Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Thanh Hóa , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 61
Số lượng câu trả lời 674
Điểm GP 162
Điểm SP 472

Người theo dõi (18)

pahuy
Hải Trịnh
Phạm Khánh Duy
.....
lâm bảo định

Đang theo dõi (1)

ha Le ha

Câu trả lời:

Dựa vào văn bản "Tức nước vỡ bờ", các chi tiết chứng tỏ chị Dậu yêu thương chồng tha thiết là:

- Chăm sóc chồng khi ốm: Khi anh Dậu được cõng về nhà trong tình trạng "rũ rượi như một xác chết", chị đã vô cùng hoảng sợ và đau đớn. Sau khi anh tỉnh lại, chị Dậu vội vàng nấu cháo và "rón rén bưng một bát lớn đến chỗ chồng nằm", nhẹ nhàng khuyên anh "cố ngồi dậy húp ít cháo cho đỡ xót ruột". Chị còn ngồi lại đó "như có ý chờ xem chồng chị ăn có ngon miệng hay không".

- Lo lắng cho sự an toàn của chồng: Khi bà lão hàng xóm khuyên anh Dậu nên trốn đi, chị Dậu đã đồng tình và giải thích "để cháo nguội, cháu cho nhà cháu ăn lấy vài húp cái đã". Chị hiểu rằng anh Dậu đang ốm yếu, nếu bị đánh đập thêm một lần nữa sẽ rất nguy hiểm.

- Bảo vệ chồng trước sự hung hãn của cai lệ và người nhà lí trưởng:

+ Chị Dậu đã "run run" cầu xin cai lệ tha cho chồng, tha thiết van vỉ: "Cháu van ông, nhà cháu vừa mới tỉnh được một lúc, ông tha cho!".

+ Khi bị cai lệ đánh và vẫn cố trói chồng, chị Dậu đã "liều mạng cự lại": "Chồng tôi đau ốm, ông không được phép hành hạ!".

+ Khi bị cai lệ tát và tiếp tục xông vào trói chồng, chị đã "nghiến hai hàm răng" và "túm lấy cổ hắn, ấn dúi ra cửa". Chị đã bất chấp nguy hiểm, chống trả quyết liệt để bảo vệ chồng mình.

+ Sự tức giận của chị không chỉ dừng lại ở cai lệ mà còn cả người nhà lí trưởng. Chị đã "nắm ngay được gậy của hắn" và "vật nhau" với hắn, cuối cùng "túm tóc lẳng cho một cái, ngã nhào ra thềm". Hành động này cho thấy chị sẵn sàng đối đầu với bất cứ ai có ý định làm hại chồng mình.

+ Lời nói "Thà ngồi tù. Để cho chúng nó làm tình làm tội mãi thế, tôi không chịu được…" thể hiện sự căm phẫn đến cùng cực và quyết tâm bảo vệ chồng bằng mọi giá, kể cả phải vào tù.

Tóm lại, qua những hành động từ dịu dàng, chăm sóc đến mạnh mẽ, quyết liệt, chị Dậu đã thể hiện tình yêu thương chồng một cách sâu sắc và mãnh liệt.

Câu trả lời:

### Question 26: According to the passage, a key outcome of software improvements is ________. **A. greater independence from third-party data interpretation and processing.** B. a considerable reduction in the overall hardware acquisition and ownership. C. rendering lengthy image processing tasks computationally inexpensive. D. less necessity for high-end, precision-based hardware in research trials. * **Giải thích câu hỏi:** Câu hỏi yêu cầu tìm một kết quả quan trọng của việc cải tiến phần mềm, theo như nội dung bài đọc. * **Suy ra từ ngữ liệu:** Dựa vào đoạn 3: "The advent of more capable, user-friendly software has now made it computationally feasible for even a standard laptop to process the large datasets required to generate stitched images and maps. This is an improvement that allows for far greater independence from costly third-party data analysis and interpretation services." * **Phân tích ngữ liệu:** * "The advent of more capable, user-friendly software..." (Sự ra đời của phần mềm có năng lực hơn, thân thiện với người dùng hơn...) tương đương với "software improvements" trong câu hỏi. * "...allows for far greater independence from costly third-party data analysis and interpretation services." (cho phép sự độc lập lớn hơn rất nhiều khỏi các dịch vụ phân tích và diễn giải dữ liệu của bên thứ ba tốn kém). * **Kết nối với đáp án:** Đáp án A ("greater independence from third-party data interpretation and processing") trùng khớp hoàn toàn với thông tin trong đoạn văn. --- ### Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4? A. Rarely are cutting-edge devices deemed indispensable in the context of small-scale agricultural experimentation. B. Were widespread assumptions to be accurate, premium equipment would be integral to agricultural research trials. C. Only with highly specialised tools could researchers truly dismiss what conventional reasoning considers optional. **D. Seldom do compact field studies necessitate the deployment of advanced cameras or precision GPS technologies.** * **Giải thích câu hỏi:** Yêu cầu tìm câu diễn đạt lại đúng nhất nghĩa của câu gạch chân trong đoạn 4. * **Câu gạch chân:** "Only in large-scale research trials are expensive, high-precision GPS units and high-end cameras genuinely indispensable." (Chỉ trong các thử nghiệm nghiên cứu quy mô lớn thì các thiết bị GPS và camera cao cấp, đắt tiền, có độ chính xác cao mới thực sự không thể thiếu). * **Phân tích ngữ nghĩa:** Câu này mang ý nghĩa rằng những thiết bị đắt tiền, cao cấp chỉ thực sự cần thiết cho các nghiên cứu quy mô lớn. Điều này ngụ ý rằng đối với các nghiên cứu quy mô nhỏ hơn (compact field studies), chúng không cần thiết. * **Kết nối với đáp án:** * Đáp án D: "Seldom do compact field studies necessitate the deployment of advanced cameras or precision GPS technologies." (Hiếm khi các nghiên cứu thực địa nhỏ gọn đòi hỏi việc triển khai các camera tiên tiến hoặc công nghệ GPS chính xác). * "Seldom" (hiếm khi) diễn tả đúng ý "chỉ trong trường hợp lớn mới cần", ngụ ý rằng trong trường hợp nhỏ thì không cần. "Compact field studies" tương ứng với các nghiên cứu không phải "large-scale". "Advanced cameras or precision GPS technologies" chính là "expensive, high-precision GPS units and high-end cameras". --- ### Question 28: Where in the passage does the following sentence best fit? *Affordable software for everyday laptops allows users to stitch together images and create maps themselves.* A. [I] B. [II] **C. [III]** D. [IV] * **Giải thích câu hỏi:** Yêu cầu xác định vị trí phù hợp nhất để chèn câu cho sẵn vào bài đọc. * **Phân tích câu cho sẵn:** Câu này nói về phần mềm giá cả phải chăng cho máy tính xách tay thông thường, cho phép người dùng tự ghép ảnh và tạo bản đồ. * **Phân tích vị trí trong bài:** * Đoạn 2 (vị trí [II]) kết thúc bằng việc mô tả khó khăn: "...requiring specialised, costly hardware and a reliance on third-party services for data analysis." (đòi hỏi phần cứng chuyên dụng, đắt tiền và sự phụ thuộc vào các dịch vụ của bên thứ ba để phân tích dữ liệu). * Đoạn 3 bắt đầu tại vị trí [III]: "The advent of more capable, user-friendly software has now made it computationally feasible for even a standard laptop to process the large datasets required to generate stitched images and maps." (Sự ra đời của phần mềm có năng lực hơn, thân thiện với người dùng hơn đã làm cho việc xử lý các tập dữ liệu lớn để tạo ra ảnh ghép và bản đồ trở nên khả thi về mặt tính toán ngay cả đối với một máy tính xách tay tiêu chuẩn). * **Sự liên kết:** Câu cho sẵn chính là một cách diễn đạt ngắn gọn và trực tiếp cho ý chính của đoạn 3. Nó đóng vai trò là một câu chủ đề hoàn hảo cho đoạn 3, giải thích cách các vấn đề được nêu ở đoạn 2 được giải quyết. Do đó, vị trí [III] là nơi phù hợp nhất để đặt câu này. --- ### Question 29: Which of the following can be inferred from the passage? A. The principal driving force behind recent drone advancements has been a concerted effort to eliminate the agricultural sector's long-standing dependency on costly third-party data analysis services. **B. The convergence of more accessible hardware with user-friendly software is catalysing a broader agricultural uptake of drone technology by dismantling the initial technical and financial hurdles.** C. The principal takeaway from recent developments is arguably that more cost-effective hardware has now largely obviated the need for premium, high-specification systems in research trials. D. The operational efficiency and aerial scope of drones are increasingly recognised as enhancing, rather than replacing, conventional crop monitoring approaches in contemporary agricultural practice. * **Giải thích câu hỏi:** Yêu cầu tìm một kết luận có thể suy ra (inferred) từ toàn bộ bài đọc. * **Phân tích toàn bài:** * Bài đọc nói về sự phát triển của công nghệ máy bay không người lái (drone) trong nông nghiệp. * Ban đầu, công nghệ này đắt đỏ và phức tạp (đoạn 2). * Sau đó, nhờ có phần cứng giá cả phải chăng hơn và phần mềm thân thiện với người dùng hơn, công nghệ này trở nên dễ tiếp cận hơn (đoạn 3). * Điều này giúp người nông dân độc lập hơn và giảm chi phí (đoạn 3). * Bài đọc cho thấy sự kết hợp của phần cứng và phần mềm đã làm cho việc sử dụng drone trở nên khả thi và phổ biến hơn. * **Kết nối với đáp án:** * Đáp án B: "The convergence of more accessible hardware with user-friendly software is catalysing a broader agricultural uptake of drone technology by dismantling the initial technical and financial hurdles." (Sự hội tụ của phần cứng dễ tiếp cận hơn với phần mềm thân thiện với người dùng đang xúc tác cho việc ứng dụng công nghệ drone rộng rãi hơn trong nông nghiệp bằng cách gỡ bỏ các rào cản kỹ thuật và tài chính ban đầu). * "Convergence of more accessible hardware with user-friendly software" (Sự hội tụ của phần cứng dễ tiếp cận và phần mềm thân thiện) là ý chính của đoạn 3. * "Catalysing a broader agricultural uptake of drone technology" (xúc tác cho việc ứng dụng công nghệ drone rộng rãi hơn) là kết quả tất yếu khi các rào cản được gỡ bỏ. * "Dismantling the initial technical and financial hurdles" (gỡ bỏ các rào cản kỹ thuật và tài chính ban đầu) chính là cách giải quyết các vấn đề được nêu ở đoạn 2. * Đáp án B tổng hợp được toàn bộ nội dung và logic của bài đọc. --- ### Question 30: Which of the following best summarises the passage? A. Recent software developments have dramatically streamlined the processing of drone-captured imagery, allowing for rapid map creation on standard laptops without requiring specialised assistance or online connectivity. B. Drones offer farmers and researchers an unparalleled aerial perspective for assessing field conditions, providing swift, broad-scale evaluations that are particularly advantageous outside of the typical growing season. **C. A confluence of software and hardware advancements is effectively levelling the playing field, bringing agricultural drone technology well within the reach of the agro-research community.** D. A major development in drone utilisation empowers users with greater self-sufficiency, enabling in-house data analysis and reducing dependence on both third-party services and costly, high-end hardware. * **Giải thích câu hỏi:** Yêu cầu tìm câu tóm tắt chính xác nhất nội dung của toàn bộ bài đọc. * **Phân tích toàn bài:** Bài đọc không chỉ tập trung vào phần mềm (A) hay lợi ích chung của drone (B), cũng không chỉ vào sự tự chủ (D). Ý chính xuyên suốt là sự kết hợp của cả phần mềm và phần cứng đã làm cho công nghệ drone trở nên dễ tiếp cận hơn. * **Kết nối với đáp án:** * Đáp án C: "A confluence of software and hardware advancements is effectively levelling the playing field, bringing agricultural drone technology well within the reach of the agro-research community." (Sự hợp lưu của các tiến bộ về phần mềm và phần cứng đang làm cho sân chơi trở nên công bằng hơn, đưa công nghệ drone nông nghiệp nằm trong tầm với của cộng đồng nghiên cứu nông nghiệp). * "A confluence of software and hardware advancements" (sự hợp lưu của các tiến bộ về phần mềm và phần cứng) là một cách nói tổng quát rất hay cho những gì diễn ra trong bài. * "Levelling the playing field" (làm cho sân chơi công bằng hơn) và "bringing... well within the reach" (đưa... vào tầm với) thể hiện đúng sự thay đổi từ một công nghệ đắt đỏ, phức tạp trở thành một công nghệ dễ tiếp cận hơn. * "Agro-research community" (cộng đồng nghiên cứu nông nghiệp) là đối tượng chính được đề cập. Đáp án C là sự tóm tắt đầy đủ và chính xác nhất cho toàn bộ bài đọc.