I. Khoanh tròn từ phát âm khác từ còn lại.
1. A. why B. my C. Sydney D. goodbye
2. A. room B. door C. school D. book
3. A. fine B. nice C. sister D. hi
4. A. how B. now C. two D. flower
5. A. when B. Why C. Who D. where
6. A. large B. bad C. fat D. handsome
7. A. Bay B. play C. stay D. watch
8. A. nose B. cold C. flower D. hold
9. A. brother B. open C. so D. cold
Chọn từ khác loại. A. Vietnam B. Japan C. England và D là American
I. Circle the odd-one-out. There is one example. / Khoanh tròn từ khác
loại.
0. A. old B. short C. teacher D. young
1. A. slim B. who C. tall D. big
2. A. than B. thick C. thin D. weak
3. A. fish B. beef C. shorter D. meat
4. A. there B. that C. this D. thanks
Chọn từ khác loại
1. A. snake B. dog C. teacher D. kangaroo
2. A. second B. thirteen C. eight D. twelve
3. A. cheap B. much C. expensive D. long
4. A. toy store B. bakery C. hospital D. near
Chọn từ Khác loại
A: play
B:go
C:sleeping
D:soccer
tìm từ khác loại
am a any the
Trong câu 1,2,3,4,5 bạn hãy loại những từ khác với những từ còn lại :
1. A. Speak B. Song C. Play D. Swim
2. A. Countryside B. City C. Street D. Map
3. A. Milk B. Chicken C. Bread D. Fish
4. A. August B. November C. May D. Match
5. A. Maths B. English C. Science D. Vietnam
ai nhanh mình tk
chọn từ khác loại
A he B you C her D they
1. a. decorate b. wear c. clean d. presents. Giúp mình chọn thừ khác loại