2. Laughing
3. to meet
4. will arrive
5. travelling
6. leaving
7. met
8. written
9. was written
10. turn
1. blown (rút gọn mệnh đề: khi ở dạng bị động thì rút gọn S who be Vp2 thành S Vp2)
2. dancing (rút gọn mệnh đề: khi ở dạng chủ động thì rút gọn S who V thành S Ving)
3. invited (rút gọn mệnh đề: khi ở dạng bị động thì rút gọn S who be Vp2 thành S Vp2)
4. living (rút gọn mệnh đề: khi ở dạng chủ động thì rút gọn S who V thành S Ving)
5. stolen (rút gọn mệnh đề: khi ở dạng bị động thì rút gọn S who be Vp2 thành S Vp2)
6, calling (ko hiểu nghĩa của câu lắm??)
7. offering (rút gọn mệnh đề: khi ở dạng chủ động thì rút gọn S who V thành S Ving)
8. arrested (rút gọn mệnh đề: khi ở dạng bị động thì rút gọn S who be Vp2 thành S Vp2)
9. injured (rút gọn mệnh đề: khi ở dạng bị động thì rút gọn S who be Vp2 thành S Vp2)
10. planting (rút gọn mệnh đề: khi ở dạng chủ động thì rút gọn S who V thành S Ving)
1. sitting (rút gọn mệnh đề: khi ở dạng chủ động thì rút gọn S who V thành S Ving)
2. being laughed (thì bị động)
3. to meet (would like sb to V)
4. will arrive (TLĐ)
5. traveling (suggest Ving)
6, leaving (would you mind Ving)
7. met (this is the first time S Ved)
8. written (rút gọn mệnh đề: khi ở dạng bị động thì rút gọn S who be Vp2 thành S Vp2)
9. was written (bị động)
10. turned (would you mind if S Ved)