Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
nguyễn hương giang
Xem chi tiết

- Do điều kiện lịch sử của mỗi nước có sự khác nhau, nên các nước tư bản Âu – Mĩ đã đưa ra những giải pháp khác nhau để thoát khỏi đại suy thoái. Cụ thể là:

+ Các nước Anh, Pháp,... có nhiều thuộc địa, vốn và thị trường nên tiến hành những cuộc cải cách kinh tế-xã hội.

+ Các nước Đức, I-ta-li-a, không có hoặc có ít thuộc địa nên ngày càng thiếu vốn, thiếu nguyên liệu, thị trường, đã đi theo con đường phát xít hoá, thiết lập chế độ độc tài, phát động chiến tranh để phân chia lại thế giới.

- Sự xuất hiện và lên cầm quyền của lực lượng phát xít ở các quốc gia như: Đức, Italia, Nhật Bản,… đã đặt thế giới trong tình trạng căng thẳng, nguy cơ một cuộc chiến tranh thế giới mới đang đến gần.

Hùng
24 tháng 10 lúc 17:17

Con đường thoát khỏi đại suy thoái của các nước tư bản châu Âu và Mỹ chủ yếu thông qua việc chính phủ can thiệp mạnh vào nền kinh tế. Mỹ thực hiện các biện pháp cứu trợ, tạo việc làm và cải cách hệ thống tài chính. Các nước châu Âu như Đức và Anh cũng đầu tư công, kiểm soát tài chính và thúc đẩy công nghiệp, giúp nền kinh tế dần phục hồi và ổn định. Các chính sách này không chỉ giúp giảm thiểu thất nghiệp mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn, khôi phục niềm tin của người dân và nhà đầu tư.

nguyễn hương giang
Xem chi tiết

Nguyên nhân:

- Mâu thuẫn giữa các nước đế quốc: Sau Thế chiến thứ nhất, mâu thuẫn về thị trường, thuộc địa và quyền lợi giữa các cường quốc ngày càng gay gắt.

- Cuộc khủng hoảng kinh tế 1929-1933: Cuộc khủng hoảng này làm sâu sắc thêm mâu thuẫn, tạo điều kiện cho các thế lực phát xít như Đức, Ý, Nhật Bản lên nắm quyền với tham vọng gây chiến để phân chia lại thế giới.

- Chính sách thỏa hiệp, nhượng bộ của Anh, Pháp, Mỹ: Các nước phương Tây thực hiện chính sách nhân nhượng, dung túng phe phát xít nhằm hướng mũi nhọn chiến tranh về phía Liên Xô, tạo điều kiện cho chiến tranh bùng nổ.

Diễn biến chính:

* Giai đoạn 1: 1939-1941

- 1/9/1939: Đức xâm lược Ba Lan, Anh và Pháp tuyên chiến với Đức.

- 1940: Đức chiếm đóng phần lớn châu Âu.

- 1941:

+ Đức xâm lược Liên Xô (Chiến dịch Barbarossa).

+ Nhật Bản tấn công Trân Châu Cảng, mở màn cuộc chiến tranh ở Thái Bình Dương.

* Giai đoạn 2: 1941-1943

- Chiến tranh lan rộng ra toàn thế giới, biến thành một cuộc chiến toàn diện giữa hai phe: phe Đồng Minh (do Liên Xô, Anh, Mỹ đứng đầu) và phe Phát xít (Đức, Ý, Nhật).

- Nhiều trận đánh quan trọng diễn ra, như Trận Stalingrad góp phần làm đảo chiều cục diện chiến tranh.

* Giai đoạn 3: 1943-1945

- Phe Đồng Minh mở các cuộc phản công quy mô lớn trên nhiều mặt trận.

- Đức đầu hàng vô điều kiện vào tháng 5/1945.

- Nhật Bản đầu hàng vô điều kiện vào tháng 9/1945, kết thúc chiến tranh.

Hùng
24 tháng 10 lúc 17:19

Nguyên nhân chiến tranh thế giới thứ hai:

1. Hệ quả của chiến tranh thế giới thứ nhất: Các hiệp ước hòa bình, đặc biệt là Hiệp ước Versailles, gây bất mãn, đặc biệt với Đức, khiến quốc gia này rơi vào khủng hoảng.

2. Chế độ phát xít và chủ nghĩa quân phiệt: Đức, Ý và Nhật Bản theo đuổi chính sách bành trướng lãnh thổ.

3. Chính sách "dung túng": Anh, Pháp không ngăn chặn được sự mở rộng của các quốc gia phát xít.

4. Khủng hoảng kinh tế: Đại suy thoái 1929 tạo cơ hội cho các lực lượng cực đoan lên nắm quyền.

Diễn biến chính:

1. 1939: Đức xâm lược Ba Lan, Anh và Pháp tuyên chiến với Đức.

2. 1941: Nhật tấn công Trân Châu Cảng, Mỹ tham chiến.

3. 1942-1943: Quân Đức thất bại tại Stalingrad, Liên Xô và đồng minh phản công.

4. 1944: Quân Đồng minh đổ bộ vào Normandy, giải phóng châu Âu.

5. 1945: Đức đầu hàng vào tháng 5, Nhật đầu hàng sau khi Mỹ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki.

nguyễn hương giang
Xem chi tiết

Hoàn cảnh lịch sử:

- Kết thúc Chiến tranh thế giới thứ nhất (1918): Các cường quốc phương Tây như Pháp, Hà Lan, Anh suy yếu, tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á phát triển.

- Thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga (1917): Cổ vũ mạnh mẽ các dân tộc bị áp bức, đặc biệt là những phong trào theo khuynh hướng vô sản.

- Chủ nghĩa tư bản Pháp và Anh suy yếu: Các nước thực dân Pháp và Anh sau chiến tranh rơi vào khủng hoảng kinh tế, chính trị, không còn đủ sức mạnh để đàn áp hiệu quả các phong trào đấu tranh ở thuộc địa.

- Sự lan tỏa của các trào lưu cách mạng: Các học thuyết về cách mạng, giải phóng dân tộc từ bên ngoài lan tỏa, ảnh hưởng sâu sắc đến phong trào giải phóng dân tộc.

Những nét mới

- Sự ra đời của các đảng cộng sản: Sự thành lập các đảng cộng sản ở Việt Nam, Indonesia, Mã Lai, v.v. đã đưa phong trào đấu tranh ở Đông Nam Á lên một tầm cao mới.

- Lãnh đạo của giai cấp vô sản: Giai cấp công nhân và đội ngũ trí thức đã đảm nhận vai trò lãnh đạo phong trào, đưa đường lối chính trị, xác định mục tiêu và phương pháp đấu tranh.

- Mặt trận dân tộc thống nhất: Các dân tộc ở Đông Nam Á đã xây dựng được mặt trận dân tộc thống nhất rộng rãi để tập hợp mọi lực lượng yêu nước, đoàn kết đấu tranh chống đế quốc.

- Đấu tranh vũ trang: Bên cạnh đấu tranh chính trị, đấu tranh vũ trang dần trở thành một phương thức đấu tranh chủ yếu, với nhiều hình thức khác nhau, từ khởi nghĩa đến chiến tranh nhân dân.

Hùng
24 tháng 10 lúc 17:21

+ Hoàn cảnh lịch sử:

- Từ 1918-1945, Đông Nam Á vẫn bị các cường quốc phương Tây chiếm đóng. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, các dân tộc Đông Nam Á bắt đầu nhận thức rõ hơn về quyền tự quyết, và các phong trào đòi độc lập bắt đầu mạnh mẽ hơn.

+ Những nét mới của phong trào đấu tranh giành độc lập:

1. Ý thức dân tộc tăng cao: Người dân và trí thức đấu tranh đòi quyền tự quyết, thoát khỏi ách thực dân.

2. Các tổ chức chính trị mới: Các đảng và phong trào yêu nước như Đảng Cộng sản, Việt Nam Quốc dân Đảng ra đời.

3. Phong trào công nhân, nông dân tham gia: Các cuộc đình công, bãi công diễn ra mạnh mẽ.

4. Ảnh hưởng của cách mạng Nga: Các đảng Cộng sản được thành lập, lấy cảm hứng từ cách mạng Tháng Mười.

5. Sự can thiệp của Nhật Bản: Nhật chiếm Đông Nam Á trong chiến tranh, tạo cơ hội cho phong trào giành độc lập phát triển, dù vẫn áp bức các nước trong khu vực.

nguyễn hương giang
Xem chi tiết

Từ năm 1918 đến năm 1945, tình hình châu Á nổi bật với hai xu hướng trái ngược: sự trỗi dậy của chủ nghĩa đế quốc Nhật Bản xâm lược và sự bùng nổ mạnh mẽ của các phong trào giải phóng dân tộc ở nhiều nước như Trung Quốc, Ấn Độ, và Đông Nam Á. Cuối giai đoạn này, sau khi Nhật Bản đầu hàng vào tháng 8-1945, các dân tộc Đông Nam Á đã giành độc lập, nhưng một số nước như Việt Nam và Indonesia lại phải tiếp tục kháng chiến chống thực dân quay lại xâm lược.

nguyễn hương giang
Xem chi tiết

* Tình hình chính trị

- Về đối nội:

+ Trong những năm 20 của thế kỉ XX, Đảng Cộng hoà liên tục nắm chính quyền, đề cao sự phồn vinh của nền kinh tế, ngăn chặn các cuộc đấu tranh của công nhận, đàn áp những người có tư tưởng tiến bộ…

+ Năm 1930, Đảng Dân chủ giành thắng lợi trong cuộc bỏ phiếu bầu Quốc hội Mỹ.

Về đối ngoại:

+ Trong những năm 20 của thế kỉ XX, giới cầm quyền Mỹ theo đuổi lập trường chống Liên Xô, tiếp tục thực hiện học thuyết Mơn-rô (châu Mỹ của người châu Mỹ) để bành trướng, thậm chí can thiệp về quân sự khi cần thiết đối với khu vực Mỹ La-tinh.

+ Từ năm 1933, Chính phủ của Tổng thống Ph. Ru-dơ-ven đã công nhận và đặt quan hệ ngoại giao với Liên Xô, thực hiện chính sách “láng giềng thân thiện” đối với các nước Mỹ La-tinh.

* Sự phát triển kinh tế

- Trong những năm 20 của thế kỉ XX, kinh tế Mỹ bước vào thời kì phát triển “hoàng kim”:

- Tháng 10/1929, cuộc đại suy thoái kinh tế bùng nổ ở Mỹ, bắt đầu từ lĩnh vực tài chính, rồi nhanh chóng lan ra các lĩnh vực khác, khiến nền kinh tế-tài chính Mỹ sa sút.

- Để đưa nước Mỹ thoát ra khỏi cuộc đại suy thoái, Tổng thống Ph. Ru-dơ-ven đã thực hiện Chính sách mới, với các biện pháp nhằm: giải quyết nạn thất nghiệp, phục hồi sự phát triển của các ngành kinh tế-tài chính, cải tổ hệ thống ngân hàng, tạo thêm nhiều việc làm mới và ổn định tình hình xã hội.

- Chính sách mới đã cứu nguy cho chủ nghĩa tư bản Mỹ, góp phần làm cho nước Mỹ duy trì được chế độ dân chủ tư sản, tình hình chính trị, xã hội dần dần được ổn định.

nguyễn hương giang
Xem chi tiết

Phong trào công nhân và phong trào cách mạng sau Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ dưới ảnh hưởng của Cách mạng Tháng Mười Nga. Đặc điểm của phong trào là diễn ra rộng khắp, gắn kết với phong trào giải phóng dân tộc, do giai cấp công nhân lãnh đạo, mục tiêu là lật đổ chủ nghĩa đế quốc. Để thống nhất và hỗ trợ, tháng 3/1919 Quốc tế Cộng sản (Quốc tế III) được thành lập tại Matxcơva do Lê‑nin khởi xưởm, quy tụ các đảng cộng sản trên thế giới. Cuộc khủng hoảng kinh tế 1929‑1933 xuất phát từ sản xuất ồ ạt không gắn với nhu cầu thị trường và đầu cơ chứng khoán tràn lan, bắt nguồn từ sự sỵp đổ thị trường chứng khoán Mỹ năm 1929. Hậu quả là sản xuất công‑nông nghiệp suy giảm, hàng nghìn nhà máy đóng cửa, hàng chục triệu lao động mất việc, ngân hàng phá sản và nhân dân lâm cảnh khố cảnh. Trong bối cảnh khủng hoảng, tại Đức và Ý các lực lượng phản động đã dựng lên chủ nghĩa phát xít. Phát xít mang tính quân phiệt, sẵn sàng đàn áp dân chủ và khởi xướng chiến tranh nhằm chia lại thế giới. Mussolini lên cầm quyền ở Ý (1922) và Hitler lên nấm quyền ở Đức (1933) chính là minh chứng cho sự hình thành của chủ nghĩa phát xít ở châu Âu.

Hoàng Giang
Xem chi tiết

Bộ Chính trị Trung ương Đảng quyết định mở chiến dịch quy mô lớn ở Tây Nguyên vì đây là hướng tiến công chiến lược quan trọng, nơi địch yếu và có nhiều sơ hở, có thể tạo bước ngoặt làm thay đổi cục diện chiến tranh. Chiến thắng ở Tây Nguyên sẽ giúp ta tiêu diệt sinh lực địch, chia cắt và cô lập địch ở Quân khu 1, tạo đà cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy diễn ra trên toàn miền Nam.

Ẩn danh
Xem chi tiết

Những thắng lợi có ý nghĩa quyết định kết thúc cuộc kháng chiến chống Pháp (1945–1954):

- Chiến thắng Biên giới Thu – Đông năm 1950: Mở thông biên giới Việt – Trung, khai thông con đường viện trợ quốc tế, đưa cuộc kháng chiến sang thế chủ động chiến lược.

- Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954): Đập tan tập đoàn cứ điểm mạnh nhất của Pháp, làm phá sản hoàn toàn kế hoạch Nava, buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954), chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương.

Mối quan hệ giữa các thắng lợi:

- Chiến thắng Biên giới (1950) là bước ngoặt quan trọng, tạo điều kiện vật chất, tinh thần và thế chiến lược để quân dân ta tiếp tục giành nhiều thắng lợi lớn sau đó, như Hòa Bình (1951–1952), Tây Bắc, Thượng Lào.

- Những thắng lợi này tích lũy lực lượng, kinh nghiệm, làm suy yếu quân Pháp, tạo tiền đề trực tiếp cho chiến dịch Điện Biên Phủ.

- Chiến thắng Điện Biên Phủ là đỉnh cao và kết quả tất yếu của cả quá trình chiến đấu từ sau năm 1950.

Hoàng Giang
Xem chi tiết

a: Các lỗi sai là:

Ngày 21/7/1972 sửa lại thành ngày 27/1/1973

Trên cả hai mặt trận sửa lại thành trên cả ba mặt trận

Thông tin sai tiếp theo là "Nó đã chính thức khép lại cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước". Sửa lại bằng cách bỏ dòng đó đi

b: Quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam tại hiệp định Paris là độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của nước Việt Nam.

c: Những việc Việt Nam cần làm là:

-Đẩy mạnh phát triển kinh tế: Tiếp tục đổi mới, hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu, thu hút đầu tư nước ngoài, và nâng cao đời sống nhân dân.

-Xây dựng nền quốc phòng - an ninh toàn dân: Kết hợp phát triển kinh tế với củng cố quốc phòng, an ninh, xây dựng quân đội chính quy, hiện đại.

-Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, tránh gây hấn rồi dẫn đến sử dụng vũ trang, bạo lực

Xem chi tiết
Manh Manh
14 tháng 6 lúc 8:13

Biển, đảo Việt Nam có vai trò chiến lược về quốc phòng, an ninh vì :

+ Có vị trí địa lý đẹp và quan trọng ( vì có đường bờ biển dài hơn 3260km và tiếp giáp với vùng biển đông nơi các tàu hàng hóa đi qua thuận lợi trong việc buôn bán phát triển kinh tế vùng biển )

+ Biển đảo là 1 phần trong lãnh thổ nước ta mất đảo, biển coi như là mất chủ quyền quốc gia

+ Biển đảo nước ta chứa nhiều tài nguyên và khoáng sản phong phú và đa dạng như dầu mỏ, dầu khí,...

+ Có nhiều loại hải sản như tôm, mực cá,.. thích hợp cho việc buôn bán thủy sản

+ Là nơi tổ chức các nghành các địa điểm du lịch phong phú , đa dạng , đẹp như đảo Cát Bà, đảo Phú Quốc ,..

...

Hùng
14 tháng 6 lúc 8:28

"Biển, đảo Việt Nam có vai trò chiến lược về quốc phòng, an ninh"?" vì:

- Là tuyến phòng thủ từ xa, bảo vệ vững chắc chủ quyền, an ninh lãnh thổ từ hướng biển.

- Là nơi khẳng định và thực thi chủ quyền quốc gia, đặc biệt tại các quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa.

- Giữ vai trò kiểm soát an ninh trên biển, góp phần ngăn chặn các hành vi xâm phạm, duy trì hòa bình khu vực.

- Gắn kết chặt chẽ giữa quốc phòng và phát triển kinh tế biển như khai thác tài nguyên, du lịch, giao thông hàng hải.

- Góp phần bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ, an ninh quốc gia và ổn định khu vực Đông Nam Á.

Nguyễn Việt Hà
15 tháng 6 lúc 9:39

Biển, đảo Việt Nam có vai trò chiến lược về quốc phòng, an ninh vì chúng là tuyến phòng thủ, kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng, và bảo vệ tài nguyên biển, đồng thời tạo lợi thế trong bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia. Giải thích chi tiết: • Vị trí địa lý chiến lược: Biển Đông là tuyến đường hàng hải huyết mạch nối liền Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, có vai trò quan trọng trong giao thương quốc tế và vận chuyển hàng hóa. • Bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ: Các đảo và quần đảo Việt Nam ở Biển Đông giúp kiểm soát không gian biển, bảo vệ chủ quyền quốc gia và ngăn chặn các hành động xâm phạm từ bên ngoài. • Tuyến phòng thủ: Biển, đảo tạo thành một tuyến phòng thủ từ xa, nhiều tầng, nhiều lớp, giúp bảo vệ đất liền và tạo thế liên hoàn trong chiến lược phòng thủ quốc gia. • Bảo vệ tài nguyên biển: Biển Việt Nam giàu tài nguyên biển, bao gồm hải sản, dầu khí, khoáng sản, và việc bảo vệ các tài nguyên này là một phần quan trọng của an ninh quốc gia. • Kiểm soát các tuyến giao thông biển: Các đảo và quần đảo giúp kiểm soát các tuyến giao thông hàng hải quan trọng, đảm bảo an ninh hàng hải và bảo vệ các hoạt động kinh tế trên biển. • Tạo lợi thế trong phòng thủ: Vị trí địa lý của biển, đảo giúp tạo ra các lợi thế chiến lược trong việc triển khai lực lượng, vũ khí, và các hoạt động quân sự khi cần thiết. • Phát triển kinh tế biển: Biển, đảo cũng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế biển, bao gồm du lịch, khai thác tài nguyên, và nuôi trồng thủy sản, từ đó góp phần vào sự phát triển kinh tế-xã hội và củng cố an ninh quốc phòng.