tế bào thực vật: tế bào thịt lá,biểu bì hành.
tế bào động vật: tế bào cơ trơn, niêm mạc họng,
TB thực vật : tế bào thịt lá , tế bào biểu bì hành
TB động vật : tế bào cơ trơn , tế bào niêm mạc họng
Tb động vật : Cơ trơn , niêm mạc họng
Tb thực vật : Tb thịt lá , biểu bì hành (mik cx chưa hiểu biểu bì hành lak j )
tế bào thực vật: tế bào thịt lá,biểu bì hành.
tế bào động vật: tế bào cơ trơn, niêm mạc họng,
tế bào thực vật= tế bào thịt lá,biểu bì hành.
tế bào động vật= tế bào cơ trơn, niêm mạc họng,
Tế bào thực vật : tế bào thịt lá,tế bào biểu bì hành
Tế bào động vật : cơ trơn,niêm mạc họng
TB thực vật: tế bào thịt lá, biểu bì hành. TB động vật: tế bào cơ trơn, niêm mạc họng