a: 3h20'<320'
b: 21,95km2>219,5ha
a: 3h20'<320'
b: 21,95km2>219,5ha
Điền dấu thích hợp (> ; < ; = )vào chỗ chấm:
a) 3m3 15dm3 ………..3,15m3 b) 2 tạ 8 kg ………..2,8 tạ
c) 2,25 giờ …………… 2 giờ 25 phút d) 3,5 : 0,25…………..3,2 x 4
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:a.6 năm 10 tháng = .......... tháng c. 2phút 1/3giây = .........giây b.2,6 giờ = .........giờ ........ phút d. 40 phút = .......... giờ
giúp mik với
Câu 5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 8dm 7 mm = ………..mm b. 450 phút = …..giờ
c. 60000m2 = …………..ha d. 71 kg = …….tấn
Câu 5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 8dm 7 mm = ………..mm b. 450 phút = …..giờ
c. 60000m2 = …………..ha d. 71 kg = …….tấn
a) số thích hợp điền vào chỗ chấm để: 252 phút = ........... giờ
b) 12 giờ 15 phút - x = 7 giờ 40 phút
c) giá trị biểu thức ( 3 giờ 18 phút + 3 giờ 20 phút ) x 3
Cần gấp quá ! Trời ơi ! Mik cần cực kì gấp ! Trời ơiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiii ( Viết đầy đủ lời giải ạ ) Cảm ơn!
Câu 2: Viết các số thập phân thích hợp vào chỗ chấm: | |
a) 0,35 km = ……….. m | b) 48 phút = ………….. giờ |
c) 4 km2 7 hm2 = …………. km2 | d) 5 kg 832g = …………. Kg
|
Câu 3: Tính giá trị của biểu thức: | a) Tìm y: 5 x y = 17,5 |
15,8 x 5 +84,2 x 5 = ..................................... ......................................................................... ......................................................................... | ......................................................................... ......................................................................... ......................................................................... |
Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 \(\dfrac{1}{3}\) giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây
Câu 2 Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) ngày = …. giờ
b) 5000 tạ = …… tấn
c) 2 000 305 m2 = …… km2 ....... m2
d) thế kỉ = .............năm
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5,38=...m
4m56cm=...m
732,61m=...dam
b)8hm4m=...dam
49,83dm=...m
35000dm vuông=...m vuông
8m vuông=... dam vuông
c)5 tấn 4 yến=...kg ; 2 tạ 7 kg=...kg ; 1 giờ 20 phút=...phút ; 3 giờ 15 phút=...giờ