Bài một tìm đưa có cách phát âm khác với những từ còn lại A.visit B book C.friends D. Becauase
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
trong các từ sau từ nào có phát âm khác với các từ còn lại:
a, myth
b, with
c, both
d, tenth
chọn các từ có cách phát âm khác
A .Time
B.Fine
C.Five
D.City
tìm từ phát âm khác các từ còn lại :
1.a.desks b.rulers c.bags d.pens
2.a.tips b.lifts c.trucks d.films
3.a.town b.down c.mountain d.grown
chọn các từ có cách phát âm khác
A.Doctor
B.not
C.hot
D.Box
I. Khoanh tròn từ phát âm khác từ còn lại.
1. A. why B. my C. Sydney D. goodbye
2. A. room B. door C. school D. book
3. A. fine B. nice C. sister D. hi
4. A. how B. now C. two D. flower
5. A. when B. Why C. Who D. where
6. A. large B. bad C. fat D. handsome
7. A. Bay B. play C. stay D. watch
8. A. nose B. cold C. flower D. hold
9. A. brother B. open C. so D. cold
brave
station
plane
island
tìm từ có cách phát âm khác
invited
decided
lasted
missed
tìm từ có cách phát âm khác