ĐKXĐ: \(x>=0\)
=>TXĐ: D=[0;+\(\infty\))
ĐKXĐ của hàm số \(y=sin\sqrt{x}\) là:
\(x\ge0\)
Biểu diễn tập xác định:
\(D=\left[0;+\infty\right]\)
ĐKXĐ: \(x>=0\)
=>TXĐ: D=[0;+\(\infty\))
ĐKXĐ của hàm số \(y=sin\sqrt{x}\) là:
\(x\ge0\)
Biểu diễn tập xác định:
\(D=\left[0;+\infty\right]\)
tìm tập xác định
a) y = cos\(\dfrac{x-1}{x^2-1}\)
b) y = \(sin\sqrt{x}\)
Tìm tập xác định của hàm số
1/ \(y=\dfrac{sinx}{\sqrt{3-cosx}}\)
2/ \(y=\sqrt{1-sin3x}\)
3/ \(y=\dfrac{tan2x+1}{sinx}\)
4/ \(y=sin\sqrt{2x-1}\)
Tìm tập xác định D của hàm số y = 1 - sin x 1 + sin x
Tìm tập xác định của hàm số sau y = c o t x 2 . sin x - 1
tìm tập xác định y = sin^2x - 3sinx / (tanx -1 ) (cotx + 1) giúp mình với ạ
Tìm tham số m để hàm số sau xác định trên R
1/ \(y=\sqrt{cos^2x+cosx-2m+1}\)
2/ \(y=\sqrt{cos2x-2cosx+m}\)
3/ \(y=\sqrt{sin^4x+cos^4x-sin2x-m}\)
tìm tập xác định y = cos \(\sqrt{x}\)
Trong các hàm số sau, có bao nhiêu hàm số là hàm chẵn trên tập xác định của nó?
y = cot 2x; y = cos(x + π); y = 1 – sin x; y = tan2016x
A. 1.
B. 2
C. 3
D. 4
Tìm tập xác định
a. y= 4/ sin22x -1
b. y= cosx-2 / sin(x/2-π/4)
Tìm tập giá trị
a. y= 4 - sin4x + cos4x
b. y= 5- 3.sinx.cosx
c. y= 4/ 5-2sinx