1.B
get round the city: đi quanh thành phố
2.C
carry out a big project: thực hiện 1 dự án lớn
3.A
cut down on the number of car users: giảm thiếu số lượng người dùng xe oto
4.D
hang out with friends: đi chơi với bạn bè
5.A
like living on: thích sống
6.D
cut down on smoking: giảm hút thuốc
7.A
get around: đi lại
8.B
set up a campaign: thiết lập một chiến dịch
9.A
look after their personal health: chăm sóc sức khoẻ cá nhân của họ
10.B
come up with new policies: đưa ra những chính sách mới
11.A
throw away garbage properly: vứt rác hợp lí
12.C
carry out a recycling program: thực hiện một chương trình tái chế