em hãy nêu những thành tựu văn hóa tiêu biểu của nhân dân đông nam á?em hãy viết một đoạn văn ngắn về ngôi đền Ăng-co của đất nước Cam-pu-chia?
em hãy nêu những thành tựu văn hóa tiêu biểu của nhân dân đông nam á?em hãy viết một đoạn văn ngắn về ngôi đền Ăng-co của đất nước Cam-pu-chia?
-Nhân dân Đông Nam Á có nhiều thành tựu văn hóa đặc sắc như kiến trúc đền tháp (đền Ăng-co, đền Borobudur), nghệ thuật múa, âm nhạc, và văn hóa ẩm thực phong phú. Các công trình như đền Ăng-co (Campuchia), chùa Wat Phra Kaew (Thái Lan) là minh chứng cho nền văn hóa lâu đời và phát triển của khu vực.
2.Đoạn văn về ngôi đền Ăng-co:-Ngôi đền Ăng-co ở Campuchia, xây dựng vào thế kỷ 12, là công trình vĩ đại của nền văn hóa Khmer. Ban đầu thờ thần Vishnu, sau trở thành ngôi đền Phật giáo. Với kiến trúc hoành tráng, các tháp nhọn và phù điêu tinh xảo, Ăng-co là di sản văn hóa thế giới và là niềm tự hào của nhân dân Campuchia.
Nhân dân Đông Nam Á đã đóng góp nhiều thành tựu văn hóa rực rỡ, phản ánh sự đa dạng và phong phú của khu vực:
Kiến trúc và nghệ thuật: Các công trình kiến trúc như đền Angkor Wat (Campuchia), Borobudur (Indonesia), và chùa Vàng Shwedagon (Myanmar) là minh chứng cho sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật tôn giáo và kỹ thuật xây dựng.
Văn học và chữ viết: Nhiều quốc gia Đông Nam Á phát triển hệ thống chữ viết riêng, như chữ Khmer, chữ Jawi, hay chữ Thái, thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo.
Âm nhạc và múa truyền thống: Đông Nam Á nổi tiếng với các loại hình âm nhạc và múa dân gian đặc sắc như múa Apsara (Campuchia), múa rối nước (Việt Nam), và điệu Ramayana (Thái Lan).
Văn hóa nông nghiệp: Lối sống gắn liền với nền văn minh lúa nước, tạo ra các giá trị truyền thống, lễ hội và tri thức canh tác độc đáo.
Trình bày những biểu hiện về sự phát triển của các vương quốc đông nam á từ nửa sau thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XVI.kể tên một số công trình kiến trúc của các quốc gia đông nam á chịu ảnh hưởng của văn hóa ấn độ thời kì phong kiến(từ thế kỉ IV dến giữa thế kỉ XIX)
-Hình thành và mở rộng lãnh thổ: Các vương quốc như Đại Việt, Chămpa, Khmer (Angkor) và các quốc gia Malay phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong việc mở rộng lãnh thổ và củng cố quyền lực.
-Thịnh vượng về kinh tế: Thương mại đường biển phát triển, đặc biệt là giao thương với Trung Quốc, Ấn Độ và các quốc gia phương Tây.
-Ảnh hưởng văn hóa Ấn Độ: Các vương quốc Đông Nam Á tiếp nhận tôn giáo và nghệ thuật Ấn Độ, đặc biệt là Ấn Độ giáo và Phật giáo, dẫn đến sự hình thành các công trình kiến trúc tôn giáo.
-Giao lưu quốc tế: Các quốc gia Đông Nam Á có quan hệ thương mại và ngoại giao mạnh mẽ với Ấn Độ, Trung Quốc và các quốc gia Hồi giáo.
-Một số công trình kiến trúc chịu ảnh hưởng văn hóa Ấn Độ:+Angkor Wat (Campuchia): Đền thờ Hindu được xây dựng vào thế kỷ XII, sau này chuyển thành đền Phật giáo, là biểu tượng nổi bật của văn hóa Khmer.
+Tháp Chăm (Chămpa, Việt Nam): Các tháp Chăm tại Mỹ Sơn là công trình kiến trúc tiêu biểu chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Ấn Độ giáo.
+Đền Prambanan (Indonesia): Đền Hindu xây dựng vào thế kỷ IX, với thiết kế và điêu khắc mang đậm ảnh hưởng văn hóa Ấn Độ.
Từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI, các vương quốc Đông Nam Á đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị, kinh tế và văn hóa. Một số vương quốc nổi bật trong giai đoạn này bao gồm:
Vương quốc Srivijaya (thế kỷ VII - XIII):
Srivijaya, một vương quốc hải đảo mạnh mẽ, kiểm soát nhiều khu vực ở phía nam và đông nam của bán đảo Mã Lai, bao gồm Sumatra và các khu vực xung quanh. Đây là một trung tâm buôn bán lớn của Đông Nam Á, kết nối các thương nhân từ Ấn Độ, Trung Quốc và các khu vực khác.Vương quốc này đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào thương mại hàng hải và cũng đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Ấn Độ, đặc biệt trong các lĩnh vực tôn giáo (Phật giáo) và nghệ thuật.Vương quốc Khmer (Angkor, 802 - 1431):
Vương quốc Khmer tại Angkor đã đạt được đỉnh cao vào thế kỷ XII và XIII, trở thành một trong những đế chế lớn nhất và hùng mạnh nhất Đông Nam Á. Kinh đô Angkor nổi tiếng với các công trình kiến trúc và hệ thống thủy lợi phức tạp, hỗ trợ phát triển nông nghiệp và giao thương.Các vương quốc Khmer cũng đã phát triển một nền văn hóa chịu ảnh hưởng lớn từ Ấn Độ, với việc thờ các vị thần Ấn Độ giáo, đặc biệt là thần Shiva, và xây dựng nhiều đền đài như Angkor Wat.Vương quốc Majapahit (1293 - 1500):
Majapahit, có trung tâm ở Java (Indonesia), là một vương quốc hùng mạnh vào cuối thế kỷ XIII và đầu thế kỷ XVI. Nó là một trung tâm thương mại quan trọng và một đế chế hải quân mạnh mẽ.Vương quốc này đã phát triển một nền văn hóa thịnh vượng, chịu ảnh hưởng lớn từ Ấn Độ về tôn giáo và nghệ thuật.Vương quốc Đại Việt (nửa đầu thế kỷ XVI):
Trong thời kỳ này, Đại Việt cũng phát triển mạnh mẽ dưới triều đại Lý, Trần và Lê, đạt được sự ổn định và phát triển kinh tế, văn hóa. Mặc dù chịu ảnh hưởng từ Trung Quốc, nhưng Đại Việt vẫn có những đặc trưng riêng biệt, và việc giao lưu với các quốc gia Đông Nam Á cũng đã góp phần phát triển văn hóa, đặc biệt là trong nghệ thuật và tôn giáo.Công trình kiến trúc ảnh hưởng từ văn hóa Ấn Độ trong thời kỳ phong kiến (thế kỷ IV đến giữa thế kỷ XIX)Nhiều công trình kiến trúc của các quốc gia Đông Nam Á trong thời kỳ phong kiến chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hóa Ấn Độ, đặc biệt là trong việc xây dựng các đền thờ và cung điện. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
Angkor Wat (Cambodia):
Được xây dựng vào đầu thế kỷ XII dưới triều đại Suryavarman II, Angkor Wat là một trong những công trình kiến trúc vĩ đại nhất của vương quốc Khmer, và là biểu tượng của nền văn hóa Ấn Độ giáo. Đền được xây dựng theo kiểu kiến trúc của các đền Ấn Độ với các hình ảnh và biểu tượng tôn giáo Ấn Độ.Đền Banteay Srei (Cambodia):
Được xây dựng vào thế kỷ X, Banteay Srei là một ví dụ điển hình về ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ đối với kiến trúc Khmer. Đền này được biết đến với các chạm khắc tinh xảo, phản ánh các thần thoại Ấn Độ giáo và biểu tượng Ấn Độ.Borobudur (Indonesia):
Đây là một ngôi đền Phật giáo lớn ở Java, được xây dựng vào thế kỷ VIII dưới triều đại Sailendra. Công trình này chịu ảnh hưởng lớn từ nghệ thuật và kiến trúc Ấn Độ, đặc biệt là trong việc thiết kế các bức tượng và các họa tiết liên quan đến Phật giáo và Ấn Độ giáo.Đền Prambanan (Indonesia):
Đây là một cụm đền Hindu nằm ở Java, được xây dựng vào thế kỷ IX, là một ví dụ tiêu biểu về sự ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ đối với vương quốc Sailendra. Các đền thờ tại Prambanan được xây dựng để thờ các thần Ấn Độ giáo như Shiva, Vishnu và Brahma.Đền Tháp Chàm (Việt Nam):
Các đền tháp của người Chăm ở Trung Bộ Việt Nam, như Tháp Po Nagar (Nha Trang) và Tháp Mỹ Sơn (Quảng Nam), là minh chứng cho sự giao thoa giữa văn hóa Ấn Độ và các vương quốc ở Đông Nam Á. Các công trình này có kiến trúc đặc trưng của văn hóa Ấn Độ giáo, với các đền thờ thần Shiva và các họa tiết trang trí mang đậm ảnh hưởng Ấn Độ.Kết luậnCác vương quốc Đông Nam Á từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự kết hợp giữa các yếu tố nội tại và ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài, đặc biệt là văn hóa Ấn Độ. Sự ảnh hưởng này không chỉ thể hiện rõ rệt trong các công trình kiến trúc như đền đài, tháp, mà còn trong các tín ngưỡng và nghệ thuật. Những di tích này ngày nay vẫn là biểu tượng của nền văn hóa Đông Nam Á phong phú và đa dạng.
1.Đúng
2.Đúng
3. A:phát triển mạnh mẽ
4. C:Cô-péc-ních
5. B:nhà Hán
6.D
7.D
8.C
9.C
10.A
Viết một bài thuyết trình khoảng 200 từ về công cuộc khai khẩn và xây dựng vùng đất Quảng Bình dưới thời Lý, Trần trong các thế kỉ XI – XIV.
VẼ SƠ ĐỒ TƯ DUY BÀI 7: KHÁI LƯỢC TIẾN TRÌNH LỊCH SỬ TRUNG QUỐC TỪ THẾ KỈ VII ĐẾN GIỮA THẾ KỈ XIX LỊCH SỬ 7 CHÂN TRỜI KỲ 1. Nhanh dùm e vs nhe ạ. E cảm ơn
nêu 1 số địa danh có kiến trúc điêu khắc của Trung Quốc có ảnh hưởng đến kiến trúc đêu khắc ở việt nam?
Vạn Lý Trường Thành, Tử Cấm Thành, tượng Phật chùa Lạc Sơn.
Câu 3: Trình bày những nét chính về hành trình của một số phát kiến địa lí lớn trên thế giới. Nêu được tên, thời gian phát kiến, ai thực hiện, kết quả phát kiến đó.
Câu 4: Đánh giá tác động của các cuộc phát kiến địa lí với sự phát triển của thế giới sau này.
Christopher Columbus:
Tên phát kiến: Tìm ra châu Mỹ
Thời gian: 1492
Người thực hiện: Christopher Columbus, nhà thám hiểm người Ý
Kết quả: Columbus thực hiện chuyến đi từ Tây Ban Nha và đến được quần đảo Bahamas, mở ra thời kỳ khám phá châu Mỹ. Dù ông không nhận ra mình đã tìm thấy một lục địa mới, chuyến đi của ông đã dẫn đến việc khai phá và thuộc địa hóa châu Mỹ.
Ferdinand Magellan:
Tên phát kiến: Hành trình vòng quanh thế giới đầu tiên
Thời gian: 1519-1522
Người thực hiện: Ferdinand Magellan, nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha
Kết quả: Magellan bắt đầu hành trình từ Tây Ban Nha với đội tàu gồm 5 chiếc. Mặc dù Magellan bị giết ở Philippines, đội tàu do Juan Sebastián Elcano chỉ huy tiếp tục hành trình và trở về Tây Ban Nha vào năm 1522. Đây là chuyến đi đầu tiên chứng minh trái đất hình cầu bằng cách đi vòng quanh thế giới.
Vasco da Gama:
Tên phát kiến: Đường biển đến Ấn Độ
Thời gian: 1497-1499
Người thực hiện: Vasco da Gama, nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha
Kết quả: Da Gama vượt qua Mũi Hảo Vọng và đến được Ấn Độ, mở ra tuyến đường biển mới giữa châu Âu và châu Á. Điều này có ý nghĩa lớn đối với thương mại và làm giàu cho Bồ Đào Nha.
Bartolomeu Dias:
Tên phát kiến: Tìm ra Mũi Hảo Vọng
Thời gian: 1488
Người thực hiện: Bartolomeu Dias, nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha
Kết quả: Dias là người châu Âu đầu tiên đi qua Mũi Hảo Vọng, chứng minh rằng có thể đi từ Đại Tây Dương vào Ấn Độ Dương. Điều này tạo tiền đề cho các chuyến đi sau đó đến Ấn Độ của Vasco da Gama.
James Cook:
Tên phát kiến: Khám phá Thái Bình Dương và châu Úc
Thời gian: 1768-1779
Người thực hiện: James Cook, nhà thám hiểm người Anh
Kết quả: Cook thực hiện ba chuyến đi khám phá Thái Bình Dương, tìm ra nhiều hòn đảo mới và vẽ bản đồ chính xác bờ biển của châu Úc và New Zealand. Ông cũng xác định chính xác vị trí của nhiều đảo và rạn san hô trong Thái Bình Dương.
Câu 4: Đánh giá tác động của các cuộc phát kiến địa lí với sự phát triển của thế giới sau nàyMở rộng giao thương và thương mại:
Các phát kiến địa lí đã mở ra các tuyến đường thương mại mới, giúp mở rộng giao thương giữa các châu lục. Điều này dẫn đến sự tăng trưởng kinh tế và sự giàu có cho nhiều quốc gia, đặc biệt là châu Âu.
Giao thoa văn hóa:
Các chuyến đi khám phá đã đem lại sự giao thoa và tiếp xúc văn hóa giữa các dân tộc khác nhau. Điều này giúp lan truyền kiến thức, kỹ thuật và phong tục tập quán giữa các nền văn hóa, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho văn hóa toàn cầu.
Thuộc địa hóa và khai thác tài nguyên:
Sự khám phá và mở rộng lãnh thổ đã dẫn đến việc thành lập các thuộc địa và khai thác tài nguyên tại các vùng đất mới. Điều này đã mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các quốc gia thực dân nhưng cũng gây ra sự bóc lột và áp bức đối với người bản địa.
Đổi mới khoa học và công nghệ:
Các cuộc hành trình thám hiểm đã thúc đẩy sự phát triển của khoa học và công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực hàng hải, bản đồ học và thiên văn học. Những tiến bộ này không chỉ hỗ trợ cho các chuyến đi khám phá mà còn góp phần vào sự phát triển chung của khoa học.
Thay đổi địa chính trị:
Các phát kiến địa lí đã thay đổi cán cân quyền lực toàn cầu, với các đế quốc châu Âu nổi lên và mở rộng ảnh hưởng trên khắp thế giới. Điều này dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc chính trị và kinh tế của nhiều khu vực.
Tóm lại, các phát kiến địa lí đã có tác động sâu rộng đến lịch sử và sự phát triển của thế giới. Chúng không chỉ mở ra những chân trời mới về địa lí mà còn đem lại những thay đổi to lớn trong kinh tế, văn hóa, khoa học và chính trị toàn cầu.
1. Khám phá châu Mỹ
- Thời gian: 1492
- Người thực hiện: Christopher Columbus
- Kết quả: Khám phá châu Mỹ, mở ra thời kỳ thuộc địa của các cường quốc châu Âu.
2. Đường biển tới Ấn Độ
- Thời gian: 1497
- Người thực hiện:Vasco da Gama
- Kết quả: Mở ra đường biển từ châu Âu qua Ấn Độ, thúc đẩy thương mại gia vị và tạo ra đế chế thuộc địa Bồ Đào Nha.
3. Vòng quanh thế giới
- Thời gian: 1519-1522
- Người thực hiện: Ferdinand Magellan
- Kết quả: Chuyến hành trình đầu tiên vòng quanh thế giới, chứng minh trái đất tròn và mở rộng hiểu biết về địa lý toàn cầu.
4. Khám phá Australia
- Thời gian: 1606
- Người thực hiện: Willem Janszoon
- Kết quả: Khám phá bờ biển Australia, dẫn đến sự mở rộng lãnh thổ của châu Âu.
Những phát kiến này không chỉ thay đổi bản đồ thế giới mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến thương mại, văn hóa và lịch sử nhân loại.
nêu các việc cần tránh khi sử dụng mạng xã hội
ai lamf nhanh mà đúng cho quà
tkNói không: Không làm quen và trò chuyện với người lạ. Nếu đã lỡ kết bạn thì bỏ chế độ kết bạn và chặn người mà mình không quen biết ngoài đời thực. Không chia sẻ thông tin cá nhân lên mạng. Tuyệt đối KHÔNG chia sẻ thông tin, hình ảnh nhạy cảm, tâm trạng riêng tư.
tác động của cuộc phát kiến địa lí đối với lịch sử
\(-\) Về văn hóa: Các cuộc đại phát kiến địa lí đã đem lại cho loài người những hiểu biết mới về những con đường, vùng đất, dân tộc mới,...Từ đó sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc được tăng cường, mở rộng.
\(-\) Về kinh tế: Các cuộc đại phát kiến địa lí đã tìm ra những con đường hàng hải mới, vùng đất mới góp phần mở rộng phạm vi buôn bán trên thế giới; Thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng cùa thương nghiệp và công nghiệp.
Cuộc phát kiến địa lý có tác động lớn đến lịch sử:
-Mở rộng thương mại: Các tuyến đường biển mới giúp giao thương toàn cầu, hình thành thuộc địa.
-Khai thác tài nguyên: Các đế quốc châu Âu khai thác tài nguyên từ các thuộc địa.
-Thay đổi kinh tế: Thúc đẩy nền kinh tế thị trường toàn cầu
-Giao lưu văn hóa: Tạo sự trao đổi văn hóa, khoa học giữa các châu lục.
-Mở rộng hiểu biết: Cung cấp kiến thức về thế giới và khám phá mới.
tác động của cuộc phát kiến địa lí đối với lịch sử
- Về văn hóa: các cuộc đại phát kiến địa lí đã đem lại cho loài người những hiểu biết mới về những con đường, vùng đất, dân tộc mới… từ đó sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc được tăng cường, mở rộng.
- Các cuộc phát kiến địa lí cũng dẫn đến nạn buôn bán nô lệ và làm nảy sinh quá trình cướp bóc thuộc địa.