Bố tôi là chuyên viên kĩ thuật an ninh quốc gia mạng
Danh từ : cơ quan an ninh, an ninh chính trị,...
Động từ : Bảo vệ an ninh, giữ gìn an ninh,..
- Danh từ kết hợp với an ninh: Cơ quan an ninh, lực lượng an ninh, sĩ quan an ninh, chiến sĩ an ninh, an ninh xã hội, an ninh chính trị, giải pháp an ninh,... - Động từ kết hợp với an ninh: bảo vệ an ninh, giữ gìn an ninh, giữ vững an ninh, củng cố an ninh, quấy rối an ninh, làm mất an ninh, thiết lập an ninh,...
bảo vệ , bảo kê , bảo lãnh.............
DT:Cơ quan an ninh, lực lượng an ninh, sĩ quan an ninh
ĐT:bảo vệ an ninh, giữ gìn an ninh, giữ vững an ninh, củng cố an ninh.
quốc phòng , bảo vệ , mạng , ....