1. A
- Remote areas ~ vùng xâu, vùng xa
-> Ethnic students ~ học sinh dân tộc
2. D
- Be considered adj ~ được xem như thế nào
3. B
- adj + N
- challenge(n): khó khăn, thách thức
4. B
- Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ:
+ Although/Though/Even though + S + V, S + V: Mặc dù
5. A
- be passionate to sth: đam mê cái gì