Có ba nhóm đất chính là đất feralit, đất phù sa và đất mùn núi cao, mỗi loại có đặc điểm riêng về diện tích, tính chất và giá trị sử dụng
- Đất feralit chiếm diện tích lớn nhất, chủ yếu ở vùng đồi núi thấp, có màu đỏ hoặc vàng do quá trình phong hóa mạnh, giàu oxit sắt và nhôm nhưng nghèo mùn, dễ bị chua và rửa trôi; loại đất này thích hợp trồng cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su, chè
-Đất phù sa tập trung ở đồng bằng, đặc biệt là đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long, có độ phì nhiêu cao, giàu dinh dưỡng, ít chua, rất thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước và hoa màu
-Đất mùn núi cao có diện tích nhỏ, phân bố ở vùng núi trên 1600m, hình thành trong điều kiện khí hậu lạnh, giàu mùn nhưng tầng đất mỏng, chủ yếu được sử dụng để trồng cây dược liệu, cây ăn quả ôn đới hoặc làm rừng phòng hộ
Ba nhóm đất chính ở Việt Nam là đất feralit, đất phù sa, và đất đỏ bazan. Dưới đây là sự so sánh ngắn gọn về diện tích, tính chất và giá trị sử dụng của chúng:
Đất feralit:
Diện tích: Rộng, chiếm phần lớn diện tích đất nông nghiệp ở miền núi và trung du.Tính chất: Đất chua, nghèo dinh dưỡng, dễ bị rửa trôi khi có mưa lớn.Giá trị sử dụng: Thích hợp cho trồng cây công nghiệp, rừng và một số cây ngắn ngày, nhưng cần cải tạo để tăng độ màu mỡ.
Đất phù sa:
Diện tích: Phổ biến ở các đồng bằng sông, đặc biệt là đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long.Tính chất: Đất màu mỡ, độ phì nhiêu cao, dễ canh tác.Giá trị sử dụng: Rất thích hợp cho trồng lúa, rau màu và các loại cây ăn quả.
Đất đỏ bazan:
Diện tích: Chủ yếu có ở Tây Nguyên.Tính chất: Đất màu mỡ, giàu dinh dưỡng, thích hợp cho việc trồng cây lâu năm.Giá trị sử dụng: Thích hợp cho trồng cà phê, hồ tiêu, cao su, và các cây công nghiệp lâu năm khác.
-Đất feralit: Diện tích lớn, nghèo dinh dưỡng, cần cải tạo, chủ yếu phục vụ nông nghiệp.
-Đất phù sa: Diện tích vừa, màu mỡ, thích hợp cho nhiều loại cây trồng, có giá trị kinh tế cao.
-Đất mặn: Diện tích nhỏ hơn, khó canh tác, nhưng có thể phát triển cây chịu mặn và nuôi trồng thủy sản.