41 D jobless: thất nghiệp >< supplementary: bổ sung nhân lực
42 relieved : thoải mái >< concerned : căng thẳng
43 respectable : đang kính >< unworthy: không đáng
44 amputate : cắt bỏ >< mend : hàn gắn
45 revealed : tiết lộ >< hid : giấu
46 emerging : hiện ra >< fading : mờ dần
47 poorly-educated : không được giáo dục >< knowledgeable : có hiểu biết
48 fictional : hư cấu >< existent: có thật
49 challenging : thách thức >< comprehensive : có thể làm được
50 defend : phòng thủ, bảo vệ >< fight : tấn công