orkrwe
`=> w``o``r``k``e``r`.
orkrwe
`=> w``o``r``k``e``r`.
sắp xếp lại từ latiphso
hãy sắp xếp lại thành từ có nghĩa:
1.NLSEGIH :............
2.DANLGNE:...........
Sắp xếp lại các từ sau:
are/visit ?/going to/Where/your family
Sắp xếp lại các từ sau:
are/visit ?/going to/Where/your family
các bạn sắp xếp lại từ cho mình với :
EALRX ( từ này hình như có trong Unit 20 tiếng anh 4 )
Sắp xếp lại các từ dưới đây :
classroom/My/is/the/on/second/floor.
sắp xếp lại những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh:
I'm / sorry /later./teacher:.....................................................
nhanh lên mh k cho nè
Sắp xếp lại các từ sau:
ten/at/my/to/o'clock/bed/brother/goes/.
Nhanh lên nhé,mai mình phải nộp rồi.
V: Reorder these words to have correct sentences. Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
1. wears/ at/ new/ She/ clothes/ Tet/ ./
________________________________________
2. get/ I/ money/ my/ lucky/ parents/ from/./
________________________________________
3. is/ National/ the/ Teacher’s Day?/ When
________________________________________
ét o é =)))