phân tích được ảnh hưởng của thành tưu tôn giáo, kiến trúc, văn học , chữ viết của văn minh ấn độ cổ trung đại đến VN
phân tích được ảnh hưởng của thành tưu tôn giáo, kiến trúc, văn học , chữ viết của văn minh ấn độ cổ trung đại đến VN
Văn minh Ấn Độ cổ – trung đại ảnh hưởng sâu rộng tới khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Qua con đường giao lưu thương mại và tương tác với các vương quốc Chăm Pa, Phù Nam, nhiều tân tạo của Ấn Độ được du nhập. Về tôn giáo, Phật giáo và Đạo Bà La Môn (Hindu) từ Ấn Độ thế kỷ I – VII được truyền tải, góp phần hình thành tín ngưỡng thờ các vị thần Shiva, Vishnu và Phật trong các công trình đền tháp Chăm và chùa cổ. Về kiến trúc – điêu khắc, thống qua các vết tích tháp Mỹ Sơn, tháp Bà Pố Nagar hay chùa Phật Tích, chùa Dâu, ta thấy rõ dấu ấn phong cách Ấn Độ: đền tháp theo dạng tháp núi, trang trí hoa văn thần thoại. Về văn học, những sở thi Ramayana, Mahabharata và ý niệm tôn giáo, triết học Ấn Độ trở thành nguồn cảm hứng cho truyền thuyết, văn học dân gian Việt Nam (như truyện Phạm Tử – Châu Nương). Về chữ viết, chữ Phạn (Sanskrit) và Pali được giới thiệu qua Phật giáo, làm cơ sở cho các hệ chữ Chăm, Khmer cổ; nhiều bia ký ở Trung Bộ và Nam Bộ khắc bằng chữ Phạn. Những ảnh hưởng đó đã làm phong phú thêm nền văn hóa Việt Nam và khu vực.
thông tin về vạn lí trường thành
https://hoc24.vn/cau-hoi/lich-su-hinh-thanh-cua-van-li-truong-thanh.9462172582436
Đây rồi em nhé. Lần sau em đăng thống nhất một lớp học thôi nha, để mọi người biết rõ hơn và giúp được hiệu quả hơn nè
so sánh Hội Quốc Liên với Liên Hợp Quốc
Hội Quốc Liên (1920) ra đời sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, mục tiêu giữ hòa bình nhưng yếu kém do không có quân đội riêng, thiếu nhiều nước lớn tham gia nên nhanh chóng tan rã.
Liên Hợp Quốc (1945) thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai, có quy mô toàn cầu, cơ cấu chặt chẽ (HĐBA, ĐHĐ...), có lực lượng gìn giữ hòa bình và hiệu quả hơn trong duy trì an ninh, hợp tác quốc tế.
--Chúc bạn học tốt!!!--
MỌI NGƯỜI GIÚP EM CÂU NÀY VỚI Ạ, CHIỀU EM THI RỒI. EM CẢM ƠN NHIỀU Ạ: HÃY SO SÁNH ĐIỂM GIỐNG NHAU VÀ KHÁC NHAU GIỮA VĂN MINH CHĂM PA VÀ VĂN MINH PHÙ NAM DỰA TRÊN 3 TIÊU CHÍ: HOẠT ĐỘNG KINH TẾ, ĐỜI SỐNG VẬT CHẤT, ĐỜI SỐNG TINH THẦN ( LƯU Ý KHI SO SÁNH KHÁC NHAU NÊN RÕ RÀNG, KHÔNG NÊU NHỮNG CHI TIẾT GIỐNG Ạ)
Tham khảo
I. Những điểm giống nhau giữa văn minh Chăm Pa và văn minh Phù Na
1. Về hoạt động kinh tế:
Cả hai nền văn minh đều phát triển kinh tế dựa trên nền tảng nông nghiệp trồng lúa nước, nhất là ở các vùng đất ven sông. Họ biết vận dụng các kỹ thuật canh tác thủ công, đắp bờ, làm ruộng bậc thang (trong trường hợp địa hình dốc). Bên cạnh đó, thủ công nghiệp như dệt vải, làm đồ gốm, chế tác kim loại (đặc biệt là vàng, bạc, đồng) đều khá phát triển, phục vụ cho nhu cầu trong nước và xuất khẩu. Một điểm đáng chú ý là cả Chăm Pa và Phù Nam đều nằm ở các vị trí giao thương quan trọng, nên có hoạt động mậu dịch hàng hải nhộn nhịp, buôn bán với Ấn Độ, Trung Hoa và các nước trong khu vực Đông Nam Á.
2. Về đời sống vật chất:
Người Chăm và người Phù Nam đều xây dựng nhà cửa bằng gỗ, tre, nứa, phù hợp với khí hậu nhiệt đới. Các công trình tôn giáo, đền đài được xây dựng bằng gạch nung hoặc đá, thể hiện trình độ kiến trúc cao. Trang phục của họ phần lớn làm từ vải tự dệt, có trang trí họa tiết tinh xảo. Đồ trang sức bằng vàng bạc, đá quý cũng khá phổ biến, thể hiện sự phát triển trong chế tác và thẩm mỹ.
3. Về đời sống tinh thần:
Cả hai nền văn minh đều chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Ấn Độ, đặc biệt là tôn giáo và nghệ thuật. Ấn Độ giáo và Phật giáo là hai tôn giáo chính được tiếp nhận và phát triển mạnh. Các nghi lễ cúng tế, thờ thần, cũng như nghệ thuật điêu khắc thần linh (như Shiva, Vishnu, Buddha) đều phổ biến. Ngoài ra, cả hai đều có chữ viết riêng dựa trên mẫu chữ Phạn (Sanskrit), thể hiện trình độ phát triển văn hóa và hành chính tương đối cao.
II. Những điểm khác nhau giữa văn minh Chăm Pa và văn minh Phù Nam
1. Về hoạt động kinh tế: Văn minh Chăm Pa phát triển kinh tế trong điều kiện khó khăn hơn, vì lãnh thổ chủ yếu là vùng ven biển miền Trung Việt Nam ngày nay, đất đai hẹp, khô cằn, ít phù sa. Do đó, nông nghiệp không phải thế mạnh, mà ngư nghiệp (đánh bắt cá, hải sản), khai thác lâm sản, làm muối mới là các ngành kinh tế nổi bật. Chăm Pa cũng rất mạnh về giao thương biển, với hệ thống cảng biển sầm uất như Trà Kiệu, Hội An (xưa).
Văn minh Phù Nam có điều kiện địa lý thuận lợi hơn, nằm ở vùng hạ lưu sông Mê Kông, đất đai phì nhiêu, nhiều sông ngòi và kênh rạch. Do đó, nông nghiệp trồng lúa nước phát triển mạnh, với hệ thống thủy lợi quy mô lớn. Ngoài ra, Phù Nam còn nổi tiếng với nghề thủ công cao cấp, đặc biệt là nghề kim hoàn và dệt vải gấm. Về thương mại, Phù Nam từng được xem là trung tâm thương mại lớn nhất Đông Nam Á vào thời cổ, đón nhiều thuyền buôn từ Ấn Độ, Trung Quốc, La Mã đến trao đổi hàng hóa.
2. Về đời sống vật chất:
Người Chăm xây dựng các công trình kiến trúc chủ yếu bằng gạch nung, nổi bật với các tháp Chăm (tháp Mỹ Sơn, tháp Po Nagar…). Kỹ thuật xây dựng của họ đến nay vẫn còn là điều bí ẩn, vì gạch được gắn kết chắc chắn mà không dùng vữa. Kiến trúc Chăm thường cao, mảnh, có tháp nhọn vươn lên trời. Trang phục truyền thống mang đậm bản sắc riêng, với váy dài (sarong), khăn đội đầu, áo mỏng nhẹ, thích hợp với vùng khí hậu khô nóng.
Người Phù Nam có công trình kiến trúc mang phong cách kết hợp giữa bản địa và Ấn Độ, nhưng vật liệu xây dựng đa dạng hơn: gạch, đá và gỗ. Kiến trúc Phù Nam thiên về kiểu đền đài thấp, bề thế, trang trí cầu kỳ, phản ánh một xã hội quý tộc cao cấp. Trang phục của họ phong phú hơn, được ghi lại trong các tư liệu Trung Hoa là váy lụa, áo dài mỏng, đeo nhiều trang sức – điều này chứng tỏ trình độ chế tác và thẩm mỹ rất cao.
3. Về đời sống tinh thần:
Người Chăm chịu ảnh hưởng mạnh từ Ấn Độ giáo, đặc biệt là sự sùng bái thần Shiva, thể hiện qua các tháp thờ Linga-Yoni và các điêu khắc mang tính thần thoại Ấn Độ. Chăm Pa cũng tiếp nhận Phật giáo nhưng ở mức độ ít hơn. Nghệ thuật điêu khắc, múa Chăm, nhạc cụ Chăm (trống Ghi-năng, đàn Paranưng) mang màu sắc riêng biệt, thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo, không hoàn toàn sao chép từ Ấn Độ.
Người Phù Nam, ngược lại, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ cả Phật giáo và Ấn Độ giáo, trong đó Phật giáo nguyên thủy (Theravāda) đóng vai trò quan trọng, được truyền vào từ rất sớm qua các nhà sư Ấn Độ. Điều này thể hiện qua các tượng Phật, đền chùa, và cách tổ chức tôn giáo mang tính Phật giáo rõ rệt. Ngoài ra, trong một số tài liệu Trung Hoa, văn hóa Phù Nam còn có yếu tố tín ngưỡng bản địa, thờ thần sông, thần núi.
Kết luận:
Văn minh Chăm Pa và Phù Nam đều là những nền văn minh rực rỡ trong lịch sử Đông Nam Á cổ đại, có điểm tương đồng về cơ sở kinh tế, tinh thần tôn giáo, nhưng vẫn mang những nét riêng rất rõ rệt. Chăm Pa nổi bật với tính biển – núi, linh hoạt, độc đáo, còn Phù Nam lại nổi bật ở sự phồn thịnh, ổn định, trù phú từ vùng đồng bằng sông nước. Sự khác biệt này phản ánh điều kiện địa lý, xã hội, và sự tiếp biến văn hóa khác nhau mà mỗi nền văn minh đã trải qua.
chúc bạn thi tốt
1. Hoạt động kinh tế
+ Giống nhau:
- Cả hai đều phát triển nông nghiệp trồng lúa nước, thủ công nghiệp và buôn bán với nước ngoài.
+ Khác nhau:
- Chăm Pa: Kinh tế thiên về thương mại biển, buôn bán đường biển phát triển, là trung gian trao đổi hàng hóa giữa Ấn Độ và Trung Quốc.
Phù Nam: Nông nghiệp phát triển mạnh hơn, đặc biệt là hệ thống thủy lợi, làm ruộng lúa nước giỏi; thương mại cũng phát triển nhưng thiên về đường sông và nội địa.
2. Đời sống vật chất
+ Giống nhau:
- Cả hai đều xây dựng nhiều công trình kiến trúc bằng gạch và đá, biết dùng kim loại, vải vóc và đồ trang sức.
+ Khác nhau:
- Chăm Pa: Kiến trúc nổi bật với tháp Chăm cao vút, mái cong nhọn, chạm trổ tinh tế.
- Phù Nam: Kiến trúc có ảnh hưởng mạnh từ văn hóa Ấn Độ nhưng mang nét bản địa; nhà ở thường làm bằng gỗ, trên cột, phù hợp với vùng đất thấp và ngập nước.
3. Đời sống tinh thần
+ Giống nhau:
- Đều chịu ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ (Ấn Độ hóa), sùng đạo Hindu và Phật giáo, có chữ viết riêng và văn học dân gian phong phú.
+ Khác nhau:
- Chăm Pa: Chịu ảnh hưởng sâu sắc của Ấn Độ giáo (Hindu giáo); điêu khắc và nghệ thuật thường mang hình ảnh thần Shiva, vũ công Apsara.
-Phù Nam: Bên cạnh Hindu giáo còn có Phật giáo phát triển mạnh hơn; chịu ảnh hưởng văn hóa Ấn Độ nhưng vẫn giữ nét bản địa rõ ràng
Phân Tích Sự Khác Nhau Giữa Hai Cuộc Kháng Chiến Chống Tống Thời Lý Và Chống Mông - Nguyên Thời Trần? Tại sao lại có sự khác nhau đó?
Sự khác nhau giữa hai cuộc kháng chiến chống Tống (thời Lý) và chống Mông - Nguyên (thời Trần) 1. Thời gian và bối cảnh lịch sử Kháng chiến chống Tống (thế kỷ 11 - 12): Cuộc kháng chiến này diễn ra vào thời nhà Lý (thế kỷ 11), dưới triều đại của vua Lý Thánh Tông và Lý Anh Tông. Mặc dù nước Đại Việt lúc này đã ổn định, nhưng sức mạnh của Nhà Tống (Trung Quốc) ngày càng mạnh mẽ và có tham vọng xâm lược Đại Việt. Nhà Tống dưới sự lãnh đạo của các hoàng đế như Tống Cao Tông đã nhiều lần phát động chiến tranh nhằm lấn chiếm Đại Việt. Kháng chiến chống Mông - Nguyên (thế kỷ 13): Cuộc kháng chiến chống Mông - Nguyên diễn ra vào thế kỷ 13, dưới triều đại nhà Trần. Đây là thời kỳ đế quốc Mông Cổ hùng mạnh dưới sự lãnh đạo của Hốt Tất Liệt (người sáng lập đế chế Nguyên), có tham vọng xâm lược các quốc gia ở Đông Nam Á và mở rộng lãnh thổ. Mông - Nguyên là một đế quốc rất mạnh, có quân đội hùng hậu và chiến thuật tác chiến rất tinh vi, đặc biệt là sử dụng kỵ binh nhanh nhẹn và chiến thuật chiến tranh tâm lý. 2. Quy mô và sức mạnh quân đội Quân Tống (thế kỷ 11 - 12): Quân Tống lúc này mạnh mẽ về số lượng, nhưng lại thiếu khả năng chiến lược chiến tranh lâu dài và không có sự thống nhất trong chỉ huy. Các cuộc xâm lược của Tống không thực sự có sự phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị quân sự. Tuy nhiên, quân Tống vẫn có ưu thế về trang bị vũ khí và kỹ thuật quân sự, nhất là việc sử dụng chiến thuyền. Quân Mông - Nguyên (thế kỷ 13): Quân Mông Cổ là một đội quân mạnh mẽ, tinh nhuệ, được huấn luyện bài bản, đặc biệt mạnh về kỵ binh và chiến thuật. Họ là một đế quốc nổi tiếng với sức mạnh quân sự vượt trội và khả năng chinh phục các quốc gia từ Châu Á sang Châu Âu. Họ còn sử dụng chiến thuật đặc biệt, bao gồm chiến tranh tâm lý, sự tấn công nhanh chóng và mạnh mẽ, khiến kẻ địch khó lòng đối phó hiệu quả. 3. Chiến thuật và chiến lược Kháng chiến chống Tống: Nhà Lý áp dụng chiến thuật phòng thủ, chủ động tiêu diệt quân Tống khi chúng xâm lược, đặc biệt là trong trận Như Nguyệt (1077), do Lý Thường Kiệt chỉ huy. Chiến thuật của nhà Lý là phản công mạnh mẽ, tiêu diệt từng mảng quân địch, gây tổn thất lớn cho quân Tống. Mặc dù không có chiến tranh kéo dài, nhưng nhờ vào các chiến thuật phòng thủ, Đại Việt đã giành chiến thắng. Kháng chiến chống Mông - Nguyên: Nhà Trần sử dụng chiến thuật phòng ngự chủ động, đặc biệt là trận Bạch Đằng (1288) dưới sự chỉ huy của Trần Hưng Đạo, đây là một chiến thắng vang dội của quân dân Đại Việt, đánh bại hoàn toàn quân Mông Cổ. Các chiến lược của nhà Trần gồm chiến tranh nhân dân, tận dụng địa hình, và lối đánh du kích trong rừng núi. Họ còn sử dụng chiến thuật đánh tâm lý, khích lệ tinh thần chiến đấu của quân và dân. Ngoài ra, Nhà Trần cũng khéo léo vận dụng các chiến lược đối phó với kẻ thù mạnh bằng cách kéo dài thời gian, làm cho quân Mông - Nguyên mệt mỏi và kiệt quệ. 4. Vai trò của nhân dân và sự đoàn kết dân tộc Kháng chiến chống Tống: Quân đội nhà Lý được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ nhân dân trong các trận chiến. Đặc biệt, trận đánh Như Nguyệt là minh chứng cho sức mạnh của toàn dân khi cùng phối hợp với quân đội để đánh bại quân xâm lược. Kháng chiến chống Mông - Nguyên: Nhà Trần đã huy động toàn bộ sức mạnh của dân tộc, từ quân đội cho đến nhân dân, tham gia vào cuộc kháng chiến. Các cuộc kháng chiến chống Mông - Nguyên là biểu tượng của sức mạnh đại đoàn kết dân tộc, với sự tham gia của cả các tầng lớp xã hội, đặc biệt là các chiến lược du kích của nhân dân giúp quân đội Trần đẩy lùi kẻ thù. Tại sao lại có sự khác nhau đó? Sự khác nhau giữa hai cuộc kháng chiến này có thể giải thích bởi các yếu tố sau: Bối cảnh lịch sử khác nhau: Cuộc kháng chiến chống Tống diễn ra khi nhà Lý đang củng cố và bảo vệ đất nước, còn cuộc kháng chiến chống Mông - Nguyên diễn ra khi Đại Việt đã trưởng thành về cả kinh tế và quân sự, với một tổ chức nhà nước mạnh mẽ, và đế quốc Mông Cổ là một kẻ thù cực kỳ hùng mạnh. Sự phát triển của quân sự và chiến thuật: Các chiến thuật và chiến lược quân sự đã thay đổi theo thời gian. Trong khi quân Tống có thể bị đánh bại dễ dàng bởi chiến thuật phòng thủ và phản công, quân Mông Cổ lại có chiến thuật cực kỳ mạnh mẽ, đòi hỏi sự kết hợp giữa chiến tranh tâm lý, quân đội linh hoạt và tinh nhuệ hơn. Tính chất của kẻ thù: Tống là một đế quốc lớn nhưng chưa hoàn toàn phát triển về quân sự và chiến lược như Mông Cổ. Đối phó với quân Mông Cổ đòi hỏi một chiến lược toàn diện và kiên trì hơn. Kết luận: Mặc dù cả hai cuộc kháng chiến đều có sự đóng góp quan trọng trong việc bảo vệ độc lập dân tộc, nhưng sự khác biệt trong quy mô, chiến thuật và tính chất kẻ thù đã tạo ra sự khác nhau rõ rệt trong hai cuộc kháng chiến này. Sự khác biệt này là kết quả của bối cảnh lịch sử và sự phát triển của quân sự và chiến lược qua từng giai đoạn.
Chi sờ tiết:
1. Bối cảnh và nguyên nhân xung đột
Kháng chiến chống Tống (1075-1077) thời Lý:
Nguyên nhân: Chính quyền Tống muốn xâm lược Đại Việt, nhằm thu hồi lại đất đai đã mất và củng cố quyền lực ở khu vực Đông Nam Á. Trong bối cảnh đó, vua Lý Thánh Tông quyết định đối đầu với nhà Tống
Bối cảnh: Đây là thời kỳ mà Đại Việt đang trên đà phát triển và cần bảo vệ độc lập mới giành được từ nhà Đinh và nhà Tiền Lê. Cuộc chiến chủ yếu là bảo vệ biên giới và củng cố nền độc lập của đất nước.
Kháng chiến chống Mông - Nguyên (1258, 1285, 1288) thời Trần:
Nguyên nhân: Mông Cổ, dưới sự lãnh đạo của Hốt Tất Liệt, muốn mở rộng đế chế và chiếm đóng các vùng đất giàu có như Đại Việt để củng cố quyền lực và nguồn tài nguyên.
Bối cảnh: Đại Việt thời Trần đã ổn định và phát triển mạnh mẽ, nhưng phải đối mặt với một đế chế Mông Cổ hùng mạnh và đang bành trướng. Cuộc chiến chống Mông Nguyên diễn ra trong bối cảnh đất nước đang phải đối diện với mối đe dọa lớn từ một đế chế rộng lớn và rất mạnh về quân sự.
2. Đặc điểm về quân sự và chiến lược
Thời Lý (Kháng chiến chống Tống):
Quân đội: Quân đội Đại Việt dưới thời Lý có tổ chức, nhưng còn thiếu kinh nghiệm chiến đấu quy mô lớn. Lý Thường Kiệt, một danh tướng tài ba, đã chỉ huy quân đội Đại Việt trong cuộc kháng chiến chống Tống.
Chiến lược: Chiến lược chủ yếu là phòng thủ, bảo vệ biên giới và ngăn chặn quân Tống tiến sâu vào Đại Việt. Tướng Lý Thường Kiệt đã có chiến thuật "một tấc đất không thể nhường", đồng thời thực hiện chiến tranh du kích và chống tấn công trực diện qua chiến lược "vườn không nhà trống" (công phá hệ thống giao thông, tiếp tế của quân Tống).
Chiến thắng: Quân đội Đại Việt đã chiến thắng trong trận Như Nguyệt (1077), gây tổn thất lớn cho quân Tống và buộc chúng phải rút lui.
Thời Trần (Kháng chiến chống Mông Nguyên):
Quân đội: Quân đội Đại Việt thời Trần rất mạnh và đã có kinh nghiệm chiến đấu với các đế chế lớn. Dưới sự chỉ huy của các tướng tài như Trần Hưng Đạo, quân đội Trần đã tổ chức chiến đấu rất chuyên nghiệp.
Chiến lược: Chiến lược của Trần không chỉ là phòng thủ mà còn kết hợp với phản công, đặc biệt là chiến lược "vườn không nhà trống", phá hủy các cơ sở vật chất, sử dụng chiến tranh du kích và chiến tranh biển (trận Bạch Đằng 1288). Trần Hưng Đạo đã đề ra chiến lược tổng thể với các phương án đa dạng và huy động toàn bộ sức lực của đất nước.
Chiến thắng: Đại Việt giành thắng lợi lớn trong các trận đánh lớn như trận Bạch Đằng (1288), làm tiêu diệt hoàn toàn đội quân Mông Cổ và chấm dứt mộng xâm lược của quân Mông Nguyên.
3.Sự khác biệt về lực lượng đối địch
Quân Tống: Quân Tống là một đội quân đã suy yếu sau những cuộc chiến tranh liên miên với các quốc gia khác. Quân đội Tống không có tổ chức quân sự quá mạnh và không đủ sức mạnh để chiến đấu trong các cuộc chiến xa. Đây là yếu tố quan trọng giúp Đại Việt chiến thắng trong cuộc kháng chiến chống Tống.
Quân Mông - Nguyên: Quân Mông Cổ lại là một đội quân cực kỳ hùng mạnh, được tổ chức tốt và có chiến thuật tấn công nhanh chóng, kết hợp cả quân bộ và quân thủy. Mông Cổ nổi tiếng về khả năng chiến tranh du kích và các cuộc hành quân thần tốc. Đây là một thách thức lớn đối với Đại Việt trong ba lần kháng chiến.
4. Sự khác biệt trong chiến thắng và hậu quả
Kháng chiến chống Tống: Sau chiến thắng, Đại Việt đã bảo vệ được độc lập, nhưng không có sự thay đổi lớn về thế giới quan và vị thế quốc tế của Đại Việt.
Kháng chiến chống Mông Nguyên: Sau chiến thắng trước quân Mông Nguyên, Đại Việt không chỉ bảo vệ được độc lập mà còn củng cố được vị thế của mình trong khu vực Đông Nam Á. Chiến thắng này đã có ảnh hưởng sâu rộng, giúp Đại Việt chứng tỏ sức mạnh và sự đoàn kết dân tộc.
5. Tại sao có sự khác nhau?
Sự phát triển của đất nước: Đại Việt thời Trần đã có nền tảng vững mạnh hơn về quân sự và kinh tế so với thời Lý, nhờ vào sự ổn định và phát triển dưới triều đại Trần.
Quy mô và tính chất đối phương: Quân Mông Nguyên có quy mô lớn, tổ chức chặt chẽ và chiến lược tấn công mạnh mẽ hơn so với quân Tống.
Kinh nghiệm chiến đấu: Quân đội Đại Việt thời Trần đã có nhiều kinh nghiệm chiến đấu qua các cuộc chiến tranh trước đó và cũng học hỏi được nhiều chiến thuật từ các cuộc chiến tranh với các đế chế lớn, như Mông Cổ.
Lãnh đạo và chiến lược: Triều đại Trần có những lãnh đạo tài ba như Trần Hưng Đạo, người đã xây dựng chiến lược tổng thể và đưa ra các chiến lược phòng thủ kết hợp với phản công hiệu quả, còn triều đại Lý chủ yếu là phòng thủ.
Hãy nêu giá trị của Hoàng Thành Thăng Long va Cố Đô Huế mang lại.
Giúp em với ạ
giá trị của hoàng thành thăng long nêu cao nét đẹp văn hóa lịch sử, nghìn năm đã văn hiến
cố đô huế cũng vậy, hiện tại còn nhã nhạc cung đình rất đc ưa chuộng
CHO MIK XIN 1 TCK NHAAA
Hãy nêu giá trị của Hoang Thanh Thăng Long va Cố Đô Huế mang lại.
Giúp em với ạ
1/Lập bảng so sánh điểm giống và khác nhau giữa văn minh Văn Lang – Âu Lạc và văn minh Chăm - pa?
2/Lập bảng so sánh điểm giống và khác nhau giữa văn minh Văn Lang – Âu Lạc và văn minh Phù Nam?
+ thời gian tồn tại
+ hoạt động kinh tế
+đời sống vật chất
+tín ngưỡng tôn giáo
tổ chức bộ máy nhà nước
Cần Gấp Ạ:3
nêu tên gọi khác của vm Văn Lang Âu lạc. Ý nghĩa của tên gọi khác đó
Tên gọi khác của nước Văn Lang là Lạc Việt, còn nước Âu Lạc thường được gọi là Âu Việt - Lạc Việt
Những tên gọi này phản ánh nguồn gốc và sự kết hợp giữa các tộc người sinh sống trên lãnh thổ nước ta thời cổ đại
Lạc Việt thể hiện dấu ấn của cư dân Lạc Việt, những người đã xây dựng nên nước Văn Lang dưới thời Hùng Vương
Khi An Dương Vương thành lập nước Âu Lạc, tên gọi này thể hiện sự hợp nhất giữa hai cộng đồng Âu Việt (ở vùng núi phía Bắc) và Lạc Việt (ở đồng bằng ven biển), đánh dấu một bước phát triển quan trọng trong quá trình mở rộng lãnh thổ và xây dựng nhà nước thời kỳ đầu của dân tộc ta
Tên gọi khác của Văn Lang và Âu Lạc là "Lạc Việt".
Ý nghĩa: "Lạc Việt" bao hàm ý chỉ các cư dân của vùng đất này, trong đó "Lạc" là tên gọi của một bộ lạc cổ xưa, còn "Việt" là tên gọi của dân tộc Việt Nam. Tên gọi này phản ánh nguồn gốc dân tộc và văn hóa lâu đời của người Việt.
Một trong những tên gọi khác của nước Văn Lang – Âu Lạc là Lạc Việt. Tên gọi này gắn liền với cư dân sinh sống ở vùng đồng bằng Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ thời bấy giờ. "Lạc" chỉ tộc người Lạc Việt, những người đặt nền móng cho nền văn minh nông nghiệp lúa nước. "Việt" thể hiện bản sắc riêng của dân tộc ta trong cộng đồng Bách Việt. Tên gọi Lạc Việt không chỉ khẳng định cội nguồn dân tộc mà còn phản ánh sự phát triển của một nhà nước sơ khai giàu bản sắc.
câu hỏi:những điểm giống nhau, khác nhau giữa nền văn minh Chăm-pa và văn minh Phù Nam về hoạt động kinh tế, đời sống tình thần? dựa trên thông tin tôi gửi ở trên mình cảm ơn giúp mình với mình cần gấp
Giống nhau giữa nền văn minh Chăm-pa và văn minh Phù Nam về hoạt động kinh tế và đời sống tinh thần:
Hoạt động kinh tế: Cả hai đều phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa, và giao thương với các nền văn minh khác qua đường biển.
Đời sống tinh thần: Cả hai đều chịu ảnh hưởng của Ấn Độ giáo, với các lễ hội và đền thờ thần linh, thể hiện sự tôn thờ các vị thần Ấn Độ.
Khác nhau:
Kinh tế: Văn minh Chăm-pa chú trọng vào nghề thủ công như đúc đồng, dệt vải, trong khi Phù Nam nổi bật với hoạt động buôn bán, đặc biệt là giao thương trên sông và biển.
Đời sống tinh thần: Chăm-pa ảnh hưởng mạnh mẽ bởi Ấn Độ giáo và xây dựng nhiều đền thờ lớn, trong khi Phù Nam có ảnh hưởng từ Phật giáo và xây dựng các công trình tôn giáo khác.
Giống nhau:
+ Kinh tế: Cả Chăm-pa và Phù Nam đều phát triển nền nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước, và sử dụng hệ thống thủy lợi. Ngoài ra, cả hai đều có các nghề thủ công phát triển, bao gồm dệt vải, làm gốm và chế tác kim loại, phục vụ nhu cầu trong xã hội và giao thương.
+ Đời sống tinh thần: Cả hai nền văn minh đều chịu ảnh hưởng lớn từ Hindu giáo, thể hiện qua các công trình tôn giáo như đền thờ và tượng thờ thần linh. Các nghi lễ tôn thờ thần thánh và các vị vua cũng đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người dân.
Khác nhau:+ Kinh tế: Chăm-pa nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ về thương mại quốc tế, đặc biệt là với các quốc gia như Ấn Độ và Trung Quốc. Chăm-pa là trung tâm xuất khẩu gia vị, gốm sứ và các đồ thủ công mỹ nghệ. Ngược lại, Phù Nam chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, đánh bắt thủy sản và nông nghiệp. Phù Nam còn có một vị trí quan trọng trong giao thương qua biển với các quốc gia lân cận.
+ Đời sống tinh thần: Chăm-pa ảnh hưởng mạnh mẽ bởi Hindu giáo và Phật giáo, với các đền thờ, tháp Chăm lớn, phản ánh sự kết hợp giữa tôn giáo và quyền lực chính trị. Trong khi đó, Phù Nam có sự hòa trộn giữa Hindu giáo, tín ngưỡng bản địa và Phật giáo, với các di tích tôn giáo thể hiện sự kết hợp giữa văn hóa Ấn Độ và địa phương.
Nền văn minh Chăm-pa và văn minh Phù Nam có nhiều điểm giống và khác nhau về hoạt động kinh tế và đời sống tinh thần
-Về kinh tế, cả hai đều phát triển nông nghiệp trồng lúa nước, nhưng Chăm-pa chú trọng canh tác trên đất đai khô cằn, sử dụng hệ thống thủy lợi để trồng lúa, hoa màu, còn Phù Nam lại dựa vào vùng đồng bằng trù phú với nhiều kênh rạch để phát triển nông nghiệp và đánh bắt thủy hải sản. Cả hai đều có hoạt động thương mại phát triển, đặc biệt là Phù Nam, nơi từng là trung tâm thương mại lớn của Đông Nam Á, buôn bán với Ấn Độ và Trung Quốc
- Về đời sống tinh thần, cả Chăm-pa và Phù Nam đều chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Ấn Độ, thể hiện qua tín ngưỡng Hindu giáo, Phật giáo, cũng như kiến trúc đền tháp đặc trưng. Tuy nhiên, Chăm-pa nổi bật với hệ thống đền tháp Chăm độc đáo, còn Phù Nam để lại dấu ấn qua các di tích đền đài mang phong cách Ấn Độ.
Nhìn chung, dù có những điểm khác biệt do điều kiện tự nhiên và lịch sử, cả hai nền văn minh đều góp phần quan trọng vào sự phát triển văn hóa khu vực Đông Nam Á