau, từ chiến tranh du kích, tấn công trực tiếp đến các hành động phục kích, làm cho quân Pháp gặp nhiều khó khăn trong việc dập tắt phong trào.

5. Khó khăn trong việc duy trì lâu dài: Mặc dù có sự hưởng ứng của quần chúng nhân dân, nhưng do thiếu sự chỉ huy thống nhất, trang bị yếu kém, và sự đàn áp tàn bạo của quân Pháp, các cuộc khởi nghĩa trong phong trào Cần Vương đều không thể duy trì lâu dài và cuối cùng đều bị thất bại.

6. Sự tham gia của đông đảo quần chúng nhân dân: Các phong trào khởi nghĩa không chỉ có sự tham gia của các quan lại và sĩ phu, mà còn thu hút sự ủng hộ từ đông đảo nông dân và các tầng lớp nhân dân khác, vì họ đều căm thù thực dân Pháp và mong muốn độc lập cho đất nước.

7. Chống lại sự đô hộ của thực dân Pháp: Các cuộc khởi nghĩa phản ánh rõ sự đấu tranh quyết liệt của nhân dân Việt Nam nhằm chống lại ách đô hộ của thực dân Pháp, bảo vệ nền độc lập, giữ gìn bản sắc dân tộc.

Ẩn danh
Xem chi tiết
Minh Phương
30 tháng 4 lúc 19:50

đề bài là gì dợ?

Nguyêm Nguyên
30 tháng 4 lúc 19:57

?

Nguyễn Lê Nguyên Bảo
1 tháng 5 lúc 19:20

đặt xe hả má


Nguyêm Nguyên
30 tháng 4 lúc 20:30

?

Minh Phương
30 tháng 4 lúc 19:51

ko có câu hỏi nè

Nguyễn Lê Nguyên Bảo
1 tháng 5 lúc 19:21

thì đó là thông tin

Nguyêm Nguyên
30 tháng 4 lúc 20:30

?


Ẩn danh
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Gia Hân
28 tháng 4 lúc 12:46

Theo em, câu "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" có nghĩa là quốc gia cần có những nhân tài có đức có tài

Và nghĩa câu nói Thời Lê sơ đã coi "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" có nghĩa là vào thời Lê sơ có vô số nhân tài vẹn tài vẹn đức và những nhân tài đó cũng giúp đất nước chúng ta càng phát triển cũng như góp phần vào cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm để bảo vệ chủ quyền quốc gia,dân tộc Việt Nam

Tham khảo nha

Hùng
28 tháng 4 lúc 17:52

Câu "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" có nghĩa là: người tài giỏi và có đức là nền tảng giúp đất nước phát triển. Thời Lê sơ coi trọng người tài để xây dựng quốc gia vững mạnh. Câu nói khuyến khích rèn luyện để góp sức cho đất nước.

Nguyễn Lê Nguyên Bảo
30 tháng 4 lúc 17:47

“Nguyên khí” là chất làm nên sự sống còn và phát triển của đất nước, xã hội. Vậy “Hiền tài là nguyên khí quốc gia” có nghĩa là: Hiền tài, chính là phần cốt lõi, chất ban đầu để làm nên sự sống còn và phát triển của đất nước. Quốc gia có nhiều hiền tài và biết sử dụng hiền tài thì sẽ phát triển vững mạnh.

Lemon Nguyễn
Xem chi tiết
Hùng
25 tháng 4 lúc 20:17

1. Lý do Pháp đánh chiếm Việt Nam

+Pháp muốn mở rộng thuộc địa, tìm nơi tiêu thụ hàng hóa và khai thác tài nguyên.

+Lấy cớ bảo vệ đạo Công giáo khi một số giáo sĩ bị triều Nguyễn xử lý.

+Việt Nam có vị trí thuận lợi để Pháp tiến vào châu Á, đặc biệt là Trung Quốc.

2. Các bước xâm lược

Bước 1: Tấn công Đà Nẵng (1858)

+Pháp liên kết với Tây Ban Nha đưa quân vào Đà Nẵng nhưng bị kháng cự quyết liệt nên thất bại.

+Sau đó, chúng chuyển hướng đánh vào miền Nam.

Bước 2: Chiếm Gia Định và 3 tỉnh miền Đông Nam Kỳ (1859 – 1862)

+Pháp chiếm Sài Gòn (1859), mở rộng ra các tỉnh lân cận.

+Năm 1862, triều đình Huế ký Hiệp ước Nhâm Tuất, nhường 3 tỉnh Đông Nam Kỳ cho Pháp.

Bước 3: Thôn tính 3 tỉnh miền Tây Nam Kỳ (1867)

+Không cần đánh, Pháp ép triều đình giao nốt 3 tỉnh còn lại ở miền Tây Nam Bộ: Vĩnh Long, An Giang, Hà Tiên.

+Từ đây, Pháp chiếm trọn Nam Kỳ.

Bước 4: Tấn công Bắc Kỳ và Trung Kỳ (1873 – 1884)

+Pháp hai lần đánh Hà Nội (1873 và 1882), bị quân dân ta phản kháng mạnh mẽ, các tướng Pháp bị giết.

+Tuy nhiên, sau đó Pháp vẫn tiếp tục đưa quân chiếm các vùng khác.

+Triều đình Huế quá yếu, cuối cùng ký Hiệp ước 1883 và 1884, chính thức chấp nhận sự đô hộ của Pháp.

3. Kết cục

+Đến năm 1884, Việt Nam hoàn toàn rơi vào tay Pháp.

+Bị chia làm 3 kỳ (Bắc, Trung, Nam) dưới 3 cách cai trị khác nhau.

+Mở đầu thời kỳ thực dân và phong trào đấu tranh giành lại độc lập bắt đầu dâng cao.

Phan Văn Toàn
25 tháng 4 lúc 21:57

Quá trình Pháp xâm lược Việt Nam diễn ra qua 3 giai đoạn chính:

-Từ 1858 đến 1862:

Pháp tấn công Đà Nẵng (1858) nhưng bị kháng cự mạnh, nên chuyển vào Nam Kỳ.

Đánh chiếm Gia Định, rồi mở rộng ra Ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ.

Triều Nguyễn ký Hiệp ước Nhâm Tuất (1862), nhượng 3 tỉnh.

-Từ 1863 đến 1874:

Pháp tiếp tục đánh chiếm Ba tỉnh miền Tây Nam Kỳ (1867).

Ký Hiệp ước Giáp Tuất (1874), thừa nhận sự cai trị của Pháp ở Nam Kỳ.

-Từ 1883 đến 1884:

Mở rộng ra miền Bắc và Trung, đánh chiếm Thuận An.

Buộc triều đình Huế ký Hiệp ước Hác-măng (1883) và Patơnốt (1884), đặt toàn bộ Việt Nam dưới ách đô hộ của Pháp.

Kết quả: Đến năm 1884, Việt Nam hoàn toàn rơi vào tay thực dân Pháp.

Lemon Nguyễn
Xem chi tiết
Hùng
25 tháng 4 lúc 20:18

1.Kinh tế: Cần thuộc địa để khai thác tài nguyên, mở rộng thị trường.

2.Chính trị – Quân sự: Muốn mở rộng thế lực ở châu Á, chiếm vị trí chiến lược.

3.Tôn giáo: Lấy cớ bảo vệ đạo Công giáo.

4.Việt Nam suy yếu: Nhà Nguyễn bảo thủ, quân sự lạc hậu, dễ bị tấn công.

Phan Văn Toàn
25 tháng 4 lúc 21:57

Pháp xâm lược Việt Nam vì các lý do chính sau:

Kinh tế: Pháp cần thị trường tiêu thụ hàng hóa, nguồn nguyên liệu và thuộc địa để phát triển công nghiệp.

Chính trị: Muốn mở rộng thế lực ở châu Á, cạnh tranh với các nước đế quốc khác.

Tôn giáo: Lấy cớ "bảo vệ đạo Thiên Chúa" để can thiệp vào nội bộ Việt Nam.

Việt Nam suy yếu: Nhà Nguyễn bảo thủ, khép kín, khủng hoảng kinh tế – xã hội, quân sự lạc hậu nên dễ bị tấn công.