1. Banana: Chuối
2. Apple: Táo
3. Grape: Nho
4. Watermelon: Dưa hấu
5. Orange: Cam
6. Pear: Lê
7. Lemon: Chanh
8. Strawberry: Dâu
Mong cô thông cảm cho em giờ em mới đi học về ạ.
Nghĩa của các từ:
Lemon: Quả chanh
Pear: Quả lê
Apple: Quả táo
Mango: Quả xoài
Watermelon: Quả dưa hấu
Banana: Quả chuối
Strawberry: Quả dâu tây
Orange: Quả cam
Banana: quả chuối
Apple: quả táo
Grape: quả nho
Pear: quả đào
Orange: quả cam
Lemon: quả chanh
Watermelon: quả dưa hấu
Strawberry: quả dâu tây
1.Banana: Chuối
2.Apple: Táo
3.Grapes: Nho
4.Watermelon: Dưa hấu
5.Orange: Cam
6.Pear: Lê
7.Lemon: Chanh
8.Strawberry: Dâu tây
strawberry, ,mango, grape, orange, pear, banana, water melon, apple
strawberry, ,mango, grape, orange, pear, banana, watermelon, apple , lemon
strawberry, ,mango, grape, orange, pear, banana, water melon, apple
1.Banana: Chuối
2.Grapes: Nho
3.Apple: Táo
4.Orange: Cam5.Watermelon: Dưa hấu
6.Pear: Lê
7.Lemon:Chanh
8.Strawberry:Dâu tây