Dung dịch (DUNG DICH)
Chất tan (CHAT TAN)
Chất tinh khiết (CHAT TINH KHIET)
Nhiệt độ (NHIET DO)
Huyền phù (HUYEN PHU)
Dung môi (DUNG MOI)
Tinh chất (TINH CHAT)
Dung dịch (\(DUNG\) \(DICH\))
Chất tan (\(CHAT\) \(TAN\))
Chất tinh khiết (\(CHAT\) \(TINH\) \(KHIET\))
Nhiệt độ (\(NHIET\) \(DO\))
Huyền phù (\(HUYEN\) \(PHU\))
Dung môi (\(DUNG\) \(MOI\))
Tính chất (\(TINH\) \(CHAT\))
DUNG DICH
CHAT TAN
CHAT TINH KHIET
NHIET DO
HUYEN PHU
DUNG MOI
TINH CHAT
Dung dịch (DUNG DICH)
Chất tan (CHAT TAN)
Chất tinh khiết (CHAT TINH KHIET)
Nhiệt độ (NHIET DO)
Huyền phù (HUYEN PHU)
Dung môi (DUNG MOI)
Tinh chất (TINH CHAT)
theo em, các từ khoá như
Dung dịch
Chất tan
Chất tinh khiết
Nhiệt độ
Huyền phù
Dung môi
Tinh chất
Dung dịch (DUNG DICH)
Chất tan (CHAT TAN)
Chất tinh khiết (CHAT TINH KHIET)
Nhiệt độ (NHIET DO)
Huyền phù (HUYEN PHU)
Dung môi (DUNG MOI)
Tinh chất (TINH CHAT)
(DUNG DICH)
(CHAT TAN)
(CHAT TINH KHIET)
(NHIET DO)
(HUYEN PHU)
(DUNG MOI)
(TINH CHAT)
1.dung dich ( dung dịch )
2.huyen phu (huyền phù)
3.nhu tuong ( nhũ tương )
4.chat tan ( chất tan )
5.chat tinh khiet ( chất tinh khiết )
6.nhiet do ( nhiệt độ )
7.tinh chat ( tinh chất )
8.co can ( cô cạn )
9.loc ( lọc )
Dung dịch (DUNG DICH)
Chất tan (CHAT TAN)
Chất tinh khiết (CHAT TINH KHIET)
Nhiệt độ (NHIET DO)
Huyền phù (HUYEN PHU)
Dung môi (DUNG MOI)
Tinh chất (TINH CHAT)
DUNG DICH
CHAT TAN
CHAT TINH KHIET
NHIET DO
HUYEN PHU
DUNG MOI
TINH CHAT
DUNGDICH
CHATTAN
CHATTINHKHIET
HUYENPHU
NHIETDO
TINHCHAT
DUNGMOI
CHATTAN
CHATTINHKHIET
DUNGDICH
HUYENPHU
DUNGMOI
NHIETDO
TINHCHAT
DUNG DICH : dung dịch
HUYEN PHU: huyền phù
NHIET DO: nhiệt độ
CHAT TINH KHIET: chất tinh khiết
TINH CHAT: tinh chất
CHAT TAN: chất tan
DUNG MOI: dung môi
NHU TUONG: nhũ tương
CO CAN: cô cạn
CHIET: chiết
LOC: lọc
(DUNG DICH)
(CHAT TAN)
(CHAT TINH KHIET)
(NHIET DO)
(HUYEN PHU)
(DUNG MOI)
(TINH CHAT)
Dung dịch (DUNG DICH)
Chất tan (CHAT TAN)
Chất tinh khiết (CHAT TINH KHIET)
Nhiệt độ (NHIET DO)
Huyền phù (HUYEN PHU)
Dung môi (DUNG MOI)
Tinh chất (TINH CHAT)
Dung dịch (DUNG DICH)
Chất tan (CHAT TAN)
Chất tinh khiết (CHAT TINH KHIET)
Nhiệt độ (NHIET DO)
Huyền phù (HUYEN PHU)
Dung môi (DUNG MOI)
Tinh chất (TINH CHAT)
1: Dung dịch "DUNG DICH"
2: Chất tan "CHAT TAN"
3: Chất tinh khiết "CHAT TINH KHIET"
4: Nhiệt độ "NHIET DO"
5: Huyền phù "HUYEN PHU"
6: Dung môi "DUNG MOI"
7: Tinh chất "TINH CHAT"
8: Lọc "LOC"
9: Chiết "CHIET"
Dung dịch.
Chất tan.
Chất tinh khiết.
Nhiệt độ.
Huyền phù.
Dung môi.
Tinh chất.
Dung dịch (DUNG DICH)
Chất tan (CHAT TAN)
Chất tinh khiết (CHAT TINH KHIET)
Nhiệt độ (NHIET DO)
Huyền phù (HUYEN PHU)
Dung môi (DUNG MOI)
Tinh chất (TINH CHAT)
Nhũ tương (NHUTUONG)
Lọc (LOC)
DUNG DICH CHAT TAN CHAT TINH KHIET NHIET DO HUYEN PHU DUNG MOI TINH CHAT
Dung dịch (DUNG DICH)
Chất tan (CHAT TAN)
Chất tinh khiết (CHAT TINH KHIET)
Nhiệt độ (NHIET DO)
Huyền phù (HUYEN PHU)
Dung môi (DUNG MOI)
Tinh chất (TINH CHAT)
Dung dịch (DUNG DICH)
Chất tan (CHAT TAN)
Chất tinh khiết (CHAT TINH KHIET)
Nhiệt độ (NHIET DO)
Huyền phù (HUYEN PHU)
Dung môi (DUNG MOI)
Tinh chất (TINH CHAT)
DUNG DICH
CHAT TAN
CHAT TINH KHIET
NHIET DO
HUYEN PHU
DUNG MOI
TINH CHAT
Dung dịch
Chất tan
Chất tinh khiết
Nhiệt độ
Huyền phù
Dung môi
Tính chất
(DUNG DICH)
(CHAT TAN)
(CHAT TINH KHIET)
(NHIET DO)
(HUYEN PHU)
(DUNG MOI)
(TINH CHAT)