cho các loài sv sau : ếch,đại bàng,thỏ,cào cào,rắn,chuột,thực vật,vsv
a. lập lưới thức ăn
b. nếu loại bỏ đi đại bàng thì trạng thái cân bằng của quần xã sẽ như thế nào
cho các loài sv sau : ếch,đại bàng,thỏ,cào cào,rắn,chuột,thực vật,vsv
a. lập lưới thức ăn
b. nếu loại bỏ đi đại bàng thì trạng thái cân bằng của quần xã sẽ như thế nào
Cho các sinh vật hươu, mèo rừng, thỏ cáo, cây cỏ, vi khuẩn, gà rừng Hãy vẽ sơ đồ các chuỗi thức ăn có thể từ các sinh vật trên?
TK:
dưới đây là một sơ đồ về chuỗi thức ăn giữa các sinh vật bạn đã liệt kê:
1. **Cây cỏ**: Cây cỏ là nguồn thức ăn chính cho nhiều loài sinh vật khác, bao gồm:
- Hươu: Hươu là loài ăn cỏ chính, chúng ăn lá, nhánh và cành của cây cỏ.
- Thỏ cáo: Thỏ cáo cũng ăn cỏ, chúng tập trung chủ yếu vào các loại cây cỏ nhỏ và mềm.
2. **Thỏ cáo**: Thỏ cáo là loài ăn thực vật như cây cỏ nhưng cũng có thể ăn thực vật khác như lá cây, rễ và quả.
- Mèo rừng: Mèo rừng chính là kẻ săn mồi của thỏ cáo, chúng săn bắt thỏ cáo và ăn thịt chúng.
3. **Hươu**: Hươu là loài ăn cỏ và có thể là mục tiêu săn mồi của mèo rừng, nhưng chúng cũng có thể là nạn nhân của con người.
4. **Vi khuẩn**: Vi khuẩn không phải là một phần của chuỗi thức ăn truyền thống, nhưng chúng rất quan trọng trong việc phân hủy vật liệu hữu cơ và cung cấp dinh dưỡng cho đất.
5. **Gà rừng**: Gà rừng là loài ăn tạp, chúng có thể ăn hạt, cỏ, côn trùng và thậm chí là động vật nhỏ như sâu bọ.
Tuy nhiên, đây chỉ là một sơ đồ tổng quan và không phản ánh mọi mối quan hệ trong các hệ sinh thái tự nhiên.
cho các sinh vật: cò, gà, sâu, rắn, vi sinh vật. em hãy vẽ chuỗi thức ăn cho các sinh vật trên và chỉ ra các nhóm sinh vật trong chuỗi đó
giúp vs ạ
Vì sao giáo dục ý thức người dân được xem là một biện pháp hiệu quả nhất để khắc phục ô nhiễm môi trường trong thời buổi hiện nay?
Giáo dục ý thức người dân giúp thay đổi hành vi và thói quen bảo vệ môi trường, tác động lâu dài và hiệu quả.
Giáo dục ý thức môi trường đóng vai trò quan trọng và hiệu quả trong việc khắc phục ô nhiễm môi trường ngày nay vì nó không chỉ tạo ra những thay đổi về nhận thức mà còn thúc đẩy hành động tích cực từ mọi người. Bằng cách cung cấp kiến thức và thông tin về các vấn đề môi trường, giáo dục ý thức môi trường giúp mọi người nhận ra tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường cho sức khỏe và sự sống của chúng ta. Đồng thời, nó cũng khơi dậy sự quan tâm và ý thức trách nhiệm xã hội từ cộng đồng, khiến mọi người trở nên nhạy cảm hơn và chủ động hơn trong việc tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
Ngoài ra, giáo dục ý thức môi trường còn góp phần xây dựng tư duy bền vững và thói quen sống bền vững từ các thế hệ trẻ. Bằng cách truyền đạt kiến thức và giáo dục về giá trị của việc bảo vệ môi trường từ sớm, trẻ em được khuyến khích phát triển những hành vi tích cực như tiết kiệm năng lượng, sử dụng sản phẩm tái chế, và chăm sóc tự nhiên. Những thói quen và giá trị này sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của họ và góp phần xây dựng một tương lai bền vững cho hành tinh.
Giáo dục ý thức môi trường không chỉ là biện pháp hiệu quả nhất để giảm ô nhiễm môi trường mà còn là cơ hội để xây dựng một xã hội có nhận thức sâu sắc về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Câu 1 :
Mô phân sinh đỉnh | Mô phân sinh bên | Mô phân sinh lóng | ||
Vị trí | Có ở ngọn cây, đỉnh cành và chóp rễ của cả cây một lá mầm và cây hai lá mầm. | _ Nằm ở phần vỏ và trụ của thân, rễ _ Nó chỉ có ở cây hai lá mầm. | Nằm ở vị trí các mắt của thân cây một lá mầm. | |
Vai trò |
|
Làm tăng đường kính của thân. |
Làm tăng chiều dài của lóng. |
Câu 2 :
_Thân và rễ có mô phân sinh đỉnh, do vậy đây là hai cơ quan sinh trưởng không giới hạn
_ Việc này giúp rễ thích nghi với việc tìm kiếm nước và chất dinh dưỡng trong suốt đời sống của cây trồng, trong khi thân có thể vươn cao hướng đến ánh sáng và mở rộng không gian sống.
Câu 2. a. Trình bày được các thành phần của hệ tuần hoàn và chức năng của mỗi thành phần.
b. Nêu được khái niệm nhóm máu, miễn dịch, kháng nguyên, kháng thể, vaccine.
c. Vẽ sơ đồ 2 vòng tuần hoàn.
Câu 3. a. Kể tên các cơ quan, phân tích được chức năng của mỗi cơ quan của hệ hộ hấp.
b. Lấy dẫn chứng và phân tích các biện pháp bảo vệ hệ hô hấp ở người
*Tham khảo:
Câu 2:
a. Hệ tuần hoàn bao gồm tim, mạch máu, huyết khối, và mạch ngoại vi. Chức năng bao gồm cung cấp dưỡng chất và oxy, loại bỏ chất cặn và khí CO2.
b. Nhóm máu là phân loại máu dựa trên kháng nguyên, miễn dịch là hệ thống bảo vệ cơ thể, kháng nguyên là tác nhân gây phản ứng miễn dịch, kháng thể là protein chống lại kháng nguyên, vaccine là chất kích thích miễn dịch.
c. Sơ đồ 2 vòng tuần hoàn:
- Vòng tuần hoàn lớn: Tim -> Động mạch -> Mô -> Tĩnh mạch -> Tim.
- Vòng tuần hoàn nhỏ: Tim -> Phổi -> Tim.
Câu 3:
a. Các cơ quan của hệ hô hấp bao gồm phổi, phế quản, cơ hoành, và lá phổi. Chức năng bao gồm trao đổi khí và lọc không khí.
b. Biện pháp bảo vệ hệ hô hấp bao gồm việc duy trì vệ sinh, tránh hút thuốc lá và tiếp xúc với các chất ô nhiễm, và tăng cường hệ miễn dịch.
Câu 4. Trình bày các khái niệm: môi trường sống, nhân tố sinh thái, giới hạn sinh thái, quần thể sinh vật, quần xã sinh vật, hệ sinh thái. Lấy ví dụ minh họa.
Câu 5.
a. Có những loại môi trường sống và nhân tố sinh thái nào? Lấy ví dụ minh họa.
b. Trình bày các đặc trưng cơ bản của quần thể và quần xã sinh vật.
c. Nêu các biện pháp bảo vệ quần thể; bảo vệ đa dạng sinh học của quần xã và bảo vệ các hệ sinh thái.
Câu 6.
a. Nêu cấu trúc hệ sinh thái và các kiểu hệ sinh thái.
b. Trình bày quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong hệ sinh thái
Câu 4:
a.Môi trường sống: Môi trường sống là nơi mà các sinh vật sống, bao gồm các yếu tố sinh thái như khí hậu, đất đai, nước, ánh sáng và các điều kiện sinh sống khác.
b. Nhân tố sinh thái: Nhân tố sinh thái là các yếu tố tự nhiên trong môi trường sống mà các sinh vật phụ thuộc vào để tồn tại, như thức ăn, nước, không khí, nhiệt độ và các yếu tố môi trường khác.
c.Giới hạn sinh thái: Giới hạn sinh thái là ranh giới tối đa và tối thiểu của các yếu tố sinh thái mà một loài có thể chịu đựng và sống trong một môi trường cụ thể.
d. Quần thể sinh vật: Quần thể sinh vật là một nhóm các cá thể cùng loài sống trong cùng một khu vực địa lý và thời gian cụ thể và có khả năng giao phối với nhau.
e. Quần xã sinh vật:Quần xã sinh vật là một nhóm các loài sinh vật cùng sống chung trong một khu vực và tương tác với nhau trong cùng một môi trường sống.
f. Hệ sinh thái: Hệ sinh thái là một hệ thống phức tạp bao gồm một cộng đồng sinh vật và môi trường vật chất mà chúng sống trong đó, cùng với tất cả các tương tác giữa chúng.
Ví dụ minh họa: Một hệ sinh thái có thể là rừng nguyên sinh Amazon, trong đó có các quần thể của các loài như linh trưởng, bướm, và cá sấu. Trong khi đó, các quần xã của chúng bao gồm sự tương tác giữa các loài cây, loài thú ăn thịt, và loài chim.
Câu 5:
a. Môi trường sống và nhân tố sinh thái: Có nhiều loại môi trường sống như rừng, sa mạc, đồng cỏ, núi đá, và biển cả. Các nhân tố sinh thái bao gồm thức ăn, nước, ánh sáng, nhiệt độ và đất đai. Ví dụ: Rừng nhiệt đới Amazon là một môi trường sống đa dạng sinh học với nhân tố sinh thái bao gồm khí hậu ẩm ướt, đất giàu dinh dưỡng và ánh sáng mạnh mẽ.
b. Đặc trưng của quần thể và quần xã sinh vật: Quần thể sinh vật bao gồm các cá thể cùng loài sống trong cùng một khu vực, trong khi quần xã sinh vật là một nhóm các loài sống chung trong cùng một môi trường. Đặc trưng của chúng bao gồm sự đa dạng, tương tác sinh thái và sự phát triển theo thời gian.
c. Biện pháp bảo vệ: Bảo vệ quần thể có thể bao gồm việc bảo tồn môi trường sống tự nhiên của chúng và kiểm soát việc săn bắt và khai thác. Để bảo vệ đa dạng sinh học của quần xã, các biện pháp bảo tồn môi trường và giảm thiểu ảnh hưởng của con người là cần thiết. Bảo vệ hệ sinh thái có thể bao gồm việc quản lý cân nhắc và bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên, cũng như việc khuyến khích sự phát triển bền vững.
Câu 6:
a. Cấu trúc hệ sinh thái và kiểu hệ sinh thái: Hệ sinh thái bao gồm các thành phần như cộng đồng sinh vật, môi trường vật chất và các quá trình sinh học. Kiểu hệ sinh thái bao gồm hệ rừng, hệ đồng cỏ, hệ biển, hệ núi, và hệ đồng cỏ.
b. Quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng: Trong hệ sinh thái, các sinh vật tương tác với nhau qua việc trao đổi chất và năng lượng. Các quá trình này bao gồm sự hấp thụ năng lượng từ môi trường, chuyển hóa năng lượng qua chuỗi thức ăn, và tái chế vật liệu sinh học.
Giả sử quần xã có các sinh vật sau:cỏ,gà,dê,châu chấu,ếch,rắn,cáo,hổ,mèo rừng, vi sinh vật. Hãy vẽ sơ đồ 4 chuỗi thức ăn có thể có trong quần xã đó
ý nghĩa của truyền máu, cho máu
*Tham khảo:
Truyền máu là quá trình truyền các thành phần máu từ một người khỏe mạnh sang một người khác để cung cấp cho người đó các chất dinh dưỡng và tăng cường hệ thống tuần hoàn. Quá trình này thường được thực hiện trong các trường hợp cần thiết như khi người nhận gặp tình trạng thiếu máu nặng, đau đớn hoặc cần phục hồi sức khỏe sau một phẫu thuật hoặc tai nạn. Truyền máu có thể cứu sống người bệnh và giúp họ phục hồi sức khỏe nhanh chóng.
Đâu là những bệnh lây qua đường tình dục ?:
1-Giang mai
2-Lậu
3-Viêm gan B
4-Đái tháo đường
5-Bướu cổ
6-AIDS